Cập nhật giá cả thực phẩm ngày 12/10/2016 cho các bà nội trợ

authorHoàng Linh 09:24 12/10/2016

(VietQ.vn) - Cập nhật tin tức giá cả thực phẩm hôm nay 12/10/2016, giá thịt lợn ba chỉ, giá thịt heo vinmart, giá thịt gà ta, giá rau củ quả..

 Giá cả thị trường thế giới:

Mặt hàng   Giá
Cà phê chè ICE (12/16) 151,55 Uscent/lb
Cà phê vối LIFFE (9/16) 2004 USD/tấn
Đường trắng LIFFE (12/16) 597,2 USD/tấn
Đường thô ICE (10/16) 23 Uscent/lb
Cao su TOCOM (10/16) 168,6 Yên/kg
Thịt lợn Chicago (10/16) 49,025 UScent/lb
Gạo thô Chicago (11/16) 9,885 USD/cwt
Gỗ xẻ Chicago (11/16) 336,4 USD/tbf

Giá cả thị trường trong nước:

Giá cả mặt hàng Nông sản:

STTMặt hàngĐVTỉnhHôm nayHôm qua(+)/(-)
1 Bắp cải trắng loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 11.000 11.000  0%
2 Bầu (bán lẻ) Kg Tiền Giang 4.500 4.500  0%
3 Bí đao (bán lẻ) Kg Tiền Giang 6.000 6.000  0%
4 Bí đỏ (bán lẻ) Kg An Giang 6.000 6.000  0%
5 Bưởi da xanh loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 58.000 58.000  0%
6 Bưởi da xanh loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 38.000 38.000  0%
7 Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 20.000 20.000  0%
8 Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 14.000 14.000  0%
9 Bưởi Năm Roi loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 25.000 -  -
10 Bưởi Năm Roi loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 18.000 18.000  0%
11 Cà chua thường loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 13.500 13.500  0%
12 Cá lóc (bán lẻ) Kg An Giang 47.000 47.000  0%
13 Cà rốt Đà Lạt (bán lẻ) Kg Tiền Giang 12.000 12.000  0%
14 Cà rốt loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 12.000 12.000  0%
15 Cải ngọt loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 6.000 6.000  0%
16 Cải thảo (bán lẻ) Kg An Giang 11.000 11.000  0%
17 Cải xanh (bán lẻ) Kg Tiền Giang 5.500 5.500  0%
18 Cam mật (bán buôn) Kg Tiền Giang 18.000 18.000  0%
19 Cam Sành loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 25.000 -  -
20 Dưa hấu loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 8.000 -  -
21 Dưa leo truyền thống loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 5.000 5.000  0%
22 Dứa loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 8.000 8.000  0%
23 Đậu bắp (bán lẻ) Kg Tiền Giang 8.000 8.000  0%
24 Đậu cove (bán lẻ) Kg An Giang 10.000 10.000  0%
25 Đậu tương loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 18.000 18.000  0%
26 Đậu tương loại 2 (bán buôn) Kg An Giang 16.000 16.000  0%
27 Đậu xanh loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 30.000 30.000  0%
28 Đậu xanh loại 2 (bán buôn) Kg An Giang 26.000 26.000  0%
29 Gạo Bắc Thơm số 7 (bán buôn) Kg Hà Nội 12.700 12.700  0%
30 Gạo CLC (bán lẻ) Kg An Giang 12.000 12.000  0%
31 Gạo CLC IR 504 (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.000 11.000  0%
32 Gạo CLC IR 50404 (bán lẻ) Kg An Giang 9.000 9.000  0%
33 Gạo CLC IR 64 (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.500 11.500  0%
34 Gạo đặc sản Jasmine (bán lẻ) Kg An Giang 13.500 13.500  0%
35 Gạo Đài Loan 13A (bán lẻ) Kg Tiền Giang 15.000 15.000  0%
36 Gạo Đài Loan Gò Công (bán lẻ) Kg Tiền Giang 14.500 14.500  0%
37 Gạo Lài sữa (bán lẻ) Kg Tiền Giang 15.000 15.000  0%
38 Gạo một bụi (bán lẻ) Kg Tiền Giang 13.000 13.000  0%
39 Gạo nàng thơm (bán lẻ) Kg Tiền Giang 15.000 15.000  0%
40 Gạo Nàng thơm chợ Đào (bán lẻ) Kg Tiền Giang 20.000 20.000  0%
41 Gạo nếp cái hoa vàng (bán buôn) Kg Hà Nội 22.200 22.200  0%
42 Gạo nếp Thái (bán lẻ) Kg Tiền Giang 23.000 23.000  0%
43 Gạo nếp thường (bán lẻ) Kg Tiền Giang 18.000 18.000  0%
44 Gạo Ô tin (bán lẻ) Kg Tiền Giang 10.500 10.500  0%
45 Gạo Sari (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.000 11.000  0%
46 Gạo Tài nguyên Chợ Đào (bán lẻ) Kg Tiền Giang 17.000 17.000  0%
47 Gạo tẻ thường Khang dân (bán buôn) Kg Hà Nội 9.800 9.800  0%
48 Gạo tẻ thường Q5 (bán buôn) Kg Hà Nội 9.800 9.800  0%
49 Gạo thơm Jasmine (bán lẻ) Kg Tiền Giang 13.000 13.000  0%
50 Gạo thơm Thái (bán lẻ) Kg Tiền Giang 18.000 18.000  0%
51 Gạo Xi23 (bán buôn) Kg Hà Nội 10.400 10.400  0%
52 Hoa lơ trắng loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 25.000 25.000  0%
53 Hồng xiêm loại 1 (sapo) (bán buôn) Quả Hà Nội 36.000 36.000  0%
54 Khổ qua (mướp đắng) (bán lẻ) Kg An Giang 8.000 8.000  0%
55 Khoai tây ta loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 3.800 3.800  0%
56 Lạc nhân loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 40.000 40.000  0%
57 Lạc nhân loại 2 (bán buôn) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
58 Lê loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 30.000 30.000  0%
59 Lê trắng TQ loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 23.000 23.000  0%
60 Mãng cầu ta loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
61 Mướp (bán lẻ) Kg Tiền Giang 5.000 5.000  0%
62 Nấm rơm (bán lẻ) Kg An Giang 45.000 45.000  0%
63 Rau mùi (Ngò rí) (bán lẻ) Kg Tiền Giang 25.000 25.000  0%
64 Rau muống (bán lẻ) Kg Tiền Giang 4.000 4.000  0%
65 Su su (bán lẻ) Kg An Giang 7.000 7.000  0%
66 Táo Trung Quốc loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 23.000 23.000  0%
67 Thanh long loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 20.000 20.000  0%
68 Tía tô (bán lẻ) Kg Tiền Giang 12.000 12.000  0%
69 Trí Việt Cây ăn quả (bán lẻ) Can Tiền Giang 60.000 60.000  0%
70 Trứng gà công nghiệp (bán lẻ) chục An Giang 20.000 20.000  0%
71 Trứng gà ta (bán buôn) Quả Hà Nội 28.000 28.000  0%
72 Trứng vịt (bán lẻ) chục An Giang 22.000 22.000  0%
73 Vừng vàng loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 60.000 60.000  0%
74 Xà lách lụa (bán lẻ) cây Tiền Giang 6.000 6.000  0%
75 Xoài cát thường (bán buôn) Kg Hà Nội 30.000 30.000  0%
76 Xoài Thái loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 16.000 16.000  0%

Giá cả thực phẩm:

STTMặt hàngĐVTỉnhHôm nayHôm qua(+)/(-)
1 Cá bạc má (bán buôn) Kg Tiền Giang 25.000 25.000  0%
2 Cá basa (bán buôn) Kg Tiền Giang 38.000 38.000  0%
3 Cá chim trắng (bán lẻ) Kg An Giang 28.000 28.000  0%
4 Cá diêu hồng (bán lẻ) Kg An Giang 40.000 40.000  0%
5 Cá kèo (bán buôn) Kg Tiền Giang 130.000 130.000  0%
6 Cá lóc đồng (bán buôn) Kg Tiền Giang 125.000 125.000  0%
7 Cá lóc nuôi (bán buôn) Kg Tiền Giang 50.000 50.000  0%
8 Cá ngừ đại dương (bán buôn) Kg Tiền Giang 120.000 120.000  0%
9 Cá rô đầu vuông (bán buôn) Kg Tiền Giang 32.000 32.000  0%
10 Cá rô phi (bán lẻ) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
11 Cá tra (bán lẻ) Kg An Giang 40.000 40.000  0%
12 Cá trê đồng (bán buôn) Kg Tiền Giang 100.000 100.000  0%
13 Cua gạch (bán buôn) Kg Tiền Giang 240.000 240.000  0%
14 Cua thịt (bán buôn) Kg Tiền Giang 210.000 210.000  0%
15 Gà Công nghiệp hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 28.000 28.000  0%
16 Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn (bán buôn) Kg Hà Nội 38.000 38.000  0%
17 Gà mái nguyên con làm sẵn (bán buôn) Kg Hà Nội 105.000 105.000  0%
18 Gà mái ta hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 90.000 90.000  0%
19 Gà ta hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 95.000 95.000  0%
20 Gà Tam Hoàng hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 42.000 42.000  0%
21 Gà trống nguyên con làm sẵn (bán buôn) Kg Hà Nội 110.000 110.000  0%
22 Gà trống ta hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 95.000 95.000  0%
23 Lợn hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 46.000 46.000  0%
24 Lợn hơi lai (bán buôn) Kg Hà Nội 40.000 40.000  0%
25 Lợn hơi siêu nạc (bán buôn) Kg Hà Nội 50.500 50.500  0%
26 Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) (bán buôn) Kg Hà Nội 38.000 38.000  0%
27 Muối thô (bán buôn) Kg Hà Nội 2.900 2.900  0%
28 Muối tinh (bán buôn) Kg Hà Nội 3.200 3.200  0%
29 Ngan (Vịt Xiêm) hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 58.000 58.000  0%
30 Ngan hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 60.000 60.000  0%
31 Ngan thịt (bán buôn) Kg Hà Nội 70.000 70.000  0%
32 Nghêu (bán buôn) Kg Tiền Giang 14.000 14.000  0%
33 Quýt đường loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 40.000 40.000  0%
34 Quýt đường loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 30.000 30.000  0%
35 Rau mùng tơi (bán lẻ) Kg Tiền Giang 4.000 4.000  0%
36 Sò huyết (bán buôn) Kg Tiền Giang 36.000 36.000  0%
37 Thịt bò đùi (bán buôn) Kg Tiền Giang 220.000 220.000  0%
38 Thịt bò phi lê (bán buôn) Kg Tiền Giang 240.000 240.000  0%
39 Thịt bò thăn (bán lẻ) Kg An Giang 230.000 230.000  0%
40 Thịt lợn ba chỉ (bán lẻ) Kg An Giang 80.000 80.000  0%
41 Thịt lợn đùi (bán lẻ) Kg An Giang 80.000 80.000  0%
42 Thịt lợn nạc thăn (bán lẻ) Kg An Giang 85.000 85.000  0%
43 Tôm càng xanh (bán lẻ) Kg An Giang 230.000 230.000  0%
44 Tôm sú nuôi (bán buôn) Kg Tiền Giang 110.000 110.000  0%
45 Vịt hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 42.000 42.000  0%
46 Vịt thịt (bán buôn) Kg Hà Nội 60.000 60.000  0%

Mặt hàng khác:

STTMặt hàngĐVTỉnhHôm nayHôm qua(+)/(-)
1 Agrostim (bán lẻ) Gói Tiền Giang 8.000 8.000  0%
2 Chanh giấy (bán buôn) Kg Tiền Giang 8.000 8.000  0%
3 Chanh không hạt (bán buôn) Kg Tiền Giang 12.000 12.000  0%
4 Chôm chôm Java (bán buôn) Kg Tiền Giang 8.500 8.500  0%
5 Chôm chôm nhãn (bán buôn) Kg Tiền Giang 11.500 11.500  0%
6 Chôm chôm Rong-Riêng (bán buôn) Kg Tiền Giang 15.000 15.000  0%
7 Chuối ta xanh (bán buôn) Kg Tiền Giang 4.500 4.500  0%
8 Chuối xiêm (bán buôn) Kg Tiền Giang 5.500 5.500  0%
9 Cóc xanh (bán buôn) Kg Tiền Giang 6.000 6.000  0%
10 DAP (Hồng Hà) (bán buôn) Kg An Giang 11.000 11.000  0%
11 DAP (Korea) (bán lẻ) bao Tiền Giang 760.000 760.000  0%
12 DAP (Mỹ) (bán buôn) Kg An Giang 9.800 9.800  0%
13 DAP (Nâu) (bán buôn) Kg An Giang 10.000 10.000  0%
14 DAP (TQ) (bán lẻ) bao Tiền Giang 680.000 680.000  0%
15 Dona (bán lẻ) bao Tiền Giang 230.000 230.000  0%
16 Dứa Queen loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 23.000 23.000  0%
17 Đạm Trung Quốc (bán buôn) Kg Hà Nội 8.700 8.700  0%
18 Đu đủ xanh (bán buôn) Kg Tiền Giang 4.500 4.500  0%
19 Đường Biên Hòa (bán buôn) Kg Hà Nội 18.000 18.000  0%
20 Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) (bán buôn) Kg Hà Nội 19.000 19.000  0%
21 Đường cát to (bán lẻ) Kg An Giang 17.000 17.000  0%
22 Đường cát trung (bán lẻ) Kg An Giang 16.000 16.000  0%
23 Đường Thanh Hóa (bán buôn) Kg Hà Nội 18.000 18.000  0%
24 Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) (bán buôn) Kg Hà Nội 19.000 19.000  0%
25 Hồng xiêm (bán buôn) Kg Tiền Giang 5.000 5.000  0%
26 Humix vi sinh đặc biệt (bán lẻ) bao Tiền Giang 248.000 248.000  0%
27 Hữu cơ bón lót Việt + Úc (bán lẻ) bao Tiền Giang 208.000 208.000  0%
28 Hữu cơ gà cao cấp (bán lẻ) bao Tiền Giang 520.000 520.000  0%
29 Hữu cơ gà đã qua xử lý (bán lẻ) bao Tiền Giang 240.000 240.000  0%
30 Hữu cơ Malaysia (bán lẻ) bao Tiền Giang 290.000 290.000  0%
31 Kali (bán buôn) Kg Hà Nội 8.650 8.650  0%
32 KCL (bán buôn) Kg An Giang 8.500 8.500  0%
33 KCL (canada) (bán buôn) Kg An Giang 7.500 7.500  0%
34 KCL (isarel) (bán buôn) Kg An Giang 8.000 8.000  0%
35 Lân Lâm Thao (bán buôn) Kg Hà Nội 2.300 2.300  0%
36 Lân Long Thành (bán buôn) Kg An Giang 2.500 2.500  0%
37 Lân Văn Điển 5+10+3 (bán buôn) Kg Hà Nội 3.000 3.000  0%
38 Mãng cầu Xiêm (bán buôn) Kg Tiền Giang 16.000 16.000  0%
39 Măng cụt loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 6.000 6.000  0%
40 Mít Viên Linh (Thái Lan) (bán buôn) Kg Tiền Giang 15.000 15.000  0%
41 Nhãn Miền Nam loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 30.000 30.000  0%
42 Nhãn tiêu da bò (bán buôn) Kg Tiền Giang 14.000 14.000  0%
43 Nhãn tiêu da bò loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
44 Nhãn xuồng cơm vàng (bán buôn) Kg Tiền Giang 38.000 38.000  0%
45 NPK 16+16+8+TE (bán lẻ) bao Tiền Giang 590.000 590.000  0%
46 NPK 20-20-15+TE Cò Bay (bán lẻ) bao Tiền Giang 735.000 735.000  0%
47 NPK 20-20-15+TE Cò vàng (bán lẻ) bao Tiền Giang 680.000 680.000  0%
48 NPK 20-20-15+TE Quốc tế (bán lẻ) bao Tiền Giang 980.000 980.000  0%
49 NPK 30+9+9 (bán lẻ) bao Tiền Giang 715.000 715.000  0%
50 NPK cò Pháp (16+16+8) (bán buôn) Kg An Giang 9.000 9.000  0%
51 NPK cò pháp (20+20+15) (bán buôn) Kg An Giang 12.000 12.000  0%
52 NPK đầu trâu (16+16+8) (bán buôn) Kg An Giang 11.000 11.000  0%
53 NPK Đầu trâu (20+20+15) (bán buôn) Kg An Giang 13.000 13.000  0%
54 NPK Đầu trâu TE(20+20+15) (bán buôn) Kg An Giang 12.200 12.200  0%
55 NPK việt nhật (16+16+8) (bán buôn) Kg An Giang 9.000 9.000  0%
56 Ổi không hạt (bán buôn) Kg Tiền Giang 6.500 6.500  0%
57 Ổi Lê Đài Loan (bán buôn) Kg Tiền Giang 5.000 5.000  0%
58 Progibb (GA3) dạng cốm (Sumimoto) (bán lẻ) Gói Tiền Giang 38.000 38.000  0%
59 Progibb (GA3) dạng viên (Sumimoto) (bán lẻ) Viên Tiền Giang 58.000 58.000  0%
60 Roi (Mận An Phước) loại đỏ (bán buôn) Kg Tiền Giang 10.000 10.000  0%
61 Sầu riêng monthong loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 55.000 55.000  0%
62 Sầu riêng monthong loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 32.000 32.000  0%
63 Sầu riêng Ri6 loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 45.000 45.000  0%
64 Sầu riêng Ri6 loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 28.000 28.000  0%
65 Siêu vi lượng (bán lẻ) Can Tiền Giang 75.000 75.000  0%
66 Thanh long ruột đỏ loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 14.000 14.000  0%
67 Thanh long ruột trắng loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 8.000 8.000  0%
68 Urê (TQ) (bán lẻ) Kg An Giang 6.000 6.000  0%
69 Urê Phú Mỹ (bán buôn) Kg Hà Nội 8.700 8.700  0%
70 Urê Zn/Cu (bán lẻ) bao Tiền Giang 455.000 455.000  0%
71 Urea (LX) (bán buôn) Kg An Giang 7.000 7.000  0%
72 Xoài Cát Chu (bán buôn) Kg Tiền Giang 40.000 40.000  0%
73 Xoài cát Hòa Lộc loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 45.000 45.000  0%

Nguồn: Trang tin Xúc tiến Thương mại, Bộ NN&PTNN

 

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang