Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN: Nhiều ngành cao 'chót vót'
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội: Cao nhất 28,25, thấp nhất 20 điểm
Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa 3 trường tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM 2017 chính xác nhất
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội là trường đào tạo hàng đầu về các ngành khoa học xã hội. Năm 2017, trường tuyển sinh ở tất cả các khối ngành mang đến nhiều lựa chọn cho thí sinh.
Thí sinh đăng ký tuyển sinh vào Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thuộc các khối: A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83.
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 2017 theo danh sách dự kiến của trường vừa công bố có nhiều ngành tăng mạnh như dự kiến. Đây là các ngành ‘hot’ nhất của trường hiện nay: Đông phương học tiếp tục là ngành có điểm chuẩn cao nhất trường với 28,5 điểm, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành tăng vọt với 27,75 điểm… và ngành thấp nhất là Nhân học 20,75 điểm.
Xem điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn chính xác nhất tại đây:
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn (Dự kiến) |
Ghi chú |
1 |
52220104 |
Hán Nôm |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
23.75 |
Điểm tiêu chí phụ 97 |
2 |
52220113 |
Việt Nam học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
25.25 |
Điểm tiêu chí phụ 98 |
3 |
52220212 |
Quốc tế học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
26 |
Điểm tiêu chí phụ 97 |
4 |
52220213 |
Đông phương học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
28.5 |
Điểm tiêu chí phụ 99 |
5 |
52220301 |
Triết học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
21.25 |
Điểm tiêu chí phụ 95 |
6 |
52220309 |
Tôn giáo học ((Ngành đào tạo thí điểm)) |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
20.25 |
Điểm tiêu chí phụ 94 |
7 |
52220310 |
Lịch sử |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
23.75 |
Điểm tiêu chí phụ 98 |
8 |
52220320 |
Ngôn ngữ học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
24.5 |
Điểm tiêu chí phụ 95 |
9 |
52220330 |
Văn học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
23.75 |
Điểm tiêu chí phụ 96 |
10 |
52310201 |
Chính trị học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
23.75 |
Điểm tiêu chí phụ 97 |
11 |
52310301 |
Xã hội học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
24.25 |
Điểm tiêu chí phụ 94 |
12 |
52310302 |
Nhân học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
20.75 |
Điểm tiêu chí phụ 97 |
13 |
52310401 |
Tâm lý học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
26.25 |
Điểm tiêu chí phụ 95 |
14 |
52320101 |
Báo chí |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
26.5 |
Điểm tiêu chí phụ 96 |
15 |
52320201 |
Thông tin học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
23 |
Điểm tiêu chí phụ 94 |
16 |
52320202 |
Khoa học thư viện |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
20.75 |
Điểm tiêu chí phụ 98 |
17 |
52320303 |
Lưu trữ học |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
22.75 |
Điểm tiêu chí phụ 94 |
18 |
52340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
27.75 |
Điểm tiêu chí phụ 99 |
19 |
52340107 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
27 |
Điểm tiêu chí phụ 99 |
20 |
52340401 |
Khoa học quản lý |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
25 |
Điểm tiêu chí phụ98 |
21 |
52340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
26.25 |
Điểm tiêu chí phụ 99 |
22 |
52360708 |
Quan hệ công chúng. |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
26.5 |
Điểm tiêu chí phụ 99 |
23 |
52760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 |
25.5 |
Điểm tiêu chí phụ 96 |
Lăng Dương