Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ 2016 - Đại học Quốc gia Hà Nội
15:15 15/08/2016
Sự kiện: Kỳ thi THPT Quốc gia 2017
Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại Thương năm 2016
Điểm chuẩn chính thức Học viện Báo chí - Tuyên truyền 2016
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016
Năm: 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | 50 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
2 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tiếng Anh | 50 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
3 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Anh | 44 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
4 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Nga | 44 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
5 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Anh | 44 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
6 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Nga | 44 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
7 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Anh | 50 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
8 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp | 50 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
9 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Anh | 50 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
10 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | 50 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
11 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh | 45 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
12 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung | 45 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
13 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Anh | 45 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
14 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Trung | 45 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
15 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Anh | 40 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
16 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Đức | 40 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
17 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Anh | 52 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
18 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật | 52 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
19 | D140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Anh | 52 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
20 | D140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | 52 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
21 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Tiếng Anh | 55 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
22 | D220211 | Ngôn ngữ ẢRập | Tiếng Anh | 40 | Đánh giá năng lực 70 điểm |
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | 7 | |
2 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Tiếng Anh | 8.25 | |
3 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | 8.375 | |
4 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tiếng Anh | 8.25 | |
5 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Anh | 7.5 | |
6 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Nga | 7 | |
7 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Anh | 7.25 | |
8 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Nga | 7 | |
9 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Anh | 8.125 | |
10 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp | 7.5 | |
11 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Anh | 7.5 | |
12 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | 7 | |
13 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh | 8.125 | |
14 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung | 7.5 | |
15 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Anh | 7.5 | |
16 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Trung | 7 | |
17 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Anh | 8 | |
18 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Đức | 7 | |
19 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Anh | 8.375 | |
20 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật | 7 | |
21 | D140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Anh | 8.125 |
Hoàng Minh (t/h)
Từ khóa:Điểm chuẩn Đại học ngoại ngữ Hà Nội 2016, Điểm chuẩn Đại học ngoại ngữ 2016, Điểm chuẩn Đại học 2016