Giải pháp phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ trong kỷ nguyên số
(VietQ.vn) - Trong tiến trình hội nhập sâu rộng và chuyển đổi số mạnh mẽ, công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt quan trọng. Đây không chỉ là nền tảng của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, mà còn là yếu tố quyết định năng lực tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Nâng cao tỷ lệ nội địa hóa ngành công nghiệp ô tô Việt Nam: Cần giải pháp căn cơ
Khoa học công nghệ mở lối cho giấc mơ ô tô ‘Made in Vietnam’
Tính đến nay, cả nước có khoảng 2.000 doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ, riêng Hà Nội có hơn 900 doanh nghiệp, trong đó hơn 320 đơn vị có hệ thống sản xuất, sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, đủ năng lực tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.
Chia sẻ từ thực tiễn hỗ trợ doanh nghiệp, ông Phạm Hải Phong, Chánh Văn phòng Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI) cho biết, việc tham gia vào chuỗi cung ứng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo là một hành trình không dễ dàng. Các doanh nghiệp cần có cam kết lâu dài, bố trí nguồn lực và con người một cách bài bản để cải tiến và hội nhập.
Minh chứng điển hình là một doanh nghiệp thành viên VASI, ban đầu chỉ tham gia triển lãm tại Đức với tư cách quan sát viên. Sau khi nhận thấy tiềm năng, doanh nghiệp này đã tích cực đầu tư đổi mới công nghệ, tham gia các chương trình tư vấn - đào tạo tại chỗ và từng bước đạt được năng lực cung ứng cho các tập đoàn lớn. Đến năm 2023, doanh nghiệp đã mở rộng thêm 2 nhà máy, tăng gấp 3 lần sản lượng.
"Đây là minh chứng rõ ràng rằng để "chen chân" vào chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần 9-10 năm đầu tư bền bỉ về công nghệ và con người", ông Phong nói.
Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt quan trọng khi chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển. (Ảnh minh họa)
Các chuyên gia đánh giá, Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có khi chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển, mở ra khả năng tham gia sâu hơn vào sản xuất linh kiện, nguyên phụ liệu, thay vì chỉ dừng ở lắp ráp. Tuy nhiên, tỷ lệ nội địa hóa hiện mới đạt 36,6%, thậm chí dưới 30% ở lĩnh vực điện tử và linh kiện.
Những rào cản chính vẫn là tiêu chuẩn kỹ thuật, dữ liệu minh bạch và chất lượng sản phẩm. Sau gần 20 năm, hệ thống chính sách về công nghiệp hỗ trợ đã tương đối đầy đủ, song kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước vẫn lỏng lẻo, chưa hình thành chuỗi cung ứng ổn định.
Chia sẻ với báo chí, bà Trần Thanh Hòa, Trưởng ban Kết nối giao thương, Liên minh Hỗ trợ Công nghiệp Việt Nam (VISA), khảo sát 300 doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ trong nước và 40 nhà mua hàng quốc tế cho thấy, rào cản lớn nhất là giá thành chưa cạnh tranh, chênh lệch tiêu chuẩn chất lượng, hạn chế tài chính – công nghệ, thiếu thông tin kết nối và niềm tin hợp tác.
Thực tế, 88% doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ hiện thuộc nhóm vi mô, nhỏ và vừa; chỉ 10% đạt mức tự động hóa, khoảng 20% có chứng chỉ ISO hoặc chứng nhận tương đương. Nhu cầu linh kiện, phụ tùng trong nước mới được đáp ứng khoảng 10%, tỷ lệ nội địa hóa chung chỉ 15–20%, riêng ngành ô tô từ 5–20%.
Bà Hòa cho rằng, để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp Việt Nam cần được hỗ trợ về quản trị vận hành, marketing – bán hàng và quản lý chất lượng, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của tập đoàn FDI. VISA cùng các hiệp hội, cơ quan quản lý cam kết đồng hành để nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và sức cạnh tranh toàn cầu.
Một số ý kiến khác cũng cho rằng, để công nghiệp hỗ trợ Việt Nam bứt phá, cần một chiến lược toàn diện. Thứ nhất, đẩy mạnh chuyển đổi số trong doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo và tư vấn để doanh nghiệp áp dụng công nghệ số phù hợp. Việc xây dựng nền tảng số chung cho công nghiệp hỗ trợ sẽ giúp kết nối cung - cầu, tạo thuận lợi trong quản lý và chia sẻ dữ liệu.
Thứ hai, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Các trường đại học, cao đẳng nghề cần đổi mới chương trình đào tạo gắn với thực tiễn sản xuất. Doanh nghiệp cũng cần chủ động hợp tác với các tập đoàn FDI để học hỏi quy trình quản lý và kỹ thuật tiên tiến.
Thứ ba, tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp trong nước và FDI. Chính phủ có thể đóng vai trò cầu nối thông qua các chương trình kết nối cung ứng, yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa trong một số ngành chiến lược, đồng thời khuyến khích FDI chuyển giao công nghệ.
Thứ tư, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn và công nghệ. Các gói tín dụng ưu đãi, quỹ đổi mới sáng tạo cần được triển khai mạnh mẽ hơn, đặc biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong công nghiệp hỗ trợ.
Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam trong kỷ nguyên số đang có những bước tiến nhất định nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Cơ hội lớn đang mở ra từ chuyển đổi số, dịch chuyển chuỗi cung ứng và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả, Việt Nam cần giải quyết những điểm nghẽn về công nghệ, vốn, nhân lực, tiêu chuẩn chất lượng và liên kết chuỗi… Làm chủ công nghiệp hỗ trợ sẽ không chỉ giúp giảm phụ thuộc nhập khẩu, mà đây sẽ trở thành trụ cột quan trọng đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành quốc gia công nghiệp hiện đại.
Mai Phương









