Chuyên gia hiến kế tạo bệ đỡ thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng sạch
(VietQ.vn) - Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để vươn lên trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, các doanh nghiệp trong nước cần hành lang chính sách ổn định, cơ chế tài chính phù hợp, đặc biệt là quỹ hỗ trợ chuyển dịch năng lượng đủ mạnh để giảm thiểu rủi ro, thúc đẩy đầu tư dài hạn.
Tăng cường kiểm soát việc chấp hành quy chuẩn kỹ thuật thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam tăng tốc trong 'thời gian vàng'
BSR thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo, hiện thực hóa khát vọng bứt phá bằng khoa học công nghệ
Chiều 24/6, tại Diễn đàn “Nâng cao vị thế doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu” do Tạp chí Tài chính Doanh nghiệp tổ chức, nhiều chuyên gia đã chỉ ra các cơ hội, bất cập và đề xuất giải pháp thúc đẩy chuyển dịch năng lượng bền vững, nâng cao năng lực doanh nghiệp trong nước.
Theo TS. Ngô Đức Lâm – nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công thương), Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo nhờ lợi thế địa lý và điều kiện tự nhiên thuận lợi như bờ biển dài, nhiều nắng và gió. Tuy nhiên, trên thực tế, các doanh nghiệp Việt vẫn đang gặp nhiều rào cản trong quá trình tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong đó, nổi bật là sự thiếu đồng bộ về chính sách và hạ tầng, cùng với những yêu cầu kỹ thuật cao khiến doanh nghiệp trong nước gặp khó trong việc thu hút nhân lực chất lượng cao.
PGS. TS Ngô Trí Long – nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Thị trường Giá cả (Bộ Tài chính) cũng nhấn mạnh, rào cản tài chính đang là một trong những trở ngại lớn nhất. Các lĩnh vực như điện mặt trời, điện gió và lưu trữ năng lượng đều cần vốn đầu tư lớn, dài hạn nhưng lại đang bị hạn chế bởi lãi suất cao, yêu cầu vốn tự có lớn, khung pháp lý chưa đầy đủ và tình trạng nợ xấu. Ông Long đề xuất cần thiết lập một quỹ chuyển dịch năng lượng quốc gia, với vai trò cung cấp tín dụng ưu đãi, bảo lãnh rủi ro và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng sạch.
Từ góc nhìn thực tiễn, trong cuộc trao đổi trước đó với Chất lượng Việt Nam, ông Hoàng Đức Trung – Giám đốc điều hành quỹ VinaCapital Ventures cho rằng, để doanh nghiệp Việt có thể trở thành một phần của chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu, cần có các giải pháp tài chính mang tính chất dài hạn, cùng sự hỗ trợ từ Nhà nước thông qua các mô hình hợp tác công – tư (PPP) hiệu quả và minh bạch.
Bên cạnh đó, ông nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo, khi các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, truy xuất nguồn gốc số và tiêu chuẩn ESG đang dần trở thành yêu cầu bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Khách mời tham gia diễn đàn nâng cao vị thế doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu.
Một trong những giải pháp quan trọng được các chuyên gia kiến nghị là xây dựng cơ chế tín dụng xanh rõ ràng cho các ngân hàng thương mại, có hướng dẫn chi tiết từ Ngân hàng Nhà nước. Song song đó là việc áp dụng các chính sách ưu đãi như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế nhập khẩu thiết bị tiết kiệm năng lượng, miễn tiền thuê đất cho các dự án năng lượng tái tạo và áp dụng cơ chế khấu hao nhanh đối với tài sản đầu tư vào công nghệ xanh.
Ngoài ra, cần phát triển các công cụ tài chính bền vững như trái phiếu xanh, tài chính khí hậu, bảo lãnh tín dụng và trợ cấp lãi suất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ – nhóm dễ bị tổn thương nhưng lại chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. Việc xây dựng bộ chỉ số tài chính xanh, tiêu chuẩn hóa các sản phẩm tài chính thân thiện môi trường và thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá minh bạch cũng được xem là cần thiết nhằm đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí nguồn lực.
Theo các chuyên gia, chính sách tài chính phải được nhìn nhận như một công cụ chiến lược để thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng. Trong đó, cần đảm bảo ba nguyên tắc: đồng bộ giữa chính sách tài khóa và tiền tệ (như phát hành trái phiếu xanh và ưu đãi thuế), thực chất trong hỗ trợ doanh nghiệp (đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa) và hướng đến kết quả đo lường được thông qua các chỉ số cụ thể.
Việt Nam đã đưa ra cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời tham gia nhiều sáng kiến toàn cầu về năng lượng sạch. Nhưng để hiện thực hóa cam kết này, bên cạnh quyết tâm chính trị và định hướng chiến lược, điều cần thiết nhất hiện nay chính là những hành động cụ thể, mà trước tiên là việc thiết lập Quỹ chuyển dịch năng lượng quốc gia, đóng vai trò như bệ đỡ tài chính quan trọng cho doanh nghiệp nội địa, đặc biệt trong giai đoạn đầu của chuyển đổi.
Việc hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường không chỉ giúp Việt Nam gia tăng nội lực, mà còn mở ra cơ hội vàng để vươn lên thành trung tâm sản xuất, lắp ráp thiết bị năng lượng tái tạo cho khu vực, góp phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình dưới áp lực xanh hóa.
Phạm Thanh Hiền









