Chính sách tài khóa năm 2025: Phát huy hiệu quả trong ổn định kinh tế vĩ mô và thị trường giá cả
(VietQ.vn) - Trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều bất định, Việt Nam đang vận dụng chính sách tài khóa năm 2025 như một “bàn tay kiến tạo” mạnh mẽ, không chỉ hỗ trợ tăng trưởng mà còn giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát giá cả. Những giải pháp linh hoạt, đồng bộ giữa tài khóa và tiền tệ đã phát huy hiệu quả rõ rệt, song phía trước vẫn còn nhiều thách thức lớn về thu – chi ngân sách, áp lực lạm phát nhập khẩu và rủi ro giải ngân đầu tư công.
Bộ Công thương yêu cầu các địa phương tăng tốc phát triển thị trường nội địa
'Núi rác bánh kẹo' ở La Phù: 25 tấn thực phẩm hết hạn bị tiêu hủy
Cảnh giác thủ đoạn lừa đảo mua bán vàng giả, kém chất lượng
1. Bối cảnh quốc tế tác động tới kinh tế - xã hội và thị trường giá cả Việt Nam
Trong nửa đầu năm 2025, kinh tế thế giới tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức do hệ quả của chu kỳ thắt chặt tiền tệ trước đó, căng thẳng địa chính trị, xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng và tác động lan tỏa từ chính sách thuế quan của Hoa Kỳ. Các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc đều tăng trưởng chậm lại, trong khi Trung Quốc và khu vực ASEAN nỗ lực duy trì đà phục hồi giữa áp lực lạm phát và suy yếu nội tại. Tình trạng phân hóa này tạo ra những lực kéo – đẩy không đồng đều lên chuỗi cung ứng, dòng vốn và thị trường toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp tới các nền kinh tế mở như Việt Nam.
Trước hết, tăng trưởng chậm của các đối tác thương mại có tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam gây sức ép lên mục tiêu tăng trưởng năm 2025. GDP quý I/2025 của Hoa Kỳ giảm 0,2%, Hàn Quốc tăng trưởng âm, còn châu Âu và Nhật Bản chỉ phục hồi yếu. Điều này dẫn đến nhu cầu nhập khẩu sụt giảm, nhất là đối với các mặt hàng chủ lực của Việt Nam như điện tử, dệt may và thủy sản, khiến xuất khẩu chững lại từ quý II.
Thứ hai, dù lạm phát toàn cầu hạ nhiệt và giá dầu thô giảm đã hỗ trợ phần nào chi phí sản xuất, nhưng nhu cầu tiêu dùng suy yếu lại kéo theo áp lực giảm giá hàng hóa xuất khẩu. Đồng thời, bất ổn địa chính trị khiến giá vàng và tỷ giá biến động mạnh, làm gia tăng rủi ro tài chính cho doanh nghiệp nhập khẩu và sản xuất.
Đặc biệt, xu hướng dòng vốn quốc tế dịch chuyển trước chênh lệch chính sách lãi suất giữa các nền kinh tế phát triển đã ảnh hưởng rõ nét đến thị trường tài chính Việt Nam. Trong khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) giữ nguyên lãi suất nhằm ứng phó với lạm phát lõi còn dai dẳng, các ngân hàng trung ương khác như Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), Ngân hàng Trung ương Anh (BOE),… đã thực hiện nới lỏng để hỗ trợ tăng trưởng. Điều này khiến đồng USD có thời điểm suy yếu, nhưng đồng VND vẫn chịu áp lực mất giá do nhập siêu, căng thẳng cán cân thanh toán và lo ngại dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) rút khỏi thị trường mới nổi. Đây là rủi ro tiềm ẩn với thị trường chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp và niềm tin nhà đầu tư.
Đáng chú ý, từ giữa tháng 5/2025, Hoa Kỳ và Trung Quốc đạt thỏa thuận hạ thuế quan trong 90 ngày (Hoa Kỳ giảm từ 145% xuống 30%, Trung Quốc từ 125% xuống 10%), góp phần làm dịu chuỗi cung ứng và giá hàng hóa toàn cầu. Tuy nhiên, với Việt Nam, từ 01/7/2025, Hoa Kỳ áp mức thuế mới 20% với hàng xuất khẩu trực tiếp và 40% với hàng trung chuyển, phản ánh chiến lược thương mại chọn lọc của Hoa Kỳ nhằm kiểm soát rủi ro gian lận xuất xứ. Điều này tạo ra thách thức lớn cho xuất khẩu của Việt Nam, nhất là trong các ngành từng hưởng lợi từ làn sóng dịch chuyển sản xuất như dệt may, da giày, điện tử.
Đồng thời, làm tăng chi phí đầu vào, ảnh hưởng đến giá bán và năng lực cạnh tranh tại thị trường Hoa Kỳ. Biến động này cũng ảnh hưởng tới tỷ giá và kỳ vọng lạm phát trong nước, đòi hỏi chính sách điều hành vĩ mô cần linh hoạt, đồng bộ và kịp thời để giữ ổn định thị trường.
2. Điều hành chính sách tài khóa linh hoạt, vừa tạo động lực tăng trưởng kinh tế, vừa bảo đảm ổn định vĩ mô và kiểm soát hiệu quả mặt bằng giá cả
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu năm 2025 tiếp tục đối mặt với nhiều bất định từ căng thẳng địa chính trị, biến động giá hàng hóa, chính sách thuế quan bảo hộ và điều hành tiền tệ phân hóa, việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát là bài toán khó đối với các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. Với chủ trương điều hành linh hoạt, chính sách tài khóa của Việt Nam năm 2025 không còn giới hạn trong vai trò hỗ trợ tăng trưởng trong ngắn hạn, mà đang được định hình lại như một trụ cột chiến lược, chủ động và tích hợp – vừa tạo động lực tăng trưởng kinh tế, vừa bảo đảm ổn định vĩ mô và kiểm soát hiệu quả mặt bằng giá cả. Cụ thể như sau:
(1) Trụ cột trong kích thích tăng trưởng
Chính sách tài khóa năm 2025 tiếp tục phát huy vai trò trụ cột hỗ trợ phục hồi kinh tế, thông qua biện pháp giãn, giảm, gia hạn thuế, phí, lệ phí và chi đầu tư công. Các biện pháp này góp phần kích thích tổng cầu, giảm chi phí sản xuất – kinh doanh, thúc đẩy đầu tư khu vực tư nhân theo định hướng Nghị quyết 68/NQ-TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.
Trong những tháng đầu năm năm 2025, nhiều chính sách hỗ trợ đã và tiếp tục được triển khai như giảm thuế VAT từ 10% xuống 8% đối với một số hàng hóa – dịch vụ, giảm thuế bảo vệ môi trường với xăng dầu, giảm 50% lệ phí trước bạ với ô tô trong nước, ưu đãi với ô tô điện... Tổng số tiền đã giảm, gia hạn ước tính đến hết tháng 6/2025 là khoảng 106,7 nghìn tỷ đồng (giảm khoảng 48,8 nghìn tỷ đồng, gia hạn khoảng 57,9 nghìn tỷ đồng).
Dự kiến tổng mức hỗ trợ cho người dân và doanh nghiệp năm 2025 dự kiến đạt khoảng 232,6 nghìn tỷ đồng, cao hơn năm 2024 khoảng 35 nghìn tỷ đồng. Đặc biệt, việc kéo dài chính sách giảm 2% thuế GTGT đến hết năm 2026 có thể làm giảm thu ngân sách hơn 120 nghìn tỷ đồng, nhưng được đánh giá là biện pháp kích cầu tiêu dùng hiệu quả.
Song song với đó, chi ngân sách tiếp tục ưu tiên cho đầu tư phát triển, nhất là các lĩnh vực có tác động lan tỏa như hạ tầng giao thông, chuyển đổi số, đổi mới giáo dục và năng lượng. Ngân sách dành cho khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo được bảo đảm theo định mức 3%. Năm 2025 là năm có quy mô đầu tư công lớn nhất từ trước đến nay, với kế hoạch vốn 829,36 nghìn tỷ đồng (chưa kể vốn chuyển nguồn và bổ sung). Tính đến tháng 6/2025, giải ngân đạt 264,8 nghìn tỷ đồng, tương đương 32,06% kế hoạch – tăng 3,86 điểm % so với cùng kỳ năm trước. Các dự án trọng điểm đều đạt hoặc vượt tiến độ, góp phần kích hoạt dòng vốn tư nhân. Nhờ vậy, vốn đầu tư toàn xã hội tăng gần 10%, vốn FDI thực hiện đạt 11,72 tỷ USD – cao nhất trong 5 năm, trong đó vốn đăng ký mới tăng hơn 32%.
Hiệu quả thực tiễn khá rõ ràng khi các chỉ tiêu vĩ mô đều khởi sắc: GDP 6 tháng đầu năm 2025 tăng 7,52% – cao nhất từ năm 2011, với sự đóng góp tích cực của cả ba khu vực kinh tế; chỉ số sản xuất công nghiệp tăng 9,2%; tiêu dùng cuối cùng tăng 7,95%, đóng góp hơn 84% vào tăng trưởng GDP; tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tăng 9,3%, nhiều ngành như vận tải, viễn thông, du lịch đạt mức tăng hai con số, số doanh nghiệp thành lập mới và quay lại hoạt động đạt 152,7 nghìn, tăng 26,5% so với cùng kỳ. Đây là kết quả ấn tượng cho thấy chính sách tài khóa những tháng đầu năm năm 2025 đã tạo ra động lực mạnh mẽ kích thích sản xuất và tạo hiệu ứng lan tỏa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
(2) Công cụ quan trọng trong ổn định kinh tế vĩ mô
Bên cạnh mục tiêu tăng trưởng, một điểm nổi bật trong điều hành tài khóa năm 2025 là khả năng phối hợp hài hòa với chính sách tiền tệ để giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô.
Thứ nhất, giảm thuế VAT và miễn giảm thuế nhập khẩu đầu vào giúp giảm giá thành hàng hóa và dịch vụ, từ đó hạn chế lạm phát chi phí đẩy, nhất là trong bối cảnh giá nguyên liệu thế giới diễn biến phức tạp. Nhờ vậy, áp lực điều hành lãi suất từ phía Ngân hàng Nhà nước cũng giảm nhẹ, giúp ổn định kỳ vọng thị trường.
Thứ hai, các chính sách gia hạn thuế, phí và tiền thuê đất đang hoạt động như “tín dụng tài khóa 0%” – hỗ trợ thanh khoản cho doanh nghiệp mà không gây áp lực tăng cung tiền, qua đó tránh tác động tiêu cực đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Thứ ba, việc duy trì tỷ lệ bội chi ngân sách và nợ công trong ngưỡng an toàn, đi kèm cải cách hậu kiểm chi tiêu công và chuyển đổi số trong quản lý thu – chi, đang góp phần củng cố niềm tin thị trường và tạo nền tảng vững chắc cho ổn định vĩ mô trung và dài hạn.
(3) Ổn định thị trường giá cả trong điều kiện mới
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn, việc ổn định thị trường giá cả không chỉ là yêu cầu trước mắt mà còn là điều kiện tiên quyết để duy trì sức mua và niềm tin xã hội. Chính sách tài khóa năm 2025 đã thể hiện rõ vai trò điều tiết giá cả thông qua các kênh: Giảm VAT với hàng hóa thiết yếu nhằm hạ giá bán lẻ, tăng khả năng tiếp cận hàng hóa; Miễn, giảm thuế nhập khẩu đầu vào góp phần bình ổn giá sản xuất; Tăng đầu tư vào hạ tầng logistics, năng lượng làm giảm chi phí vận chuyển và phân phối; Chuyển đổi số hóa quản lý thuế – hóa đơn điện tử thúc đẩy tính minh bạch, kiểm soát tốt chuỗi giá cả từ gốc.
Kết quả ban đầu cho thấy, giá cả thị trường, lạm phát đã được kiểm soát tốt dưới mục tiêu đề ra, CPI tháng 6/2025 chỉ tăng 2,02% so với cuối năm 2024 và tăng 3,57% so với cùng kỳ năm trước. Bình quân 6 tháng đầu năm 2025, CPI tăng 3,27%, lạm phát cơ bản tăng 3,16%, trong khi doanh thu bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng vẫn duy trì đà tăng 9,7%. Điều này phản ánh hiệu quả điều tiết giá cả từ chính sách tài khóa.
(4) Hướng tới nền tài khóa kiến tạo và phát triển bền vững
Từ năm 2025, chính sách tài khóa còn được mở rộng tầm nhìn với vai trò kiến tạo thể chế, hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân và thúc đẩy chuyển đổi xanh. Nhiều chính sách ưu đãi thuế đang được thiết kế cho các lĩnh vực như nghiên cứu – phát triển (R&D), khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, kinh tế tuần hoàn và chuyển đổi số. Song song, các công cụ tài chính xanh như trái phiếu xanh, quỹ đầu tư khí hậu, bảo hiểm rủi ro thiên tai đang được phối hợp triển khai, vừa tạo thêm nguồn lực tài khóa, vừa đa dạng hóa công cụ điều tiết kinh tế theo hướng bền vững, có trách nhiệm.
3. Thách thức đối với điều hành chính sách tài khóa để đảm bảo ổn định vĩ mô và kiểm soát hiệu quả giá cả thị trường 6 tháng cuối năm năm 2025
(1) Áp lực thu – chi ngân sách trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất định
Thu ngân sách có thể chậm lại do xuất khẩu bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh gia tăng từ Trung Quốc, tiêu dùng toàn cầu suy yếu và chính sách thuế quan của Hoa Kỳ. Bên cạnh đó, một số khoản thu từ dầu thô, thuế nhập khẩu và hoạt động sản xuất – kinh doanh có thể không đạt kỳ vọng nếu giá hàng hóa biến động bất lợi.
Nhu cầu chi ngân sách tăng cao, đặc biệt cho an sinh xã hội, điều tiết giá cả, hỗ trợ doanh nghiệp và giải ngân đầu tư công khiến áp lực cân đối ngân sách lớn hơn, đặt ra bài toán về hiệu quả sử dụng nguồn lực và kiểm soát bội chi.
(2) Rủi ro lạm phát nhập khẩu và chi phí đầu vào tăng trở lại
Diễn biến giá dầu, giá lương thực – thực phẩm và chi phí logistics có thể đảo chiều nếu căng thẳng địa chính trị, xung đột tại Trung Đông, Biển Đỏ và chính sách cắt giảm sản lượng của OPEC+ leo thang. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất, ảnh hưởng đến CPI và gây khó khăn trong kiểm soát lạm phát mục tiêu.
Biến động tỷ giá VND/USD tiếp tục là rủi ro tiềm tàng, ảnh hưởng đến giá hàng nhập khẩu và nghĩa vụ nợ công bằng ngoại tệ, làm gia tăng chi phí ngân sách.
(3) Áp lực đảm bảo hiệu quả giải ngân đầu tư công
Mặc dù quy mô đầu tư công năm 2025 rất lớn, nhưng tiến độ giải ngân còn chậm, nhiều vướng mắc liên quan đến thủ tục đầu tư, phân bổ vốn, năng lực triển khai. Việc không giải ngân đúng tiến độ sẽ làm giảm hiệu quả lan tỏa của chính sách tài khóa mở rộng đối với tổng cầu và tăng trưởng. Rủi ro “giải ngân vì tiến độ” có thể dẫn đến đầu tư dàn trải, kém hiệu quả, gây lãng phí nguồn lực công.
(4) Hạn chế trong dư địa hỗ trợ tài khóa
Sau nhiều năm thực hiện các chính sách hỗ trợ như giảm thuế, phí, giãn hoãn nghĩa vụ thu ngân sách nhà nước, dư địa tài khóa không còn lớn. Nếu tiếp tục gia hạn các gói hỗ trợ quy mô lớn mà không đi kèm tăng thu bền vững, sẽ tạo rủi ro về an toàn tài chính công trong trung và dài hạn.
4. Một số đề xuất giải pháp
Một là, kiên định mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm các cân đối lớn, kiểm soát lạm phát và giá cả. Chủ động cập nhật các kịch bản tăng trưởng, phối hợp linh hoạt giữa chính sách tài khóa – tiền tệ – điều hành vĩ mô. Điều hành hợp lý lãi suất, tỷ giá, tín dụng gắn với kiểm soát lạm phát và hỗ trợ sản xuất. Theo dõi sát giá hàng hóa thế giới, đặc biệt là xăng dầu, bảo đảm nguồn cung và giá hợp lý cho hàng thiết yếu.
Hai là, đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, ưu tiên các dự án trọng điểm, có quy mô và tác động lan tỏa rộng lớn. Huy động hiệu quả nguồn lực tư nhân, FDI chất lượng cao, khuyến khích phát triển các ngành, lĩnh vực công nghệ cao, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh. Đẩy nhanh tiến độ hoàn thành điều chỉnh các quy hoạch cấp quốc gia, cấp vùng và cấp tỉnh sau tổ chức, sắp xếp bộ máy hành chính địa phương; thu hút nhà đầu tư chiến lược, tập đoàn đa quốc gia; hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh.
Ba là, triển khai đồng bộ các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu. Đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường, giảm sự lệ thuộc vào một vài thị trường riêng lẻ, nâng cấp và ký kết các FTA mới (Israel, UAE, Mercosur, châu Phi), mở rộng cam kết về thương mại số, chuỗi cung ứng và chuyển đổi xanh. Tăng cường xúc tiến thương mại, kết nối cung – cầu, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn thị trường, xử lý tranh chấp thương mại. Đặc biệt, cần tiếp tục vận động các đối tác lớn (Hoa Kỳ, EU, Canada...) công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường nhằm giảm thiểu rủi ro từ các vụ kiện chống bán phá giá và cải thiện vị thế thương mại.
Bốn là, thúc đẩy tiêu dùng nội địa và phát triển thị trường trong nước. Tăng cường xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp phân phối hàng hóa qua thương mại điện tử và hệ thống bán lẻ hiện đại. Tiếp tục miễn, giảm, gia hạn thuế, phí và tiền thuê đất cho doanh nghiệp, người dân. Đẩy mạnh quảng bá du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ để kích cầu tiêu dùng và phục hồi ngành dịch vụ.
Kết luận
Chính sách tài khóa năm 2025 của Việt Nam đã và đang thể hiện vai trò nổi bật, không chỉ là động lực thúc đẩy tăng trưởng, mà còn là trụ cột ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát giá cả thị trường. Sự phối hợp chặt chẽ với chính sách tiền tệ, cùng định hướng cải cách mạnh mẽ trong thể chế, quản lý và chuyển đổi số, đang mở ra một giai đoạn mới cho vai trò của tài khóa trong phát triển kinh tế quốc gia.
Với chiến lược điều hành đúng đắn, đồng bộ và nhất quán, tài khóa hoàn toàn có thể trở thành “bàn tay kiến tạo” thay vì “lá chắn chống đỡ” như trước – góp phần đưa kinh tế Việt Nam bước vào chu kỳ phát triển chất lượng cao, bền vững và tự cường hơn trong bối cảnh toàn cầu biến động.
TS. Nguyễn Như Quỳnh - Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - Tài chính









