Quản lý chất lượng hàng hóa: Cải cách để thích ứng
(VietQ.vn) - Dự thảo Nghị định mới về quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa mang đến nhiều thay đổi quan trọng như áp dụng quản lý rủi ro, phát triển nhãn điện tử, ứng dụng công nghệ số và hỗ trợ doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thủ tục hành chính và bảo vệ người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Johnson & Johnson - Bệnh viện Ung bướu TP.HCM: Mở rộng khả năng tiếp cận phương pháp điều trị ung thư tiên tiến
Nước yến giả tràn lan, hiểm họa cho sức khỏe người tiêu dùng
Tiêu chuẩn – ngôn ngữ chung cho quan hệ đối tác toàn cầu
Dự thảo Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và quy định về nhãn hàng hóa mang đến nhiều nội dung và tư tưởng mới, có tính đột phá nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ người tiêu dùng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số.
Trước hết, Dự thảo chuyển từ quản lý hành chính sang quản lý theo rủi ro, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 31010. Việc này giúp xác định rõ tiêu chí, phân loại sản phẩm theo mức độ rủi ro thấp, trung bình, cao và từ đó xây dựng quy trình quản lý phù hợp, giảm bớt thủ tục cho sản phẩm có rủi ro thấp và tăng cường kiểm soát với sản phẩm rủi ro cao. Các Bộ, ngành có trách nhiệm công bố và cập nhật danh mục sản phẩm thuộc từng nhóm rủi ro, tạo sự minh bạch và đồng bộ trong công tác quản lý.
Một điểm mới quan trọng trong dự thảo là xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về chất lượng sản phẩm, hàng hóa, có tính liên ngành và tích hợp công nghệ hiện đại như AI, blockchain và IoT. Cơ sở dữ liệu này được quản lý bởi Bộ Khoa học và Công nghệ, cho phép thu thập, lưu trữ và chia sẻ thông tin về kết quả thử nghiệm, chứng nhận, kiểm tra chất lượng và phản hồi của người tiêu dùng. Qua đó, tạo điều kiện cho việc giám sát, truy xuất nguồn gốc và cảnh báo kịp thời các sản phẩm không đảm bảo chất lượng, tăng tính minh bạch và tin cậy trong thị trường. Việc ứng dụng công nghệ số cũng giúp giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và khả năng phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước.
Dự thảo cũng chú trọng phát triển hạ tầng chất lượng quốc gia bằng việc đầu tư mở rộng và nâng cấp hệ thống phòng thử nghiệm, chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Nhà nước khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội trong hoạt động kiểm định, chứng nhận, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế nhằm tiếp cận công nghệ tiên tiến, nâng cao trình độ công nghệ và năng lực quản lý ngành công nghiệp trọng điểm. Việc nâng cao hạ tầng chất lượng không chỉ giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm trong nước mà còn góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
Về công tác kiểm tra, dự thảo đề xuất thành lập lực lượng kiểm tra chuyên trách có nghiệp vụ chuyên sâu, được đào tạo bài bản và trang bị thiết bị kỹ thuật hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm trên thị trường. Các kiểm soát viên chất lượng được quy định cụ thể về quyền hạn, trách nhiệm và chế độ, đồng thời có quy định về việc luân chuyển, đào tạo liên tục để duy trì trình độ chuyên môn và tránh hiện tượng tiêu cực trong công tác kiểm tra. Đây là bước tiến quan trọng nhằm khắc phục tình trạng kiểm tra manh mún, không chuyên nghiệp như hiện nay.
Một điểm đáng chú ý khác trong dự thảo là tăng cường hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các doanh nghiệp xuất khẩu chủ lực. Dự thảo quy định các chương trình hỗ trợ chi phí thử nghiệm, chứng nhận hợp chuẩn, đổi mới công nghệ và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế. Sự hỗ trợ này giúp giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp, thúc đẩy họ nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường trong nước và quốc tế, qua đó nâng cao sức cạnh tranh.
Dự thảo còn đưa ra các biện pháp giảm thủ tục hành chính cho hàng hóa nhập khẩu thuộc nhóm rủi ro trung bình, cho phép doanh nghiệp tự công bố hoặc công bố dựa trên chứng nhận của tổ chức đánh giá sự phù hợp được chỉ định. Cơ chế này đi kèm với việc áp dụng công nghệ số trong quản lý và kiểm tra hậu kiểm nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch, đồng thời giảm chi phí, thời gian cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Đây là sự đổi mới phù hợp với xu hướng hiện đại hóa, đơn giản hóa thủ tục hành chính trong quản lý nhà nước.
Một điểm sáng tại dự thảo Nghị định đó là bổ sung quy định về nhãn điện tử (E-label). Nhãn điện tử dưới dạng mã QR hoặc Data matrix chứa đầy đủ các nội dung bắt buộc về sản phẩm, xuất xứ, thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và các chứng nhận liên quan, được sử dụng tự nguyện hoặc bắt buộc tùy theo mức độ rủi ro của sản phẩm. Việc này giúp tăng cường minh bạch thông tin, dễ dàng truy xuất nguồn gốc và chống giả, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia được giao nhiệm vụ quản lý hệ thống nhãn điện tử toàn quốc nhằm thống nhất và đồng bộ hóa việc triển khai.

Ảnh minh họa.
Bên cạnh đó, dự thảo quy định rõ việc quản lý ghi nhãn hàng hóa trên các nền tảng thương mại điện tử. Các sàn giao dịch phải đảm bảo các thông tin về nhãn hàng hóa được công khai trước khi người tiêu dùng đặt mua, đồng thời bảo đảm hàng hóa giao đến khách hàng phải có nhãn đúng quy định. Các sàn cũng phải lưu trữ dữ liệu ghi nhãn, cung cấp cho cơ quan quản lý khi kiểm tra. Điều này khắc phục những bất cập hiện nay khi hàng hóa trên thương mại điện tử chưa được kiểm soát chặt chẽ về nhãn mác, gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng và thị trường.
Dự thảo cũng nhìn nhận thẳng thắn những tồn tại trong quy định hiện hành, như việc quản lý chất lượng sản phẩm chưa dựa trên cơ sở khoa học, thiếu nền tảng dữ liệu dùng chung, công tác hậu kiểm chủ yếu dựa trên giấy tờ thiếu minh bạch, lực lượng kiểm tra còn thiếu chuyên nghiệp, thiếu chế tài và công cụ hỗ trợ. Ngoài ra, việc hỗ trợ doanh nghiệp còn manh mún, chưa tập trung vào các doanh nghiệp trọng điểm, khiến hiệu quả thấp. Quy trình chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp chưa minh bạch, dẫn đến tình trạng độc quyền hoặc thiếu cạnh tranh. Việc quản lý ghi nhãn hàng hóa gia công và ghi xuất xứ cũng chưa rõ ràng, gây khó khăn cho doanh nghiệp và giảm tính minh bạch với người tiêu dùng.
Để giải quyết các vấn đề trên, dự thảo đã đưa ra nhiều điều khoản quy định rõ ràng về phân loại rủi ro, trách nhiệm của các Bộ ngành, xây dựng hệ thống dữ liệu chất lượng quốc gia kết nối liên ngành, tích hợp công nghệ số tiên tiến. Đồng thời, đẩy mạnh phát triển hạ tầng chất lượng, hình thành lực lượng kiểm tra chuyên trách với nghiệp vụ và công cụ hiện đại. Hỗ trợ doanh nghiệp được quy định bài bản, có trọng tâm, trọng điểm.
Cơ chế chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp minh bạch, công khai, giảm thủ tục hành chính cho hàng hóa rủi ro trung bình. Bổ sung quy định về nhãn điện tử và ghi nhãn trên nền tảng thương mại điện tử nhằm bảo đảm minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Đồng thời, quy định trách nhiệm ghi nhãn hàng hóa gia công và ghi xuất xứ rõ ràng để hỗ trợ doanh nghiệp, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và tăng cường quản lý thị trường.
Nhìn chung, dự thảo Nghị định thể hiện bước tiến quan trọng trong việc áp dụng phương pháp quản lý rủi ro, ứng dụng công nghệ số, tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp và nâng cao năng lực quản lý, góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa hiện đại, minh bạch, hiệu quả và hội nhập quốc tế, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nền kinh tế quốc gia.
Hà My









