Sản xuất xanh: Con đường 'khôn ngoan' để doanh nghiệp xuất khẩu vươn tầm quốc tế

author 15:10 12/10/2025

(VietQ.vn) - Sản xuất xanh - tức là sản xuất thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và sử dụng nguồn nguyên liệu bền vững đang trở thành xu hướng bắt buộc dành cho doanh nghiệp xuất khẩu. Đối với những thị trường “khó tính” như châu Âu, Hoa Kỳ, Úc..., tiêu chuẩn xanh ngày càng được coi là điều kiện tiên quyết để tiếp cận và giữ vững thị phần.

Không chỉ giúp doanh nghiệp vượt rào cản kỹ thuật, sản xuất xanh còn mang lại lợi ích lâu dài: tiết kiệm chi phí, nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút đối tác quốc tế. Tuy nhiên, để “xanh hóa” toàn diện, doanh nghiệp cần vượt qua nhiều thách thức và có chiến lược bài bản trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.

Sản xuất xanh – hiểu một cách đơn giản là cách doanh nghiệp, tổ chức hoạt động sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường, giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững. Tại Việt Nam, cụm từ “sản xuất xanh” đã được nhắc đến từ nhiều năm nay, nhưng chỉ đến khi các rào cản kỹ thuật quốc tế gia tăng, tiêu chuẩn nhập khẩu siết chặt, thì xu hướng này mới thực sự trở thành ưu tiên sống còn của doanh nghiệp xuất khẩu.

Từ châu Âu đến Bắc Mỹ, hàng loạt chính sách xanh được triển khai mạnh mẽ. Đạo luật chống phá rừng của EU, thuế carbon xuyên biên giới (CBAM), các quy định về lượng khí phát thải, hóa chất tồn dư, tiêu chuẩn sinh thái… đang khiến những doanh nghiệp không đáp ứng đủ điều kiện bị loại khỏi chuỗi cung ứng.

Đây không phải là nguy cơ xa vời. Nhiều lô hàng gỗ, cà phê, hải sản của Việt Nam từng bị trả về, bị kiểm tra gắt gao vì thiếu minh bạch nguồn gốc nguyên liệu hay vi phạm tiêu chuẩn môi trường. Trong bối cảnh đó, sản xuất xanh không chỉ đáp ứng nhu cầu khách hàng, mà còn là tấm hộ chiếu để doanh nghiệp bước vào sân chơi toàn cầu.

Đi theo hướng này, doanh nghiệp không chỉ đối phó với thách thức, mà còn mở ra cơ hội lớn. Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn xanh thường được khách hàng quốc tế đánh giá cao, chấp nhận giá bán tốt hơn và có vòng đời thị trường dài hơn. Ngoài ra, doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, quy trình tiết kiệm năng lượng, nước, nguyên liệu… sẽ dần giảm được chi phí sản xuất, tăng hiệu quả vận hành và dễ dàng tuân thủ các quy định pháp lý mới.

Trong bối cảnh toàn cầu chuyển mình mạnh mẽ vì mục tiêu phát triển bền vững, sản xuất xanh đã trở thành lựa chọn chiến lược và là hướng đi khôn ngoan của các doanh nghiệp xuất khẩu.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt đã chủ động chuyển đổi theo hướng xanh và bước đầu gặt hái thành công. Các công ty dệt may lớn đã đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại, dùng năng lượng mặt trời cho dây chuyền nhuộm, loại bỏ hóa chất độc hại trong sản xuất. Một số doanh nghiệp chế biến nông sản xuất khẩu sang châu Âu bắt đầu kiểm soát nghiêm ngặt dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, áp dụng quy trình canh tác hữu cơ và sử dụng vật liệu bao bì phân hủy sinh học. Nhờ đó, không chỉ mở rộng thị trường, họ còn xây dựng được uy tín mạnh mẽ với đối tác quốc tế.

Tuy nhiên, con đường xanh không trải đầy hoa hồng. Đầu tư cho sản xuất xanh đòi hỏi chi phí lớn, đặc biệt là giai đoạn đầu khi doanh nghiệp phải thay đổi công nghệ, tái cấu trúc quy trình, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, đây là thách thức không nhỏ vì hạn chế về vốn, thiếu hiểu biết về tiêu chuẩn quốc tế và khó tiếp cận các nguồn hỗ trợ kỹ thuật.

Một rào cản khác là văn hóa vận hành cũ. Thói quen sử dụng hóa chất giá rẻ, quy trình thiếu minh bạch, sản xuất theo kiểu “ăn xổi” vẫn còn tồn tại ở nhiều doanh nghiệp. Chuyển đổi sang sản xuất xanh không đơn thuần là thay đổi thiết bị, mà là quá trình thay đổi tư duy và cách tiếp cận toàn diện – từ lãnh đạo đến người lao động, từ nhà máy đến nhà cung ứng nguyên liệu.

Để vượt qua rào cản đó, doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng. Trước tiên, cần đánh giá lại toàn bộ quy trình sản xuất hiện tại, xác định những yếu tố đang gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và ưu tiên xử lý từng phần theo lộ trình. Thay vì đầu tư dàn trải, nên tập trung vào các khâu tạo giá trị lớn và có nguy cơ rủi ro cao nhất. Tiếp theo, cần tích cực tham gia các chương trình chứng nhận như ISO 14001, GlobalG.A.P, FSC, WRAP, BSCI… tùy theo lĩnh vực hoạt động để tăng độ tin cậy với đối tác.

Việc liên kết chuỗi và hợp tác với các đơn vị cùng mục tiêu cũng là cách giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả. Trong ngành cà phê và thủy sản, nhiều doanh nghiệp đã phối hợp với nông dân, hợp tác xã, tổ chức chứng nhận để cùng nhau kiểm soát vùng nguyên liệu và áp dụng các tiêu chuẩn bền vững. Những mô hình như vậy không chỉ giúp ổn định chất lượng đầu vào, mà còn nâng cao tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc – yếu tố ngày càng quan trọng trong xuất khẩu.

Ngoài ra, nhà nước và các tổ chức hỗ trợ cần đồng hành cùng doanh nghiệp trong tiến trình chuyển đổi xanh. Các chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, hỗ trợ tiếp cận vốn xanh, xúc tiến thương mại sản phẩm bền vững… sẽ tạo động lực thiết thực cho cộng đồng doanh nghiệp.

Sản xuất xanh không còn là khái niệm xa vời hay chỉ dành cho các tập đoàn đa quốc gia, đó là xu thế toàn cầu không thể đảo ngược. Với doanh nghiệp xuất khẩu, việc lựa chọn đi theo hướng xanh hôm nay chính là cách để tồn tại, phát triển và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế ngày mai. “Xanh hóa” không chỉ bảo vệ môi trường, mà còn là chiến lược thông minh để chinh phục người tiêu dùng toàn cầu một cách bền vững và hiệu quả.

Vân Đình

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang