Xu hướng lạm phát năm 2025 tại Việt Nam và một số khuyến nghị đề xuất

author 10:11 13/01/2025

(VietQ.vn) - Bài viết nhằm phân tích các yếu tố nội tại và bên ngoài tác động đến lạm phát tại Việt Nam trong năm 2025. Trên cơ sở đó, đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm kiểm soát lạm phát hiệu quả, hỗ trợ sự phát triển kinh tế bền vững, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội. Đây sẽ là cơ sở để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà đầu tư xây dựng kế hoạch phù hợp trong bối cảnh kinh tế thay đổi liên tục.

I. Giới thiệu

Lạm phát là một trong những thước đo quan trọng phản ánh sức khỏe của nền kinh tế, đồng thời đóng vai trò then chốt trong việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Việc kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý không chỉ bảo đảm sức mua của đồng tiền, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho môi trường đầu tư và phát triển kinh tế. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn tiềm ẩn nhiều biến động, việc dự báo và nhận diện xu hướng lạm phát năm 2025 tại Việt Nam là vô cùng quan trọng. Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách kịp thời điều chỉnh chiến lược, hạn chế tác động tiêu cực của lạm phát đối với đời sống xã hội và hoạt động kinh tế.

Bài viết nhằm phân tích các yếu tố nội tại và bên ngoài tác động đến lạm phát tại Việt Nam trong năm 2025. Trên cơ sở đó, đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm kiểm soát lạm phát hiệu quả, hỗ trợ sự phát triển kinh tế bền vững, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội. Đây sẽ là cơ sở để các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà đầu tư xây dựng kế hoạch phù hợp trong bối cảnh kinh tế thay đổi liên tục.

II. Phân tích xu hướng lạm phát năm 2025 

1. Tổng quan lạm phát giai đoạn 2020-2024

Giai đoạn 2020-2024, lạm phát tại Việt Nam trải qua nhiều biến động đáng kể, phản ánh ảnh hưởng của cả yếu tố nội tại và các cú sốc từ kinh tế toàn cầu. Năm 2020, đại dịch COVID-19 bùng phát khiến nhu cầu tiêu dùng giảm mạnh, áp lực lạm phát thấp, với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng khoảng 3,23%. Các biện pháp giãn cách xã hội, đứt gãy chuỗi cung ứng và hoạt động sản xuất đình trệ đã làm giảm sức cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực giao thông vận tải và dịch vụ.

Tuy nhiên, bước sang năm 2021 và 2022, khi nền kinh tế dần phục hồi, áp lực lạm phát gia tăng đáng kể. Giá năng lượng và thực phẩm tăng vọt do khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu và xung đột địa chính trị, như cuộc chiến Nga-Ukraine, khiến giá cả hàng hóa leo thang. Lạm phát năm 2022 đạt gần 4%, tiệm cận mức mục tiêu của Chính phủ, gây lo ngại về ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất.

Năm 2023 và 2024, lạm phát chịu tác động từ nhiều yếu tố đan xen. Mặc dù Chính phủ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát giá cả, như điều chỉnh giá xăng dầu và tăng lãi suất, nền kinh tế vẫn chịu áp lực từ xu hướng thắt chặt tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới.

Đồng thời, nhu cầu tiêu dùng nội địa tăng trở lại trong bối cảnh kinh tế phục hồi cũng góp phần đẩy giá cả hàng hóa tăng cao. Tuy nhiên, nhờ điều hành linh hoạt, lạm phát năm 2024 được duy trì dưới 4,5%, phù hợp với mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô. Tổng quan giai đoạn 2020–2024 cho thấy lạm phát tại Việt Nam phản ánh sự nhạy cảm với biến động toàn cầu, đồng thời phụ thuộc lớn vào các biện pháp điều hành của Chính phủ để duy trì ổn định.

2. Các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến lạm phát năm 2025

Năm 2025, lạm phát tại Việt Nam dự kiến sẽ chịu tác động lớn từ các yếu tố nội tại, bao gồm giá cả hàng hóa cơ bản, chính sách tiền tệ, chi tiêu công, và tăng trưởng chi phí lao động.

Giá cả hàng hóa cơ bản trong nước là một yếu tố then chốt. Biến động giá thực phẩm, năng lượng và nguyên vật liệu đầu vào có thể tạo áp lực lớn lên lạm phát. Thị trường thực phẩm trong nước dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, dịch bệnh và biến động cầu, đặc biệt trong giai đoạn lễ Tết hoặc các đợt khủng hoảng. Giá năng lượng, bao gồm xăng dầu và điện nếu tăng sẽ kéo theo chi phí sản xuất và vận chuyển, dẫn đến hiệu ứng lan tỏa lên toàn bộ nền kinh tế.

Tăng trưởng tín dụng và chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng. Việc cung tiền và mở rộng tín dụng quá mức để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế có thể làm gia tăng áp lực lạm phát. Mặt khác, nếu chính sách tiền tệ được thắt chặt để kiểm soát lạm phát, lãi suất cao có thể làm giảm đầu tư và tiêu dùng, tác động tiêu cực đến tăng trưởng.

Chi tiêu công là một yếu tố đáng chú ý khác. Năm 2025, nếu đầu tư công tập trung vào các dự án hạ tầng lớn, sẽ có tác động tích cực đến tăng trưởng dài hạn. Tuy nhiên, chi tiêu ngân sách không hiệu quả hoặc quá mức có thể làm tăng áp lực lạm phát, đặc biệt khi nguồn cung tiền không đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu.

Tăng lương cơ bản và chi phí lao động có thể góp phần làm gia tăng chi phí sản xuất. Việc tăng lương là cần thiết để nâng cao thu nhập người lao động, nhưng nếu không đi kèm cải thiện năng suất, giá thành sản phẩm sẽ tăng, làm gia tăng áp lực lạm phát. Những yếu tố này đòi hỏi các chính sách điều hành kinh tế vĩ mô linh hoạt và cân nhắc kỹ lưỡng để duy trì ổn định.

3. Các yếu tố bên ngoài

Lạm phát năm 2025 tại Việt Nam không chỉ chịu tác động từ các yếu tố nội tại mà còn phụ thuộc nhiều vào các diễn biến kinh tế toàn cầu. Các yếu tố như giá năng lượng, chuỗi cung ứng quốc tế và chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn đều có thể tạo ra áp lực đáng kể lên giá cả trong nước.

Giá năng lượng toàn cầu là một trong những yếu tố chính. Việt Nam phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng, bao gồm dầu thô và khí đốt. Do đó, bất kỳ sự tăng giá nào trên thị trường thế giới đều có thể dẫn đến tăng chi phí sản xuất và vận tải, kéo theo giá cả hàng hóa tăng. Xung đột địa chính trị, chẳng hạn như tại Trung Đông hoặc châu Âu, có thể làm gián đoạn nguồn cung năng lượng và đẩy giá dầu lên cao. Những diễn biến này sẽ tạo áp lực lạm phát trực tiếp và lan tỏa tới toàn bộ nền kinh tế.

Chuỗi cung ứng quốc tế vẫn là yếu tố không thể bỏ qua. Sau đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia tiếp tục áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại, làm gián đoạn luồng hàng hóa toàn cầu. Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển quốc tế, đặc biệt là đường biển vẫn tiềm ẩn nhiều biến động. Nếu chuỗi cung ứng không được phục hồi hoàn toàn, Việt Nam có thể đối mặt với tình trạng khan hiếm nguyên liệu và tăng giá nhập khẩu, đẩy chi phí sản xuất trong nước lên cao.

Xu hướng tỷ giá và lãi suất toàn cầu cũng ảnh hưởng mạnh mẽ. Chính sách tiền tệ thắt chặt của các nền kinh tế lớn như Mỹ và EU có thể làm tăng giá trị đồng USD, khiến chi phí nhập khẩu của Việt Nam tăng cao. Đồng thời, lãi suất cao ở các quốc gia này sẽ tạo sức ép lên thị trường tài chính trong nước, làm tăng chi phí vay vốn và giảm sức mua tiêu dùng.

Những yếu tố bên ngoài này đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện các chính sách linh hoạt và chuẩn bị sẵn sàng để giảm thiểu tác động, từ đó đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát hiệu quả.

III. Dự báo xu hướng lạm phát năm 2025

1. Kịch bản cơ sở

Dựa trên các yếu tố nội tại và bên ngoài hiện hữu, kịch bản cơ sở dự báo lạm phát của Việt Nam trong năm 2025 sẽ được duy trì ở mức kiểm soát, dưới 4%, phù hợp với mục tiêu mà Chính phủ đặt ra. Kịch bản này được xây dựng dựa trên giả định rằng kinh tế vĩ mô tiếp tục ổn định, không xuất hiện các cú sốc lớn từ bên ngoài và chính sách điều hành được thực thi hiệu quả.

Về yếu tố nội tại, Chính phủ dự kiến sẽ tiếp tục thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt, kiểm soát tăng trưởng tín dụng trong ngưỡng 14%-15% để đảm bảo nguồn vốn cho nền kinh tế mà không tạo áp lực lớn lên lạm phát. Giá cả các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, xăng dầu và điện sẽ được quản lý chặt chẽ thông qua các chương trình bình ổn giá. Hơn nữa, việc cải thiện năng suất lao động và chuỗi cung ứng nội địa sẽ giúp hạn chế áp lực tăng giá từ chi phí sản xuất.

Chi tiêu công được kỳ vọng sẽ được tối ưu hóa, tập trung vào các dự án hạ tầng trọng điểm nhằm thúc đẩy tăng trưởng mà không gây thâm hụt ngân sách nghiêm trọng. Chính phủ có thể duy trì kỷ luật tài khóa và kiểm soát chặt chẽ các khoản vay công để giảm nguy cơ tăng nợ công, qua đó tránh áp lực lạm phát từ chi tiêu ngân sách.

Về yếu tố bên ngoài, giá năng lượng toàn cầu mặc dù có thể dao động nhẹ nhưng được kỳ vọng không xảy ra các cú sốc lớn như trong giai đoạn 2021–2022. Thị trường dầu mỏ và khí đốt được dự đoán sẽ dần ổn định khi các xung đột địa chính trị lớn được kiểm soát và nguồn cung từ các quốc gia sản xuất dầu lớn không bị gián đoạn. Ngoài ra, các chuỗi cung ứng quốc tế, vốn bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch và các biện pháp bảo hộ, sẽ có bước phục hồi đáng kể, giúp giảm áp lực chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu cho sản xuất trong nước.

Chính sách tỷ giá dự kiến cũng sẽ được Ngân hàng Nhà nước quản lý linh hoạt, ổn định giá trị VND so với các đồng tiền chính. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí nhập khẩu mà còn hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Kịch bản lạm phát dưới 4% thể hiện sự ổn định vĩ mô mà Việt Nam có thể đạt được nếu các điều kiện kinh tế không có biến động lớn, đồng thời đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ, tài khóa và quản lý giá cả của Chính phủ. Đây là tiền đề quan trọng để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và nâng cao đời sống nhân dân trong năm 2025.

2. Kịch bản rủi ro

Trong kịch bản rủi ro, lạm phát tại Việt Nam năm 2025 có thể vượt ngưỡng mục tiêu 4%, gây ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế vĩ mô và đời sống xã hội. Kịch bản này xảy ra khi nền kinh tế đối mặt với các cú sốc lớn từ biến động giá năng lượng và khủng hoảng nguồn cung hàng hóa.

Biến động giá năng lượng là yếu tố rủi ro lớn nhất trong kịch bản này. Giá dầu thô và khí đốt toàn cầu thường nhạy cảm với các xung đột địa chính trị, như căng thẳng tại Trung Đông hoặc Nga-Ukraine. Nếu các xung đột này kéo dài hoặc leo thang, nguồn cung năng lượng sẽ bị gián đoạn, đẩy giá dầu lên cao hơn mức dự báo. Với sự phụ thuộc lớn vào năng lượng nhập khẩu, giá xăng dầu trong nước sẽ tăng mạnh, tác động trực tiếp đến chi phí sản xuất, vận tải, và giá cả tiêu dùng. Hiệu ứng lan tỏa này có thể gây áp lực lạm phát lớn, nhất là trong các ngành tiêu dùng thiết yếu như thực phẩm và giao thông vận tải.

Khủng hoảng nguồn cung hàng hóa là một rủi ro tiềm ẩn khác. Mặc dù chuỗi cung ứng quốc tế đã có bước phục hồi sau đại dịch COVID-19, nhưng các sự cố bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, hoặc chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia lớn có thể gây gián đoạn nghiêm trọng. Nếu Việt Nam không kịp thời đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu và hàng hóa nhập khẩu, sự phụ thuộc vào một số thị trường trọng điểm như Trung Quốc, EU hoặc Mỹ có thể khiến giá cả hàng hóa leo thang. Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với các mặt hàng nhập khẩu như lương thực, thực phẩm chế biến, và nguyên liệu sản xuất.

Chi phí lao động tăng mạnh cũng góp phần vào áp lực lạm phát. Nếu lạm phát gia tăng nhanh chóng, việc tăng lương cơ bản để bù đắp sức mua cho người lao động là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, điều này sẽ làm tăng chi phí sản xuất, dẫn đến vòng xoáy lạm phát-chi phí, khi giá cả tiếp tục tăng để bù đắp chi phí lao động, tạo áp lực lớn lên toàn nền kinh tế.

Chính sách tiền tệ quốc tế cũng là yếu tố cần lưu ý trong kịch bản rủi ro. Nếu các nền kinh tế lớn như Mỹ hoặc EU tiếp tục duy trì lãi suất cao để kiểm soát lạm phát, dòng vốn đầu tư nước ngoài có thể chảy ra khỏi các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam. Điều này không chỉ gây áp lực lên tỷ giá hối đoái mà còn làm tăng chi phí nhập khẩu, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu. Hệ quả là, giá cả trong nước có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đẩy lạm phát vượt ngưỡng kiểm soát.

Hệ lụy từ kịch bản rủi ro: Khi lạm phát vượt ngưỡng mục tiêu, đời sống của người dân, đặc biệt là các nhóm thu nhập thấp sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề. Chi phí sinh hoạt tăng nhanh trong khi thu nhập không kịp điều chỉnh sẽ làm giảm sức mua và gia tăng bất bình đẳng xã hội. Đồng thời, niềm tin của nhà đầu tư và doanh nghiệp vào môi trường kinh tế vĩ mô cũng bị suy giảm, làm chậm quá trình tăng trưởng dài hạn.

3. Ngành hàng và khu vực dễ chịu ảnh hưởng

Trong bối cảnh lạm phát năm 2025, một số ngành hàng và khu vực trong nền kinh tế Việt Nam được dự báo sẽ chịu tác động mạnh mẽ. Hai khu vực dễ bị ảnh hưởng nhất bao gồm ngành thực phẩm và tiêu dùng và khu vực nông nghiệp và công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.

Ngành thực phẩm và tiêu dùng:

Ngành thực phẩm và tiêu dùng, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu chi tiêu của người dân sẽ chịu ảnh hưởng rõ rệt từ biến động lạm phát. Giá thực phẩm thường nhạy cảm với các yếu tố như thời tiết, dịch bệnh và biến động giá nguyên liệu đầu vào. Trong năm 2025, nếu có sự gián đoạn trong sản xuất nông nghiệp, như hạn hán hoặc lũ lụt, nguồn cung thực phẩm sẽ bị thu hẹp, đẩy giá cả tăng cao. Thực phẩm tươi sống, gạo, thịt, và rau củ là những mặt hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp.

Ngoài ra, giá năng lượng tăng sẽ làm tăng chi phí vận chuyển và bảo quản thực phẩm, gây áp lực lớn lên giá bán lẻ. Ngành tiêu dùng cũng bị ảnh hưởng bởi tâm lý của người dân khi giá cả leo thang, dẫn đến giảm sức mua. Các sản phẩm tiêu dùng không thiết yếu có thể chứng kiến sự sụt giảm doanh thu, trong khi nhu cầu với hàng hóa thiết yếu như lương thực và thực phẩm sẽ vẫn tăng nhưng với mức giá cao hơn, tác động tiêu cực đến nhóm thu nhập thấp.

Khu vực nông nghiệp và công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng:

Khu vực nông nghiệp, mặc dù đóng góp lớn cho xuất khẩu và tiêu dùng trong nước, lại dễ bị tổn thương trước biến động giá năng lượng và nguyên liệu đầu vào. Giá phân bón, thuốc trừ sâu và chi phí vận chuyển đều tăng khi giá dầu thô và khí đốt leo thang. Đối với ngành chăn nuôi, chi phí thức ăn gia súc và năng lượng sử dụng trong sản xuất tăng cao sẽ làm giảm lợi nhuận, gây áp lực lớn lên giá thành sản phẩm.

Trong khi đó, khu vực công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng như thép, xi măng, hóa chất và chế biến thực phẩm sẽ đối mặt với chi phí sản xuất tăng mạnh. Giá điện và nhiên liệu tăng làm gia tăng chi phí vận hành nhà máy, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Nếu các doanh nghiệp không thể chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo hoặc cải thiện hiệu suất sản xuất, áp lực từ chi phí cao sẽ dẫn đến tăng giá sản phẩm, qua đó góp phần làm gia tăng lạm phát.

Tác động lan tỏa:

Cả hai khu vực này đều có mối liên kết chặt chẽ với nền kinh tế và đời sống xã hội. Khi giá thực phẩm và hàng tiêu dùng tăng, đời sống của người dân, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm giảm tiêu dùng và tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Tương tự, sự bất ổn trong nông nghiệp và công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng sẽ gây ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và giá cả trên diện rộng, làm gia tăng áp lực lạm phát.

IV. Một số khuyến nghị đề xuất 

1. Chính sách tiền tệ linh hoạt và hiệu quả

Ngân hàng Nhà nước cần duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, với mục tiêu kiểm soát cung tiền và tăng trưởng tín dụng trong mức hợp lý (khoảng 14%-15%). Việc này đảm bảo dòng vốn phục vụ sản xuất kinh doanh mà không tạo áp lực lạm phát từ mở rộng tín dụng quá mức. Ngoài ra, cần nâng cao hiệu quả các công cụ điều hành như thị trường mở (OMO), tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất điều hành để kiểm soát thanh khoản trong hệ thống ngân hàng. Chính sách tỷ giá cần được quản lý linh hoạt, ổn định giá trị của đồng VND so với các ngoại tệ mạnh để giảm chi phí nhập khẩu và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu.

2. Quản lý tài khóa bền vững

Chính phủ cần kiểm soát chặt chẽ chi tiêu công, đảm bảo đầu tư tập trung vào các dự án hạ tầng quan trọng, có hiệu quả cao. Đồng thời, cần hạn chế các khoản chi tiêu không cần thiết và kiểm soát thâm hụt ngân sách ở mức bền vững (dưới 3% GDP). Việc này sẽ giúp giảm áp lực lạm phát do chi tiêu công gây ra.

Để tối ưu hóa nguồn thu ngân sách, cần cải thiện hệ thống thuế, tăng cường chống thất thu thuế và đảm bảo sự minh bạch trong quản lý tài chính công.

3. Ổn định giá cả hàng hóa thiết yếu  

Cần thực hiện các biện pháp quản lý giá cả đối với các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, xăng dầu, điện và nước. Các chương trình bình ổn giá, dự trữ hàng hóa chiến lược, và điều chỉnh giá hợp lý theo lộ trình cần được đẩy mạnh. Đặc biệt, đối với giá xăng dầu, nên xem xét việc sử dụng Quỹ Bình ổn giá xăng dầu một cách hiệu quả và có chiến lược dự phòng cho các tình huống giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến.

4. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng và thúc đẩy sản xuất nội địa

Việt Nam cần đẩy mạnh đa dạng hóa chuỗi cung ứng để giảm phụ thuộc vào nguồn hàng nhập khẩu từ một vài thị trường lớn như Trung Quốc. Việc thúc đẩy sản xuất nội địa, đặc biệt trong các ngành nông nghiệp và công nghiệp sẽ giúp giảm áp lực chi phí nhập khẩu và tăng khả năng tự chủ của nền kinh tế. Đầu tư vào công nghệ, logistics, và các giải pháp sản xuất tiết kiệm năng lượng cũng là cách hiệu quả để tăng sức cạnh tranh của các doanh nghiệp.

5. Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động 

Chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ phù hợp cho doanh nghiệp và người lao động trong bối cảnh lạm phát. Với doanh nghiệp, có thể cung cấp các gói vay ưu đãi, hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn, hoặc giảm thuế cho các ngành chịu tác động nặng nề. Với người lao động, cần tăng lương cơ bản đi kèm với các chính sách an sinh xã hội, như trợ cấp tiền điện, nước hoặc lương thực cho các nhóm thu nhập thấp.

6. Tăng cường dự báo và giám sát lạm phát 

Cần xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, thu thập và phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô thường xuyên để đưa ra các dự báo lạm phát chính xác. Việc giám sát chặt chẽ diễn biến giá cả thị trường, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu, sẽ giúp Chính phủ kịp thời đưa ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp.

V. KẾT LUẬN

Lạm phát là thách thức quan trọng đối với sự ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển bền vững của Việt Nam năm 2025. Việc dự báo chính xác và nhận diện các yếu tố ảnh hưởng là cơ sở để xây dựng các chính sách kiểm soát hiệu quả. Chính phủ cần phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ, tài khóa và quản lý giá cả, đồng thời đẩy mạnh cải cách chuỗi cung ứng và hỗ trợ sản xuất nội địa. Kiểm soát lạm phát không chỉ đảm bảo đời sống người dân mà còn tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế.

TS. Hoàng Trung Đức - Học viện Tài chính 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

1. Bộ Tài chính Việt Nam (2024). "Báo cáo Kinh tế vĩ mô và điều hành tài chính năm 2024". NXB Tài chính, Hà Nội.
2. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023). "Chính sách tiền tệ và kiểm soát lạm phát tại Việt Nam". Báo cáo chuyên đề, Hà Nội.
3. Tổng cục Thống kê (2024). "Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giai đoạn 2020–2024". Cổng thông tin điện tử Tổng cục Thống kê.
4. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) (2023). "World Economic Outlook: Global Inflation Trends and Impacts on Emerging Markets". Washington, D.C.
5. Nguyễn Văn Nam và cộng sự (2023). "Những yếu tố ảnh hưởng đến lạm phát tại Việt Nam và giải pháp kiểm soát". Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 10, tr. 23-32.

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang