Tăng tốc năng suất trong giai đoạn mới: Doanh nghiệp Việt Nam và bước chuyển mạnh mẽ với MES

author 06:50 11/12/2025

(VietQ.vn) - Trong bối cảnh mục tiêu tăng trưởng cao giai đoạn 2026–2030 đặt ra yêu cầu khắt khe hơn, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải đổi mới quản trị, chuẩn hóa quy trình và ứng dụng hệ thống số hóa như MES để duy trì sức cạnh tranh, nâng cao năng suất.

Sự kiện: Chuyên đề: NÂNG CAO NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG

Các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2026–2030 đang tạo ra sức ép lớn đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất không còn là lựa chọn chiến lược mà trở thành nền tảng bắt buộc để doanh nghiệp hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Chương trình quốc gia 1322 theo Quyết định 1322/QĐ-TTg ban hành từ năm 2020 đã nhanh chóng trở thành cơ chế dẫn hướng quan trọng, giúp doanh nghiệp tiếp cận các tiêu chuẩn tiên tiến, phương pháp quản trị hiện đại và các giải pháp chuyển đổi số thiết thực.

Sau hơn 5 năm triển khai, chương trình đã tạo ra những thay đổi rõ rệt trong tư duy quản trị và vận hành sản xuất tại nhiều ngành. Bộ Khoa học và Công nghệ cho biết hệ thống tiêu chuẩn quốc gia đã được bổ sung hơn 1.700 tiêu chuẩn, đồng thời tỷ lệ hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế đạt khoảng 63%. Điều này giúp giảm các rào cản kỹ thuật, tạo điều kiện cho hàng hóa Việt Nam thâm nhập các thị trường có yêu cầu cao hơn. Những doanh nghiệp tham gia sâu vào chương trình ghi nhận nhiều cải thiện đáng kể: hiệu suất sử dụng thiết bị tổng thể tăng khoảng 20%, năng suất lao động tăng hơn 30%, mức tồn kho giảm tới 45% và tỷ lệ giao hàng trễ giảm gần một nửa. Những chỉ số này cho thấy tác động rõ ràng của các công cụ quản trị và công nghệ mới khi được áp dụng đúng cách.

Tiếp nối những thay đổi này, trong nhóm doanh nghiệp sản xuất, nhu cầu vận hành ổn định và liên tục lại luôn là yếu tố sống còn. Các doanh nghiệp lớn trong nước đã triển khai ERP (Enterprise Resource Planning) là quá trình đưa hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp vào hoạt động như một hệ thống nền tảng, từ Thiên Long, Minh Phú đến TH, Masan, Petrolimex hay Hòa Phát. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp FDI lại lựa chọn cách tiếp cận ngược: ưu tiên xây dựng hệ thống quản lý sản xuất MES trước khi đầu tư toàn diện vào ERP. Điều này xuất phát từ đặc thù sản xuất quy mô lớn, yêu cầu kiểm soát chi tiết từng công đoạn, từng lô nguyên liệu và từng phép đo chất lượng.

MES – hệ thống điều hành và quản lý sản xuất đóng vai trò cầu nối giữa ERP (Enterprise Resource Planning – hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) và các hệ thống vận hành tự động hóa như SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition là hệ thống giám sát – điều khiển – thu thập dữ liệu) hoặc DCS (Distributed Control System – hệ thống điều khiển phân tán) là hệ thống điều khiển tự động tập trung vào quy trình sản xuất liên tục).

Nếu ERP quản lý nguồn lực và hoạch định tổng thể, thì MES xử lý các hoạt động diễn ra trực tiếp trong nhà máy: quản lý kế hoạch sản xuất chi tiết, phân công lệnh sản xuất xuống từng tổ máy, theo dõi tiến độ theo thời gian thực, kiểm soát chất lượng từng công đoạn, quản lý kho trong chuyền, điều phối nguyên vật liệu, truy xuất nguồn gốc và đảm bảo tuân thủ quy trình. Dữ liệu từ MES cập nhật tức thời, giúp nhà quản lý nắm toàn bộ tình hình sản xuất để tối ưu hóa hoạt động và phản ứng nhanh với các biến động.

Tỉ lệ đầu tư vào MES trên thế giới hiện chiếm khoảng 21–25% tổng đầu tư cho chuyển đổi số trong doanh nghiệp sản xuất cao hơn cả ERP. Điều này phản ánh vai trò đặc biệt của MES trong việc duy trì dòng chảy sản xuất và tạo ra dữ liệu thực cho ERP. Nếu không có MES, nhiều doanh nghiệp ghi nhận rằng ERP hoạt động kém hiệu quả do thiếu dữ liệu chính xác và kịp thời.

Lợi ích mà MES mang lại cho nhà máy là rất cụ thể. Hệ thống giúp xây dựng kế hoạch sản xuất nhất quán, giảm tình trạng lệch tiến độ, giảm ngừng máy và tối ưu hóa vòng đời của thiết bị. Việc số hóa hoạt động cũng giúp mô tả chi tiết từng công đoạn, loại bỏ rủi ro phụ thuộc vào giấy tờ và giảm sai sót thủ công. Dữ liệu được thu thập và phân tích liên tục, hỗ trợ các thuật toán AI phát hiện bất thường, dự báo rủi ro chất lượng và đề xuất các phương án cải tiến dây chuyền. Chất lượng sản phẩm vì thế được cải thiện bền vững, đồng thời tăng khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của đối tác quốc tế.

Một minh chứng cụ thể là Samsung Electronics Vietnam (SEV tại Bắc Ninh và SEVT tại Thái Nguyên). Với hàng trăm dây chuyền SMT (Surface-Mount Technology là công nghệ gắn linh kiện lên bề mặt bo mạch in (PCB), thay vì đi qua các lỗ khoan như công nghệ DIP truyền thống) và lực lượng lao động lớn, Samsung đã triển khai MES như lớp nền tảng vận hành cốt lõi.

Hệ thống này được kết nối trực tiếp với mạng IoT nhà máy, cho phép nhận dữ liệu theo thời gian thực ở mọi công đoạn từ hàn linh kiện, kiểm tra chất lượng đến đóng gói thành phẩm. Nhờ đó, nhà máy có thể kiểm soát trạng thái thiết bị, dự báo bảo trì và tối ưu tiêu thụ năng lượng. MES cũng giúp tự động hóa quy trình báo cáo, loại bỏ hoàn toàn các bước nhập liệu thủ công vốn dễ xảy ra sai sót. Việc truy xuất nguồn gốc được thực hiện tới từng bo mạch và từng lô linh kiện, giúp lỗi trên mỗi triệu sản phẩm ở mức rất thấp điều đặc biệt quan trọng trong ngành điện tử có yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.

Không chỉ các tập đoàn đa quốc gia mới chú trọng MES, các doanh nghiệp Việt Nam cũng bắt đầu triển khai mạnh mẽ. Trường hợp của công ty dược phẩm Oshii là một ví dụ tiêu biểu. Trước khi chuyển đổi, quy trình của Oshii phụ thuộc vào giấy tờ và file Excel thủ công, dẫn tới thất lạc thông tin, sai lệch dữ liệu và khó kiểm soát kế hoạch khi mở rộng sản xuất.

Việc triển khai hệ thống MES-X Plus và WMS-X đã giúp Oshii xử lý đồng bộ các công đoạn từ lập kế hoạch, kiểm soát nguyên vật liệu, theo dõi tiến độ, quản lý hồ sơ đăng ký thuốc đến kiểm soát định mức sản phẩm. Những chức năng được cá nhân hóa này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian tổng hợp báo cáo, giảm rủi ro và đưa ra quyết định nhanh hơn.

Tuy đạt được nhiều kết quả khả quan, khoảng cách về năng suất và chất lượng giữa nhóm doanh nghiệp tiên phong và phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn đáng kể. Phần lớn SME vẫn tiếp cận công nghệ một cách rời rạc, thiếu nguồn lực tài chính và thiếu nhân lực am hiểu công nghệ, khiến lộ trình chuyển đổi số bị chậm. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hỗ trợ mạnh hơn từ Nhà nước trong việc hoàn thiện tiêu chuẩn quốc gia, thúc đẩy chuyển đổi số thực chất, nhân rộng mô hình hợp tác “ba nhà” và xây dựng cơ chế khuyến khích đầu tư xanh gắn với năng suất. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để các doanh nghiệp Việt Nam duy trì vị thế trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Có thể thấy, Chương trình 1322 đã đặt những viên gạch đầu tiên cho hệ sinh thái năng suất mới của Việt Nam. Giai đoạn tới đòi hỏi mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa – đặc biệt trong việc triển khai các hệ thống quản lý sản xuất hiện đại như MES. Khi MES được áp dụng rộng rãi, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa quy trình và giảm lãng phí, mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm một cách bền vững. Nhờ đó, năng suất sẽ không chỉ cải thiện ở vài mô hình điểm mà lan tỏa, tạo nền tảng cho sự phát triển ổn định và hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

An Dương 

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang