Năng suất lao động: ‘Thước đo’ năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong kỷ nguyên số hóa
(VietQ.vn) - Thúc đẩy năng suất lao động gắn với chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa để Việt Nam bứt phá, rút ngắn khoảng cách phát triển và hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao trong tương lai.
Sự kiện: Chuyên đề: NÂNG CAO NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG
Kinh tế tuần hoàn: Thúc đẩy năng suất chất lượng doanh nghiệp Việt Nam
Tiếp tục nâng cao năng suất các ngành công nghiệp, dịch vụ dựa trên đổi mới sáng tạo
Năng suất lao động là “thước đo” quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng các nguồn lực trong nền kinh tế, đồng thời là động lực then chốt thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên số hóa. Bài viết phân tích thực trạng năng suất lao động tại Việt Nam, chỉ ra những hạn chế tồn tại và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng suất lao động trong giai đoạn tới, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển nhanh và bền vững đất nước.
Khoa học - công nghệ là một trong những động lực quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động. (Ảnh minh họa)
I. Khái quát chung
Năng suất lao động phản ánh năng lực tạo ra của cải, hiệu suất lao động cụ thể trong quá trình sản xuất, được đo bằng số sản phẩm hay lượng giá trị tạo ra trong một đơn vị thời gian hoặc lượng thời gian lao động sử dụng để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng suất lao động tính bằng số sản phẩm hàng hóa, dịch vụ cuối cùng được tạo ra cho một đơn vị lao động tham gia vào hoạt động sản xuất. Trong đó, hàng hoá và dịch vụ cuối cùng được tạo ra của nền kinh tế là Tổng sản phẩm trong nước (GDP); lao động tham gia vào hoạt động sản xuất tạo ra GDP phản ánh thời gian, công sức, kỹ năng của lực lượng lao động và thường được tính bằng số lao động đang làm việc hoặc giờ công lao động.
Tại Việt Nam, năng suất lao động là chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia (quy định trong Luật Thống kê), được tính bằng GDP bình quân trên một lao động đang làm việc trong năm: Năng suất lao động = Tổng sản phẩm trong nước (GDP)/Tổng số người làm việc bình quân.
II. Thực trạng năng suất lao động tại Việt Nam
2.1. Một số kết quả đạt được
- Cải thiện về giá trị và tốc độ tăng trưởng: Sau gần 40 năm đổi mới toàn diện, Việt Nam đã từng bước thoát khỏi tình trạng kém phát triển, vươn lên trở thành quốc gia có mức thu nhập trung bình. Từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, khẳng định vai trò của mình trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Năm 2024, năng suất lao động toàn nền kinh tế đạt 221,9 triệu đồng/lao động (tương đương 9.182 USD/lao động), tăng 726 USD so với năm 2023 và tăng 802 USD so với năm 2022. Tính chung giai đoạn 2010-2024, năng suất lao động của Việt Nam tăng hơn 3,9 lần, từ 56 triệu đồng năm 2010 lên gần 222 triệu đồng năm 2024.
Trong nhiều thập kỷ qua, Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng năng suất lao động cao nhất ở châu Á và dẫn đầu khối ASEAN. Năm 2024, năng suất lao động ước tăng 5,88%, cao hơn mức tăng bình quân giai đoạn 2010-2023 (5,05%) và vượt chỉ tiêu Quốc hội giao. Đây là tín hiệu tích cực góp phần quan trọng vào việc tăng GDP bình quân đầu người và đưa hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo, là động lực chính cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
- Cải thiện chất lượng nguồn lao động: Chất lượng lao động Việt Nam đã từng bước nâng lên rõ rệt. Tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng từ 64,5% năm 2020 lên dự kiến 70% năm 2025, trong đó tỷ lệ có bằng cấp, chứng chỉ tăng từ 24,1% lên khoảng 29%.
- Gia tăng năng suất trong khu vực doanh nghiệp: Doanh nghiệp là “tế bào” của nền kinh tế, nơi trực tiếp tạo ra của cải và việc làm. Khu vực doanh nghiệp chỉ chiếm 29,2% lực lượng lao động nhưng đã tạo ra khoảng 60% GDP của toàn nền kinh tế, trong đó, khu vực doanh nghiệp tư nhân khoảng 10% GDP; khu vực doanh nghiệp FDI đóng góp khoảng 20,14% GDP và khu vực doanh nghiệp nhà nước đóng góp khoảng 29% GDP). Điều này khẳng định vai trò trung tâm của doanh nghiệp trong thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện năng suất lao động quốc gia.
2.2. Thách thức
- Sự bất định khi đầu tư vào công nghệ: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa còn e ngại rủi ro khi đầu tư vào công nghệ mới do chi phí cao, chu kỳ thay đổi công nghệ nhanh và thiếu thông tin về hiệu quả đầu tư. Tâm lý “ngại đổi mới” khiến họ chậm chuyển đổi sang các mô hình sản xuất hiện đại, làm hạn chế khả năng gia tăng năng suất.
- Năng lực quản lý và đổi mới còn yếu: Chất lượng quản trị doanh nghiệp, khả năng hoạch định chiến lược của đội ngũ lãnh đạo vẫn chưa đáp ứng yêu cầu. Nhiều doanh nghiệp chưa có văn hóa đổi mới sáng tạo, thiếu cơ chế khuyến khích sáng kiến nội bộ, dẫn đến hoạt động sản xuất - kinh doanh thiếu hiệu quả và năng suất lao động tăng chậm.
- Thiếu kỹ năng và nguồn vốn đầu tư: Lực lượng lao động còn thiếu các kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng số và khả năng thích ứng với công nghệ mới. Bên cạnh đó, khó khăn trong tiếp cận vốn - do quy mô nhỏ, thiếu tài sản đảm bảo hoặc hạn chế về hồ sơ tín dụng - khiến doanh nghiệp không đủ điều kiện đầu tư cho đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.
III. Một số kiến nghị, giải pháp
Nhằm nâng cao năng suất lao động tại Việt Nam, cần chú trọng triển khai các giải pháp sau:
- Đối với cơ quan quản lý nhà nước: Xây dựng khung khổ pháp luật, môi trường thuận lợi thúc đẩy phát triển, khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, phát triển kinh tế số; hỗ trợ, khuyến khích sự ra đời, hoạt động của những lĩnh vực mới, mô hình kinh doanh mới. Sửa đổi những quy định mâu thuẫn, chồng chéo, cản trở phát triển kinh tế; đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, phân cấp, phân quyền, ủy quyền gắn với tăng cường kỷ luật, kỷ cương, trách nhiệm cá nhân và nâng cao trách nhiệm phối hợp giữa các cấp, các ngành.
- Đối với doanh nghiệp: Xác định chiến lược kinh doanh phù hợp tình hình thực tế và sở trường, năng lực tài chính của doanh nghiệp. Lựa chọn quy mô phù hợp, phát triển những sản phẩm mới có giá trị gia tăng và hàm lượng công nghệ cao. Đồng thời, cần xây dựng chiến lược nâng cao năng suất lao động thông qua thúc đẩy tăng trưởng dựa trên tri thức và công nghệ; tập trung đầu tư phát triển năng lực khoa học - công nghệ, đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ tiên tiến, hiện đại vào hoạt động sản xuất và quản trị doanh nghiệp.
- Đối với người lao động: Nâng cao ý thức, kỷ luật lao động, tác phong công nghiệp vì điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với chính người lao động. Khi có ý thức tổ chức kỷ luật tốt, làm việc nghiêm túc, chịu khó học hỏi, rèn luyện tay nghề... người lao động sẽ nâng cao năng suất lao động của chính bản thân mình, tạo uy tín trong môi trường làm việc và có cơ hội để nâng cao thu nhập.
Kết luận:
Trong bối cảnh Việt Nam xác định khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là những trụ cột quan trọng của phát triển kinh tế - xã hội, việc nâng cao năng suất lao động càng trở nên cấp thiết và mang ý nghĩa chiến lược. Khi doanh nghiệp và người lao động chủ động ứng dụng công nghệ mới, đổi mới quy trình sản xuất và nâng cao kỹ năng số, năng suất lao động sẽ được cải thiện rõ rệt, tạo đà cho tăng trưởng chất lượng cao, bền vững. Vì vậy, thúc đẩy năng suất lao động gắn với chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo chính là chìa khóa để Việt Nam bứt phá, rút ngắn khoảng cách phát triển và hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao trong tương lai.
Thanh Tùng









