Chuyển dịch năng lượng: Cơ hội lớn nhưng không dành cho doanh nghiệp 'tay không'
(VietQ.vn) - Chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn bùng nổ với mục tiêu Net Zero và định hướng phát triển bền vững. Hàng trăm tỷ USD sẽ đổ vào lĩnh vực này, tạo nên “mỏ vàng” cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ sức tham gia khi những rào cản về vốn, công nghệ, chính sách vẫn hiện hữu.
Nhịp sống sôi động trên những 'giao lộ vàng' tại dự án Sun Group Cát Bà
Thị trường bất động sản khu công nghiệp Việt Nam năm 2025: Thực trạng và triển vọng phát triển
Phường Dệt - Phường Rèn: Trải nghiệm sống xanh tại đô thị Sun Group Cát Bà
Xu hướng chuyển dịch năng lượng: Đường đua mới cho kinh tế Việt Nam
Trong hơn một thập kỷ qua, thế giới chứng kiến làn sóng chuyển dịch năng lượng chưa từng có. Biến đổi khí hậu, khí thải nhà kính, hiệu ứng nhà kính… đã thúc đẩy các quốc gia giảm dần sự phụ thuộc vào than, dầu khí, thay bằng năng lượng tái tạo. Việt Nam không nằm ngoài xu hướng đó. Từ cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” tại Hội nghị COP26, đến Nghị quyết 55 của Bộ Chính trị và Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, nước ta đang chủ động thay đổi cơ cấu năng lượng theo hướng xanh hơn.
Nếu trước đây, thủy điện, nhiệt điện than và khí là trụ cột chính trong nguồn điện, thì từ năm 2018 đến 2020, nhờ chính sách giá FIT ưu đãi, năng lượng mặt trời và điện gió đã “bùng nổ” mạnh mẽ. Chỉ trong 2 năm, công suất điện tái tạo đã chiếm tới 20% tổng nguồn điện quốc gia– một bước tiến vượt bậc.

Ảnh minh hoạ.
Đến nay, Quy hoạch điện VIII điều chỉnh đặt mục tiêu cực kỳ tham vọng: Điện gió trên bờ và gần bờ: 38.000 MW, Điện gió ngoài khơi: 17.000 MW, Điện mặt trời: 73.000 MW, Các nguồn khác như điện sinh khối, thủy điện, LNG, khí tự nhiên… cũng tăng mạnh.
Tổng công suất điện quốc gia dự kiến đạt khoảng 183.000 – 236.000 MW vào năm 2030, trong đó điện tái tạo chiếm hơn 50%. Riêng điện hạt nhân và hydrogen sẽ bắt đầu sau 2030.
Điểm đáng chú ý là nguồn vốn đầu tư cho ngành năng lượng giai đoạn này vô cùng lớn, ước khoảng 200 tỷ USD đến năm 2030, tức khoảng 20 tỷ USD mỗi năm. Điều này đồng nghĩa, thị trường năng lượng Việt Nam là “mỏ vàng” hấp dẫn, sẵn sàng đón các doanh nghiệp từ nhiều lĩnh vực cùng tham gia vào chuỗi cung ứng.
Cơ hội rộng mở: “Sân chơi” không chỉ dành cho ông lớn
Hiếm có giai đoạn nào mà doanh nghiệp Việt Nam lại có cơ hội tham gia sâu vào chuỗi cung ứng năng lượng như hiện nay. Thứ nhất, quy mô thị trường buộc phải xã hội hóa. EVN không thể tự mình gánh toàn bộ dự án năng lượng quy mô khổng lồ này. Chính phủ đã khẳng định chủ trương xã hội hóa ngành điện, tạo điều kiện để cả doanh nghiệp lớn lẫn doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng tham gia.
Đặc biệt, với tính chất phân tán của năng lượng tái tạo, các dự án điện mặt trời, điện gió thường có quy mô vừa và nhỏ, vốn đầu tư vừa phải, phù hợp với sức của nhiều doanh nghiệp trong nước.
Thứ hai, hành lang pháp lý ngày càng cởi mở. Nghị quyết 55/2020 đã “mở cửa” cho tư nhân đầu tư vào điện lực. Thị trường điện cạnh tranh hiện đã vận hành ở cấp độ bán buôn, sắp tới sẽ tiến lên bán lẻ. Khi đó, các doanh nghiệp có thể tham gia trực tiếp vào phân phối, bán lẻ điện năng, cung ứng dịch vụ kỹ thuật, vận hành hệ thống điện.
Ngoài ra, các lĩnh vực như điện gió, điện mặt trời, điện lưu trữ, pin, lưới điện thông minh… đều cần nhà đầu tư mới, đơn vị thi công, doanh nghiệp công nghệ trong nước.
Thứ ba, doanh nghiệp nội địa đang dần “lớn mạnh”. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động làm chủ công nghệ, từng bước tham gia cung ứng thiết bị, lắp đặt, thi công, thậm chí phát triển dự án năng lượng sạch. Một số nhà đầu tư đã có hàng chục nhà máy điện mặt trời, điện gió thành công, chứng minh năng lực cạnh tranh.
Ở cấp độ địa phương, nhiều doanh nghiệp nhỏ cũng đang khai thác hiệu quả mô hình điện mặt trời áp mái, hợp tác với các khu công nghiệp, khách sạn, cơ sở sản xuất để cung cấp điện sạch. Ngoài đầu tư trực tiếp, các doanh nghiệp còn có thể tham gia sâu vào chuỗi cung ứng thiết bị điện, công nghệ năng lượng tái tạo, dịch vụ vận hành, bảo trì, tư vấn kỹ thuật…
Cơ hội lớn đang chờ doanh nghiệp Việt Nam bứt phá
Không thể phủ nhận rằng năng lượng, đặc biệt là điện năng, đã và đang giữ vai trò xương sống cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong suốt nhiều thập kỷ qua. Giờ đây, với làn sóng chuyển đổi năng lượng toàn cầu, quá trình này tại Việt Nam cũng diễn ra mạnh mẽ, dưới sự chỉ đạo quyết liệt của Nhà nước.
Điểm đáng chú ý là Việt Nam không chỉ đặt mục tiêu giảm dần năng lượng hóa thạch, mà còn tiến tới loại bỏ hoàn toàn sau năm 2030. Các nguồn khí tự nhiên, khí LNG cũng sẽ dần được thay thế bằng hydrogen và các nguồn năng lượng sạch hơn từ sau năm 2035.
Điện năng phục vụ tăng trưởng GDP sẽ chủ yếu đến từ năng lượng tái tạo, trong đó năng lượng gió và mặt trời sẽ đóng vai trò chủ lực. Tỷ trọng năng lượng tái tạo dự kiến đạt khoảng 50% vào năm 2030, thậm chí cao hơn vào các năm sau đó.
Tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những quốc gia chuyển dịch năng lượng nhanh nhất châu Á, dẫn đầu ASEAN về phát triển năng lượng tái tạo.
Tuy nhiên, đi cùng quá trình chuyển đổi là những thách thức về vận hành lưới điện, do đặc thù phụ thuộc vào thời tiết của điện gió, điện mặt trời. Để giải bài toán này, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào chuyển đổi số ngành năng lượng, xây dựng lưới điện thông minh, nâng cấp hệ thống lưu trữ quy mô lớn như thủy điện tích năng và pin lưu trữ.
Trong bối cảnh ấy, cơ hội cho doanh nghiệp nội địa tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng là rất rõ ràng. Dù vẫn còn nhiều thách thức, nhưng với chủ trương ủng hộ mạnh mẽ từ Nhà nước, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể nắm bắt “thời cơ vàng”, vươn lên khẳng định vị thế trong hệ sinh thái năng lượng quốc gia.
TS. Ngô Đức Lâm - nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng, Bộ Công Thương









