Chuyển đổi số và tiêu chuẩn xanh, bộ đôi song hành thúc đẩy chất lượng doanh nghiệp
(VietQ.vn) - Trước sức ép phải sản xuất xanh, minh bạch và tiết kiệm tài nguyên theo các chuẩn mực quốc tế, nhiều doanh nghiệp Việt đang lựa chọn chuyển đổi số như “chìa khóa” để nâng năng suất và kiểm soát chất lượng hiệu quả hơn.
Sự kiện: Chuyên đề: NÂNG CAO NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG
Chuyển đổi xanh mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số
Thúc đẩy hình thành và phát triển thị trường thiết bị tiết kiệm năng lượng
Hiệu quả thiết thực từ các chương trình khuyến công của Thủ đô
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang chuyển dịch mạnh sang các mô hình sản xuất bền vững, tiêu chuẩn xanh và yêu cầu về minh bạch dữ liệu ngày càng trở thành “giấy thông hành” bắt buộc đối với doanh nghiệp. Không chỉ đơn thuần là đáp ứng yêu cầu thị trường, việc áp dụng tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị (ESG) hiện đã trở thành chiến lược then chốt giúp doanh nghiệp Việt tối ưu vận hành và nâng cao chất lượng sản xuất. Và để biến những cam kết xanh thành hành động, chuyển đổi số đang giữ vai trò lõi, tạo ra hệ sinh thái dữ liệu cho phép đo lường, giám sát và cải tiến liên tục.
Thực tế cho thấy ESG không còn là khẩu hiệu mang tính hình thức. Với sự siết chặt của các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Hoa Kỳ hay Nhật Bản, các doanh nghiệp sản xuất buộc phải chuyển đổi mô hình quản trị theo chuẩn quốc tế nếu không muốn bị loại khỏi chuỗi cung ứng. Chuyển đổi số lúc này không chỉ là số hóa tài liệu hay tự động hóa dây chuyền, mà là xây dựng một nền tảng kết nối dữ liệu từ sản xuất đến phân phối. Nền tảng ấy phải cho phép đo lường tiêu thụ năng lượng, phát thải, truy xuất nguồn gốc và đánh giá rủi ro theo thời gian thực những yếu tố quan trọng trong hệ tiêu chuẩn xanh.
Nhiều doanh nghiệp ngành chế biến thủy sản đã hướng đến ESG để mở rộng thị trường xuất khẩuTheo bà Trần Thị Thanh Tâm, Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (thuộc VCCI), nhấn mạnh: ESG và chuyển đổi xanh đang trở thành thước đo năng lực cạnh tranh mới. Riêng trong lĩnh vực nông lâm thủy sản, báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho biết: tổng kim ngạch xuất khẩu 9 tháng đầu năm đạt 52,31 tỷ USD, tăng 14% so với cùng kỳ 2024; trong đó nông sản đạt 28,51 tỷ USD, chăn nuôi 447,5 triệu USD, thủy sản 8,12 tỷ USD, đồ gỗ và lâm sản 13,41 tỷ USD. Trong bối cảnh nhiều thị trường gia tăng rào cản kỹ thuật, thành công này đến từ việc doanh nghiệp đầu tư công nghệ cao, cải thiện hệ thống quản lý chất lượng và áp dụng truy xuất nguồn gốc điện tử. Những nền tảng số không chỉ giúp doanh nghiệp chứng minh tính tuân thủ, mà còn tối ưu vận hành, giảm lỗi sản phẩm và hạn chế rủi ro thu hồi.
Cụ thể, trong ngành thủy sản, một trong những lĩnh vực chịu tác động mạnh từ yêu cầu phát triển bền vững, Tập đoàn Minh Phú đang là ví dụ tiêu biểu. Doanh nghiệp ứng dụng cảm biến IoT trong ao nuôi để theo dõi oxy, độ mặn, nhiệt độ theo thời gian thực; triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc trực tuyến; sử dụng AI phân tích dữ liệu sản xuất; và đưa robot vào các khâu kiểm tra chất lượng. Nhờ các giải pháp này, Minh Phú giảm được chi phí sản xuất tới 50%, đồng thời tăng năng suất dây chuyền và giảm đáng kể tỷ lệ lỗi. Việc kết hợp chuyển đổi số với mô hình kinh tế tuần hoàn cũng giúp doanh nghiệp tận dụng phụ phẩm, tiết kiệm nước và năng lượng phù hợp với tiêu chuẩn xanh mà các thị trường đang hướng tới.
Đối với ngành cơ khí, điện lại, tại Công ty cổ phần Cơ điện lạnh REE, việc thực hiện đồng bộ các hệ thống quản lý số hóa đã rút ngắn thời gian xử lý thủ tục nội bộ, giảm mạnh chi phí giấy tờ và hạn chế phát thải từ hoạt động in ấn. Đi cùng các khóa đào tạo ESG, mô hình vận hành “sạch” hơn, minh bạch hơn giúp REE nâng hiệu quả quản trị, đồng thời tạo nền tảng để chuẩn hóa theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và năng lượng.
Dây chuyền sản xuất của Công ty CP Công nghệ Thế hệ mới Hanel PT Trong khi đó, Công ty Hanel PT lại cho thấy lợi ích của việc chuẩn hóa dữ liệu trong ngành điện tử. Bằng cách đầu tư các hệ thống ERP, MES, WMS tích hợp công nghệ IoT, doanh nghiệp kết nối toàn bộ quy trình từ kho nguyên liệu đến dây chuyền sản xuất và vận chuyển. Dữ liệu được đồng bộ giúp nhà quản trị dễ dàng theo dõi mức tiêu thụ năng lượng, phát hiện điểm nghẽn, giảm thời gian dừng máy và nâng cao chất lượng sản phẩm. Một quy trình vận hành được chuẩn hóa khiến doanh nghiệp thuận lợi hơn trong việc cung cấp bằng chứng tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế từ ISO 9001 về quản lý chất lượng đến ISO 14001 về quản lý môi trường.
Bên cạnh nhiều kết quả tích cực, hành trình số hóa gắn với tiêu chuẩn xanh vẫn còn nhiều thách thức. Không ít doanh nghiệp thừa nhận rằng rào cản lớn nhất nằm ở tư duy quản trị và chi phí đầu tư ban đầu. Nhiều đơn vị vẫn coi ESG và tiêu chuẩn xanh là “gánh nặng” chứ chưa nhìn nhận chúng như một chiến lược dài hạn giúp giảm chi phí vận hành, mở rộng thị trường và tăng khả năng cạnh tranh. Nếu thiếu cam kết từ ban lãnh đạo trong việc thay đổi quy trình, đào tạo nhân sự và đầu tư công nghệ, chuyển đổi số dễ trở nên manh mún và không tạo ra hiệu quả bền vững.
Có thể nói, để việc chuyển đổi số và áp dụng tiêu chuẩn xanh đạt hiệu quả tối đa, doanh nghiệp rất cần một hệ thống tiêu chuẩn quốc gia đồng bộ, hài hòa với quốc tế. Khi các tiêu chuẩn về năng lượng, môi trường, an toàn lao động và truy xuất nguồn gốc được thống nhất, doanh nghiệp sẽ giảm bớt chi phí tuân thủ và tránh được tình trạng “mỗi thị trường một bộ tiêu chí”. Trong hệ sinh thái đó, chuyển đổi số chính là hạ tầng, còn tiêu chuẩn xanh là công cụ đo lường, giúp doanh nghiệp chứng minh năng lực của mình với đối tác toàn cầu.
Bảo Linh









