Ứng dụng sản xuất thông minh: Kinh nghiệm từ các quốc gia tiên phong
(VietQ.vn) - Sản xuất thông minh là xu hướng tất yếu trong thời đại công nghiệp 4.0, được hiểu là việc ứng dụng các thiết bị kết nối Internet (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) nhằm nâng cao hiệu suất, tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong quy trình sản xuất. Mô hình này không chỉ giúp giám sát và điều hành sản xuất theo thời gian thực mà còn kết nối toàn bộ chuỗi giá trị – từ nhà cung cấp, kho vận, sản xuất cho đến vòng đời sản phẩm.
Định hướng lớn của ngành khoa học công nghệ trong kỷ nguyên số
Bộ KH&CN bổ nhiệm Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ KH-TC, Chủ tịch Ủy ban TCĐLCL Quốc gia
Hơn 50 doanh nghiệp Hàn Quốc tìm cơ hội hợp tác năng lượng tại Việt Nam
Ứng dụng phương pháp 4M trong sản xuất: Chìa khóa nâng cao năng suất, chất lượng doanh nghiệp
Trong bối cảnh CMCN 4.0 đang lan tỏa mạnh mẽ, sản xuất thông minh (smart manufacturing) được xem là một trong những chiến lược cốt lõi giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh của các quốc gia. Nhiều nước trên thế giới đã chủ động nghiên cứu, đầu tư và triển khai các mô hình sản xuất thông minh với quy mô lớn. Trong đó, Mỹ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc được đánh giá là những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực này.

Sản xuất thông minh đang định hình lại tư duy vận hành công nghiệp.
Theo một nghiên cứu do Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc (MOTIE) công bố năm 2019, Mỹ đang giữ vị trí dẫn đầu toàn cầu trong sản xuất thông minh với công nghệ đạt mức chuẩn 100% so với mô hình lý tưởng. Đức xếp ngay sau với mức độ phát triển công nghệ đạt 93,4%, trong khi Nhật Bản đạt 79,9%, Liên minh châu Âu (EU) là 79,6%, Hàn Quốc là 72,3% và Trung Quốc đạt 66%. Các con số này phản ánh sự chênh lệch về mức độ sẵn sàng và năng lực công nghệ giữa các quốc gia trong việc tiếp cận và triển khai sản xuất thông minh.
Mỗi quốc gia có thế mạnh riêng trong từng lĩnh vực. Mỹ được đánh giá vượt trội ở cả sáu lĩnh vực công nghệ trọng yếu bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật công nghiệp (IIoT), robot tự động hóa, dữ liệu lớn, hệ thống điều khiển và viễn thông công nghiệp. Đức - với nền tảng công nghiệp truyền thống vững mạnh, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực hệ thống điều khiển – đóng vai trò quan trọng trong việc đồng bộ và tự động hóa dây chuyền sản xuất. Trong khi đó, Hàn Quốc có thế mạnh đặc biệt ở hạng mục viễn thông Internet – nền tảng giúp kết nối dữ liệu toàn chuỗi sản xuất và quản lý.
Không chỉ dừng lại ở phát triển công nghệ, nhiều quốc gia đã xây dựng chiến lược dài hạn để đẩy mạnh ứng dụng sản xuất thông minh vào thực tiễn. Đáng chú ý, Hàn Quốc là một trong những quốc gia châu Á triển khai chiến lược quy mô lớn và có chiều sâu. Chính phủ nước này đặt mục tiêu xây dựng 30.000 nhà máy thông minh trong nhiều năm tới, đồng thời tạo ra khoảng 66.000 việc làm mới, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Dự kiến, các hoạt động này sẽ giúp tăng thêm khoảng 18 nghìn tỷ won (tương đương 16 tỷ USD) cho ngành công nghiệp sản xuất.

Việc các quốc gia lớn đầu tư vào lĩnh vực này cho thấy đây là xu hướng tất yếu của tương lai, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng đó, Chính phủ Hàn Quốc không đi một mình, mà thúc đẩy mô hình hợp tác công – tư. Các tập đoàn công nghiệp hàng đầu của Hàn Quốc như Samsung Electronics, Samsung Display, Hyundai Motor và POSCO đã chủ động tham gia vào chiến lược quốc gia, hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cấp dây chuyền, tích hợp công nghệ mới. Chỉ riêng bốn tập đoàn này đã huy động được 12,1 tỷ won (khoảng 10,76 triệu USD) để hỗ trợ hơn 60 công ty nhỏ triển khai mô hình nhà máy thông minh.
Bên cạnh đó, Hàn Quốc đang phát triển một trung tâm dữ liệu và nền tảng công nghệ cấp quốc gia, đóng vai trò thu thập, phân tích và khai thác dữ liệu sản xuất ở quy mô lớn. Đây là bước đi chiến lược nhằm đảm bảo dữ liệu được sử dụng hiệu quả trong phân tích dự đoán, lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chất lượng. Cùng với đó, chính phủ nước này cũng đặt mục tiêu đào tạo 100.000 kỹ sư có chuyên môn cao trong lĩnh vực sản xuất thông minh – nhằm đáp ứng nhu cầu lao động chất lượng cao đang tăng nhanh trong thời đại số hóa.
Rõ ràng, sản xuất thông minh không chỉ là sự đổi mới về công nghệ mà còn là thay đổi mang tính cách mạng trong cách thức doanh nghiệp vận hành. Từ việc giám sát hoạt động theo thời gian thực, đến việc phân tích dữ liệu lớn để dự đoán sự cố, tối ưu hóa quy trình, và đặc biệt là khả năng thích ứng linh hoạt với biến động thị trường – tất cả đều là minh chứng cho tính ưu việt của mô hình sản xuất mới này.
Việc các quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào sản xuất thông minh cho thấy xu hướng toàn cầu không thể đảo ngược. Trong tương lai gần, những quốc gia làm chủ công nghệ, kết hợp hiệu quả giữa chiến lược quốc gia và năng lực doanh nghiệp sẽ có lợi thế vượt trội trong cuộc cạnh tranh toàn cầu về công nghiệp và kinh tế số.
Vân Đình









