Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa 3 trường tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM 2017 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2017 đã công bố, nhiều ngành cao như dự kiến
Các trường quân đội công bố điểm chuẩn, điểm cao nhất là 30 điểm
Bất ngờ, chiều tối nay ĐH Bách khoa, ĐH Quốc tế TP.HCM công bố điểm chuẩn
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa tại Hà Nội, Đà Nẵng, thành phố Hồ Chí Minhđược cập nhật nhanh và chính xác nhất.
Hiện cả 3 trường Đại học Bách Khoa đã công bố điểm chuẩn. Xem điểm chuẩn Đại học Bách khoa 3 miền chính xác nhất tại đây:
Điểm chuẩn đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM
Điểm chuẩn đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng
Điểm chuẩn đại học Bách khoa – Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
KT11 |
Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) |
27 |
||
2 |
TT11 |
CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử |
25.5 |
||
3 |
KT12 |
Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) |
25.75 |
||
4 |
KT13 |
Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt |
24.75 |
||
5 |
KT14 |
Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu |
23.75 |
||
6 |
TT14 |
CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
22.75 |
||
7 |
KT21 |
Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) |
26.25 |
||
8 |
TT21 |
CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông |
25.5 |
||
9 |
KT22 |
Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); |
28.25 |
||
10 |
TT22 |
CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) |
26.75 |
||
11 |
KT23 |
Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý |
25.75 |
||
12 |
KT24 |
Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); |
27.25 |
||
13 |
TT24 |
CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện |
26.25 |
||
14 |
TT25 |
CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh |
25.25 |
||
15 |
KT31 |
Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) |
25 |
||
16 |
KT32 |
Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in |
21.25 |
||
17 |
KT41 |
Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may |
24.5 |
||
18 |
KT42 |
Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
22.5 |
||
19 |
KT5 |
Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân |
23.25 |
||
20 |
KQ1 |
Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp |
23 |
||
21 |
KQ2 |
Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh |
24.25 |
||
22 |
KQ3 |
Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng |
23.75 |
||
23 |
TA1 |
Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệ |
24.5 |
||
24 |
TA2 |
Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
24.5 |
||
25 |
QT11 |
Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) |
23.25 |
||
26 |
QT12 |
Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) |
22 |
||
27 |
QT13 |
Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) |
20 |
||
28 |
QT14 |
Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) |
23.5 |
||
29 |
QT15 |
Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) |
22 |
||
30 |
QT21 |
Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) |
21.25 |
||
31 |
QT31 |
Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
21 |
||
32 |
QT32 |
Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) |
21.25 |
||
33 |
QT33 |
Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) |
20.75 |
||
34 |
QT41 |
Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) |
20 |
Lăng Dương