Thủy sản Việt Nam nâng chuẩn chất lượng từ tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ mới

author 06:24 11/12/2025

(VietQ.vn) - Trước sức ép tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe, nhiều doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đang chuẩn hóa quy trình, ứng dụng công nghệ và cải tiến sản xuất nhằm nâng cao năng suất, chất lượng, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững.

Sự kiện: Chuyên đề: NÂNG CAO NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG

Trong nhiều năm qua, thủy sản luôn là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam với kim ngạch đạt khoảng 9,4 tỷ USD năm 2024. Tuy nhiên, đằng sau con số tăng trưởng ấy là sức ép ngày càng lớn từ các thị trường nhập khẩu quốc tế. EU, Mỹ, Nhật Bản hay Hàn Quốc đều siết chặt quy định về an toàn thực phẩm, kiểm soát kháng sinh, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn xanh và phát thải carbon. Chỉ cần một mắt xích trong chuỗi sản xuất – từ giống, nuôi, thu hoạch, vận chuyển đến chế biến – không đạt yêu cầu, doanh nghiệp có thể mất ngay thị trường đã dày công xây dựng.

Đặc biệt, sự biến động của môi trường nuôi trồng do biến đổi khí hậu, dịch bệnh và chi phí đầu vào tăng cao khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì sản lượng, chất lượng và độ ổn định của sản phẩm. Trong khi đó, yêu cầu về minh bạch chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc thay vì tự nguyện như trước đây. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi tư duy sản xuất, chuyển từ mô hình truyền thống sang mô hình hiện đại hơn, ứng dụng khoa học – công nghệ và hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ.

Trước bối cảnh đó, nhiều doanh nghiệp đã chủ động tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000, ASC, GlobalG.A.P. hay BAP, đồng thời đầu tư mạnh vào công nghệ nuôi trồng, chế biến và quản trị chất lượng. Những nỗ lực này không chỉ giúp họ vượt qua thách thức trước mắt mà còn mở ra hướng đi bền vững hơn. Trong số đó, một số doanh nghiệp đã trở thành điểm sáng cho xu hướng nâng cao năng suất – chất lượng của ngành thủy sản Việt Nam.

Trước tiên phải kể đến Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn, doanh nghiệp được ví như "cánh chim đầu đàn" của ngành cá tra. Khác với cách làm truyền thống, Vĩnh Hoàn xây dựng mô hình sản xuất tuần hoàn, khai thác tối đa giá trị từ phụ phẩm cá tra để chế biến collagen, gelatin và dầu cá chất lượng cao. Việc chuyển hóa phụ phẩm thành sản phẩm giá trị gia tăng không chỉ nâng cao lợi nhuận mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa năng suất toàn chuỗi.

Song song với đó, các vùng nuôi của công ty đều đạt chuẩn ASC, bảo đảm truy xuất nguồn gốc và kiểm soát môi trường nghiêm ngặt. Quy trình chế biến đạt ISO 22000 và HACCP giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường châu Âu, nơi tiêu chuẩn an toàn – môi trường đang ngày càng siết chặt. Nhờ hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ, Vĩnh Hoàn nhiều năm liền duy trì mức tăng trưởng ổn định và trở thành doanh nghiệp tiên phong trong xu hướng phát triển thủy sản bền vững.

Liền mạch với hướng đi đó, Tập đoàn Thủy sản Minh Phú – doanh nghiệp được mệnh danh là “vua tôm” cũng là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của việc đổi mới công nghệ kết hợp tiêu chuẩn hóa sản xuất. Trong nuôi trồng, Minh Phú đã ứng dụng mô hình nuôi tôm công nghệ cao hai giai đoạn, quản lý nước bằng hệ thống tự động và áp dụng tiêu chuẩn GlobalG.A.P., ASC tại nhiều vùng nuôi.

Nhờ kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, độ mặn, vi sinh và chất lượng đầu vào, tỷ lệ sống của tôm tăng lên đáng kể, giúp doanh nghiệp nâng năng suất và giảm chi phí thức ăn – yếu tố chiếm phần lớn giá thành. Không chỉ vậy, toàn bộ quá trình nuôi được số hóa, ghi nhận nhật ký điện tử để truy xuất nguồn gốc, tạo lợi thế lớn khi xuất khẩu sang Mỹ và EU – những thị trường yêu cầu minh bạch hồ sơ sản xuất. Ở khâu chế biến, Minh Phú đầu tư dây chuyền tự động hóa, nâng cấp phòng sạch và phát triển các dòng sản phẩm tôm chế biến sâu. Điều này giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu tôm nguyên liệu và ổn định lợi nhuận trong bối cảnh thị trường biến động.

Cùng với các doanh nghiệp trong ngành, Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (FIMEX) cũng là điển hình tiêu biểu trong việc nâng cao năng suất chất lượng trên cả hai phương diện: vùng nuôi và nhà máy chế biến. Sao Ta đã mở rộng hơn 350 ha vùng nuôi tôm đạt chuẩn GlobalG.A.P. và ASC, gắn kết chặt chẽ quy trình nuôi với hệ thống chế biến nhằm đảm bảo nguyên liệu sạch, ổn định và đạt chuẩn ngay từ đầu vào. Việc đầu tư nghiêm túc vào quản lý thức ăn, kiểm soát nước và phòng ngừa dịch bệnh giúp sản lượng ổn định, chất lượng đồng đều, hạn chế tối đa rủi ro môi trường. Trong nhà máy, doanh nghiệp tuân thủ HACCP, ISO 22000 và liên tục nâng cấp thiết bị, hệ thống cấp đông, phòng kiểm nghiệm để bảo đảm chất lượng thành phẩm. Với lợi thế kiểm soát chuỗi giá trị toàn diện, Sao Ta nhiều năm liền nằm trong nhóm doanh nghiệp xuất khẩu tôm lớn nhất sang Nhật Bản – thị trường yêu cầu cực kỳ khắt khe về an toàn thực phẩm.

Có thể thấy sự chuyển mình của các doanh nghiệp như Vĩnh Hoàn, Minh Phú hay Sao Ta đang góp phần tái định vị ngành thủy sản Việt Nam. Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế và công nghệ hiện đại không chỉ nâng cao năng suất, giảm chi phí sản xuất mà còn tạo nên hình ảnh chuyên nghiệp, minh bạch và bền vững hơn trong mắt đối tác toàn cầu. Đây cũng là hướng đi phù hợp khi thị trường thế giới chuyển dần sang các yêu cầu xanh, sạch và có trách nhiệm với môi trường.

Xong theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), ước tính xuất khẩu thủy sản của Việt Nam 9 tháng đầu năm 2025 đạt 8,11 tỷ USD, tăng 12,3% so với cùng kỳ năm 2024. Mặc dù tăng trưởng khá, song doanh nghiệp thủy hải sản Việt Nam đang phải đương đầu với những rào cản từ vi phạm IUU, cảnh báo thẻ vàng; các khó khăn lớn từ thị trường Hoa Kỳ gồm thuế đối ứng, thuế chống bán phá giá mặt hàng tôm, việc cấm nhập khẩu từ ngày 1/1/2026 các loài hải sản từ 12 nghề khai thác không được Cơ quan Quản lý Đại dương và Khí quyển Quốc gia Hoa Kỳ (NOAA) công nhận tương đương….

Bà Lê Hằng, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP) nhấn mạnh, để giữ vững vị thế, ngành thủy sản cần chủ động, tận dụng các hiệp định thương mại và sự hồi phục nhu cầu nhập khẩu từ các thị trường lớn, cố gắng vượt qua các khó khăn. Đặc biệt, ngành thuỷ sản cần chú trọng số hóa giúp minh bạch hóa chuỗi cung ứng, từ khai thác, cập cảng, thu mua đến chế biến và xuất khẩu. Đây còn là công cụ hữu hiệu để hạn chế các kẽ hở trong thực thi pháp luật, giảm thiểu gian lận, tạo dựng niềm tin vững chắc với đối tác quốc tế. 

Doanh nghiệp đầu tư bài bản và chủ động chuyển đổi sẽ có nhiều cơ hội bứt phá, nhất là khi Việt Nam hướng đến mục tiêu đưa thủy sản trở thành ngành sản xuất công nghệ cao, thân thiện môi trường và có giá trị gia tăng cao hơn. Sự kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa – công nghệ hóa – xanh hóa chính là con đường giúp ngành thủy sản Việt Nam vững vàng trước các biến động và tiếp tục khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu thế giới.

An Dương 

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang