Từ sản xuất sạch hơn đến chuyển đổi số để nâng cao năng suất chất lượng ngành than
(VietQ.vn) - Việc áp dụng công nghệ hiện đại và giải pháp số hóa không chỉ là xu hướng tất yếu, mà còn là chìa khóa để ngành công nghiệp than nâng cao năng suất chất lượng, bảo đảm an toàn lao động và thúc đẩy phát triển bền vững.
Sự kiện: Chuyên đề: NÂNG CAO NĂNG SUẤT CHẤT LƯỢNG
Lạng Sơn thúc đẩy nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa giai đoạn 2026–2030
Năng suất và chất lượng – chìa khóa nâng cao sức cạnh tranh doanh nghiệp tiến vào kỉ nguyên mới
Cần Thơ thúc đẩy doanh nghiệp bứt phá năng suất, nâng tầm chất lượng
Ngành công nghiệp than từ lâu đã được coi là “xương sống” của an ninh năng lượng quốc gia. Trong nhiều thập niên, than không chỉ đảm bảo nguồn cung cho điện, xi măng, luyện kim và nhiều ngành công nghiệp nặng khác, mà còn góp phần duy trì sự ổn định kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh mới, khi yêu cầu phát triển bền vững, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường ngày càng được đặt ra cấp thiết, ngành than buộc phải thay đổi phương thức sản xuất, quản lý và vận hành.
Chuyển đổi số cùng các giải pháp công nghệ hiện đại đang mở ra cơ hội cho toàn ngành. Không còn đơn thuần dựa vào lao động thủ công và thiết bị truyền thống, ngành than hiện phải hướng đến mô hình quản trị thông minh, ứng dụng dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và cơ giới hóa đồng bộ. Đây vừa là xu thế toàn cầu, vừa là yêu cầu nội tại để nâng cao năng suất lao động, giảm tổn thất tài nguyên, cải thiện an toàn và bảo vệ môi trường làm việc.

Định hướng này đã được cụ thể hóa trong Quyết định số 55/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển ngành than đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045. Theo đó, ngành than không chỉ phát huy nội lực sẵn có, mà còn mở rộng hợp tác quốc tế để nghiên cứu, tiếp nhận và ứng dụng các thành tựu khoa học - công nghệ, đặc biệt là tiến bộ của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Việc áp dụng công nghệ số, kết hợp với các giải pháp sản xuất sạch hơn, được coi là con đường tất yếu để bảo đảm cung ứng than ổn định, đồng thời gia tăng hiệu quả và bền vững.
Trên thực tế, hai trụ cột chiến lược này đang được triển khai khá đồng bộ. Các sáng kiến nhằm giảm tổn thất hầm lò, tăng tỷ lệ thu hồi than thương phẩm, tối ưu hóa vận hành băng tải và thiết bị tuyển than đã được nhiều doanh nghiệp áp dụng, mang lại hiệu quả rõ rệt. Nhà nước và các địa phương cũng tăng cường chính sách hỗ trợ như quỹ khuyến khích đổi mới, các chương trình thử nghiệm công nghệ, kết nối doanh nghiệp với viện nghiên cứu và trường đại học, giúp rút ngắn chu kỳ ứng dụng và giảm chi phí triển khai. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào số hóa, cơ giới hóa và quản trị hiện đại.
Trong bức tranh chung đó, nhiều doanh nghiệp đã tiên phong tự đổi mới để nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất. Chẳng hạn, Công ty Cổ phần Hợp Nhất (AAH) – một doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong khai thác, chế biến và thương mại than – đã mạnh dạn tái cấu trúc quản trị, hợp nhất mỏ và đầu tư hạ tầng cơ bản để ổn định chuỗi cung ứng. Nhờ kiểm soát chi phí và vận hành theo quy trình chặt chẽ, doanh nghiệp này từng bước vượt qua thách thức, chứng minh rằng khối tư nhân hoàn toàn có thể đóng vai trò bổ sung nguồn than cho thị trường và thử nghiệm các giải pháp quản trị hiện đại để tăng năng suất.

Ở một lát cắt khác, các nhà cung cấp thiết bị mỏ trong nước cũng đóng vai trò quan trọng trong tiến trình đổi mới. Công ty Cổ phần Đầu tư Thiết bị Mỏ Việt Nam đã không chỉ dừng ở việc sản xuất và phân phối thiết bị khai thác, băng tải hay hệ thống tuyển than, mà còn mở rộng sang dịch vụ bảo trì, đào tạo và chuyển giao công nghệ. Nhờ đó, nhiều mỏ vừa và nhỏ đã nâng cao được tỷ lệ hoạt động của máy móc, giảm thiểu thời gian ngừng thiết bị, qua đó cải thiện hiệu quả khai thác. Đây là kênh quan trọng để lan tỏa cơ giới hóa ở quy mô địa phương, nơi phần lớn các mỏ than vẫn hoạt động.
Bên cạnh đó, Công ty Cơ Khí Mỏ Việt Bắc nổi lên với thế mạnh chế tạo và sửa chữa thiết bị chuyên ngành. Việc làm chủ công nghệ sửa chữa hộp số, động cơ, chế tạo phụ tùng theo đặt hàng giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ linh kiện nhập khẩu, đồng thời nâng cao hệ số khả dụng của thiết bị. Điều này không chỉ giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp mà còn trực tiếp góp phần nâng cao năng suất mỏ. Đây là một minh chứng cho thấy khi công nghiệp cơ khí trong nước đủ mạnh, ngành than sẽ giảm phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài và có thể chủ động hơn trong sản xuất.
Song hành với các giải pháp cơ giới hóa và chế tạo, những doanh nghiệp công nghệ thông tin như FPT đã đưa ngành than tiến gần hơn với lộ trình chuyển đổi số. Các giải pháp của FPT tập trung vào số hóa quy trình sản xuất, thu thập dữ liệu từ thiết bị, giám sát vận hành từ xa và tối ưu kế hoạch bảo trì. Những bước đi này không chỉ giúp rút ngắn thời gian phi hiệu quả, tối ưu hóa nhân lực, mà còn nâng cao an toàn lao động. Thực tế cho thấy, chuyển đổi số không dừng ở việc đầu tư phần mềm, mà là quá trình thay đổi toàn diện, đòi hỏi đào tạo nhân lực và kết nối dữ liệu vận hành với quyết định quản trị.
Hay Công ty cổ phần Than Hà Tu là đơn vị đi đầu ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số vào sản xuất và quản lý. Việc số hóa hồ sơ thiết bị, theo dõi giờ hoạt động, lịch bảo dưỡng và tình trạng kỹ thuật, giúp công tác quản lý của công ty được chính xác và chủ động hơn. Các phần mềm chuyên dụng của KOMATSU, CATERPILLAR được đưa vào sử dụng nhằm đọc dữ liệu hộp đen, phân tích hiệu suất vận hành, từ đó đưa ra các phương án điều chỉnh kỹ thuật và đào tạo công nhân sát thực tiễn của đơn vị.
Hiện nay, Công ty cổ phần Than Hà Tu đã áp dụng hệ thống định vị GPS để kiểm soát lộ trình di chuyển của thiết bị, qua đó tối ưu hóa lịch trình vận hành, tiết kiệm chi phí và giảm hao mòn. Việc sử dụng công nghệ điều khiển tự động trong trạm điện, trạm bơm cũng đang được nghiên cứu đầu tư, thay thế thao tác thủ công, từ đó nâng cao độ an toàn và năng suất vận hành thiết bị. Hiện nay, Công ty cổ phần Than Hà Tu đang xây dựng hệ thống phần mềm quản lý thiết bị toàn diện, ứng dụng AI để phân tích dữ liệu vận hành, dự đoán hỏng hóc, chuyển từ bảo trì thụ động sang bảo trì chủ động.
Có thể thấy, từ doanh nghiệp khai thác tư nhân, nhà cung cấp thiết bị cơ giới hóa, đơn vị cơ khí sửa chữa cho đến nhà cung cấp giải pháp số, tất cả đều đang cùng nhau tạo nên sự chuyển mình mạnh mẽ cho ngành than. Khi những nỗ lực này được kết nối với chính sách hỗ trợ và xu thế công nghệ, một tam giác bền vững hình thành: chính sách – công nghệ – năng lực doanh nghiệp. Đây chính là nền tảng để năng suất, hiệu quả và an toàn của ngành than được cải thiện toàn diện, phục vụ mục tiêu an ninh năng lượng quốc gia và hướng đến phát triển bền vững.
An Dương









