Hợp tác Việt Nam – EU: Khai phá sức mạnh đổi mới sáng tạo và tăng trưởng xanh
(VietQ.vn) - Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) đang được tái khẳng định qua những sáng kiến đổi mới sáng tạo và cải cách bài bản trong lĩnh vực công nghệ, dược phẩm, nông nghiệp cũng như tăng trưởng xanh.
Intel đẩy mạnh hợp tác, xây dựng chuỗi cung ứng bán dẫn tại Việt Nam
Hợp tác xây dựng Bộ Tiêu chuẩn quốc gia về đường sắt hiện đại
Quảng Ninh lấy khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo làm động lực phát triển toàn diện
Bộ ba khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực phát triển
Hợp tác đổi mới sáng tạo, đẩy mạnh chuyển đổi số, sản xuất bán dẫn và cải cách ngành dược phẩm
Theo ông Julien Guerrier - Đại sứ Liên minh châu Âu tại Việt Nam, Hiệp định Thương mại Tự do giữa EU và Việt Nam (EVFTA) là nền tảng vững chắc cho quan hệ kinh tế giữa hai bên, đã có hiệu lực gần năm năm. Cần tận dụng tối đa EVFTA để gia tăng giá trị trong quan hệ thương mại và đầu tư.
Ông Julien Guerrier dẫn lời Thủ tướng Phạm Minh Chính khi công bố Bộ chỉ số FTA (FTA Index) của Việt Nam mới đây: "FTA là cánh cửa để hội nhập quốc tế sâu rộng hơn." Việt Nam và EU cần cùng nhau chứng minh rằng hợp tác thương mại mang lại nhiều giá trị hơn là đối đầu thương mại.
Ông Julien Guerrier - Đại sứ Liên minh châu Âu tại Việt Nam.
Trong Sách Trắng do Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) ra mắt năm nay, đại diện các tiểu ban chuyên ngành đã trình bày những quan điểm sắc bén về các vấn đề then chốt mà doanh nghiệp và các cơ quan quản lý cần đối mặt, từ việc đa dạng hóa công nghệ số cho tới nâng cao chất lượng nông sản và dược phẩm, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi năng lượng và tăng trưởng xanh.
Ông Bruno Sivanandan – đại diện Tiểu ban Kỹ thuật số (DSC) của EuroCham nhấn mạnh, tầm quan trọng của công nghệ số trong việc tạo công cụ thúc đẩy thương mại và hợp tác song phương giữa Việt Nam và EU. Theo ông, mặc dù những chương trình hỗ trợ kỹ thuật từ Ủy ban châu Âu (EC) nhằm hài hòa hóa khung pháp lý với EU đã được triển khai mạnh mẽ, sự phức tạp trong các quy định nội địa tại Việt Nam vẫn đang là “nút thắt” cản trở tiến trình đầu tư nước ngoài. Chính vì vậy, bên cạnh việc tiếp tục triển khai các chương trình hỗ trợ, việc thiết lập lộ trình cải cách pháp lý rõ ràng, minh bạch và nhất quán được xem là ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ cao trong nước.
Hiện tại, với ngành công nghiệp bán dẫn, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành trung tâm sản xuất quốc gia gặp nhiều khó khăn về hạ tầng năng lượng, cung ứng nhân lực chất lượng cao và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, chủ trương đa phương của EU qua Đạo luật chip châu Âu (EU Chips Act) đã mở ra cơ hội hợp tác song phương thiết thực. Sự giao thoa giữa nhu cầu đa dạng hóa chuỗi cung ứng của EU và nỗ lực phát triển ngành bán dẫn của Việt Nam tạo ra một tiền đề chiến lược có tính đột phá. Một lợi thế lớn của Việt Nam là đã có những doanh nghiệp công nghệ nội địa mạnh mẽ và có năng lực, đóng vai trò như những "tech champions" để đồng hành và thúc đẩy ngành công nghiệp này.
Ngành dược phẩm cũng đang đứng trước thời điểm then chốt để bứt phá. Ông Gregoris Charitonos - Chủ tịch Tiểu ban Thuốc tiêu chuẩn châu Âu (ESM SC), đã chỉ ra rằng với các chính sách ưu đãi hợp lý, Việt Nam có thể thu hút đầu tư chất lượng cao từ châu Âu, tạo điều kiện cho sản xuất nội địa các loại thuốc chất lượng cao với giá cả phải chăng. Hai ưu tiên chiến lược được ông chia sẻ gồm: ưu đãi pháp lý thông qua việc hợp lý hóa quy trình phê duyệt thuốc và hỗ trợ tài chính như khấu trừ thuế hoặc khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào chuyển giao công nghệ và nghiên cứu phát triển (R&D).
Thực trạng hiện nay khi quy trình đăng ký và phê duyệt thuốc tại Việt Nam có thể kéo dài từ 2 đến 3 năm so với mức 11 tháng trung bình ở EU, đã tạo ra một khoảng cách lớn giữa khả năng cung ứng thuốc cho người dân và sức hấp dẫn của thị trường đối với các nhà đầu tư toàn cầu. Những đề xuất cải cách như đơn giản hóa việc gia hạn giấy phép lưu hành thuốc, áp dụng cơ chế đăng ký nhanh cho các loại thuốc đã được phê duyệt theo quy trình của EU và xây dựng hệ thống phê duyệt theo cấp độ là những bước đi cần thiết để rút ngắn thời gian chờ đợi, từ đó tạo đà phát triển cho ngành dược phẩm. Các lợi ích dự kiến không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách quốc gia, phân bổ hiệu quả nguồn lực cho y tế mà còn tạo ra hàng ngàn việc làm mới, nâng cao năng lực cạnh tranh của hệ thống y tế nội địa.
Từ góc nhìn toàn diện, sự kết hợp giữa chuyển đổi số, sản xuất bán dẫn và cải cách ngành dược phẩm không chỉ góp phần làm tăng uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn là động lực để thúc đẩy quá trình chuyển đổi mô hình sản xuất truyền thống sang mô hình sản xuất công nghệ cao, sáng tạo và bền vững. Các doanh nghiệp châu Âu và Việt Nam cần hợp tác chia sẻ tri thức, kinh nghiệm quốc tế và công nghệ tiên tiến nhằm tạo ra một môi trường đầu tư lành mạnh, minh bạch và hiệu quả. Qua đó, những giải pháp đổi mới sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu suất sản xuất và tạo ra giá trị gia tăng lớn cho cả hai bên, mở ra cơ hội hợp tác sâu rộng trong tương lai.
Định hướng bền vững, nâng cao chất lượng nông nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng xanh
Theo bà Nguyễn Thu Thủy - Đồng Chủ tịch Tiểu ban Thực phẩm, Nông nghiệp và Nuôi trồng Thủy sản (FAABS), nông nghiệp Việt Nam là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế và đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong năm 2024, với kim ngạch xuất khẩu đạt 62,5 tỷ USD. Tuy nhiên, bà cũng không giấu nổi nỗi băn khoăn khi cho rằng, dù chất lượng và giá trị của sản phẩm nông nghiệp đã được nâng cao, nhưng hàng hóa Việt Nam vẫn chưa đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Cụ thể, các sản phẩm như tôm, cá tra hay bưởi dù được ưa chuộng nhưng lại ít khi xuất hiện tại các siêu thị lớn ở châu Âu.
Trong bối cảnh đó, bà Thủy nhấn mạnh hai trụ cột mấu chốt nhằm đưa ngành nông nghiệp đi theo hướng bền vững: chống kháng kháng sinh (AMR) và xây dựng chuỗi giá trị xanh. Thực tế cho thấy, người nông dân Việt Nam luôn coi vật nuôi là thành viên trong gia đình, nhưng do thiếu kiến thức và sự hướng dẫn cụ thể, họ đôi khi sử dụng kháng sinh không đúng lúc hoặc quá mức, góp phần làm gia tăng tỷ lệ kháng kháng sinh – một vấn đề nghiêm trọng có thể vượt qua ung thư và tiểu đường về tỷ lệ tử vong. Hơn 70.000 người mất mạng mỗi năm do hậu quả của AMR, con số gấp 7 lần so với tử vong do tai nạn giao thông. Vì vậy, việc ban hành quy định cấm sử dụng kháng sinh phòng bệnh cùng với chiến dịch tuyên truyền và thực thi quyết liệt là rất cần thiết.
Bên cạnh đó, các biến động toàn cầu như dịch bệnh, tồn dư hóa chất và phát thải khí nhà kính đang đe dọa tính ổn định của chuỗi cung ứng nông sản. Trước tình hình đó, FAABS đề xuất tập trung đẩy mạnh các mô hình canh tác xanh và đầu tư vào hạ tầng chế biến, giết mổ đạt chuẩn quốc tế – từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý, đồng thời kết hợp với dòng vốn đầu tư nước ngoài, sẽ là động lực để nông dân Việt Nam cải tiến kỹ thuật, nâng cao hiệu quả sản xuất và chuyển mình theo hướng thân thiện với môi trường.
Ngoài lĩnh vực nông nghiệp, các chuyên gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tăng trưởng xanh trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến chất lượng sống tại các đô thị. Ông Stuart Livesey – Đồng Chủ tịch Tiểu ban Tăng trưởng Xanh (GGSC) của EuroCham chia sẻ về hai lĩnh vực trọng điểm cần được ưu tiên: trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và phát triển năng lượng tái tạo. Trong ngành bao bì và nhựa, việc xây dựng một khung pháp lý riêng về EPR sẽ giúp quản lý hiệu quả lượng chất thải, thúc đẩy các giải pháp tái chế, giảm thiểu sử dụng nguyên liệu không phân hủy và bảo vệ môi trường. Theo dự báo, ngành nhựa tại Việt Nam có thể đạt sản lượng trên 15 triệu tấn vào năm 2028 – một con số đáng báo động nếu không có các biện pháp quản lý phù hợp.
Về năng lượng tái tạo, từ năm 2019 đến 2021 Việt Nam đã có những bước tiến ấn tượng với công suất điện từ các nguồn tái tạo đạt gần 21.000 MW chiếm khoảng 26% tổng công suất hệ thống, nhưng sau khi cơ chế Giá điện ưu đãi (FiT) hết hiệu lực vào năm 2021, các dự án mới đã gặp phải khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư. Thiếu những quy định cập nhật đã tạo nên sự bất ổn cho dòng vốn, buộc nhiều nhà đầu tư chiến lược phải rời bỏ thị trường. Để khôi phục niềm tin của các nhà đầu tư và tiếp tục chuyển dịch sang nguồn năng lượng sạch, ông Livesey đề xuất xây dựng một khuôn khổ pháp lý ổn định, đơn giản hóa quy trình cấp phép và đưa ra cơ chế giá, lộ trình cụ thể cho các dự án điện tái tạo. Đây cũng là bước chuyển mình cần thiết để Việt Nam duy trì đà phát triển bền vững và góp phần bảo vệ môi trường sống.
Hợp tác đổi mới sáng tạo giữa Việt Nam và EU thể hiện rõ qua các giải pháp cải cách pháp lý, khuyến khích đầu tư công nghệ cao và rút ngắn quy trình phê duyệt trong ngành dược phẩm, trong khi đó, việc nâng cao chất lượng nông sản, đẩy mạnh mô hình canh tác xanh và triển khai các dự án năng lượng tái tạo lại là mũi khóa của sự phát triển xanh trong tương lai. Qua đó, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý không chỉ cần chia sẻ kinh nghiệm quốc tế mà còn cần hợp tác chặt chẽ để xây dựng một khung pháp lý vững chắc, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế, đảm bảo cung ứng an toàn cho 100 triệu người tiêu dùng trong nước và tạo đòn bẩy cho việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Duy Trinh









