Kinh tế Việt Nam 2025: Giữ đà ổn định, hướng tới tăng trưởng 2026
(VietQ.vn) - Năm 2025 sắp khép lại với nhiều biến động trên bản đồ kinh tế toàn cầu – từ xung đột địa chính trị, chính sách tiền tệ thắt chặt ở các nền kinh tế lớn, cho đến áp lực lạm phát và thương mại toàn cầu chững lại. Trong bối cảnh đó, kinh tế Việt Nam vẫn nổi lên như một điểm sáng hiếm hoi của khu vực, khi vừa duy trì được ổn định vĩ mô, vừa giữ vững đà tăng trưởng tích cực.
Đăk Lăk hỗ trợ nâng cao năng suất chất lượng cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số
Công bố danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn trong lĩnh vực CNTT và viễn thông
Toyota Việt Nam thu hồi một số mẫu xe Toyota và Lexus để cập nhật phần mềm đồng hồ táp lô
Đặc biệt, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu dự kiến vượt mốc 850 tỷ USD, tốc độ giải ngân đầu tư công đạt kỷ lục, và niềm tin của khu vực tư nhân được khôi phục mạnh mẽ, tất cả đã góp phần tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu tăng trưởng cao hơn trong năm 2026.
Để cùng nhìn lại bức tranh kinh tế Việt Nam năm 2025, phân tích những điểm sáng, những thách thức còn tồn tại, và đề xuất các giải pháp giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng hai con số trong năm 2026, Phóng viên Chất lượng Việt Nam (VietQ.vn) đã có cuộc trao đổi với TS Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam.
Xuất nhập khẩu “tăng trưởng vượt mục tiêu”
Năm 2025 sắp khép lại, ông có nhận định như thế nào về “bức tranh” tổng thể của nền kinh tế Việt Nam trong năm nay?
Có thể khẳng định rằng, điểm sáng lớn nhất của năm nay đó là việc Việt Nam vẫn duy trì được nền kinh tế vĩ mô ổn định. Bởi vì, trong bối cảnh thế giới đang có rất nhiều biến động như hiện nay, việc duy trì được nền kinh tế vĩ mô ổn định, cân đối được lạm phát, thâm hụt ngân sách, nợ công, cán cân thương mại và cán cân thanh toán là nền tảng vô cùng quan trọng để đảm bảo tốc độ tăng trưởng cao và bền vững.
Năm 2025, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chịu nhiều áp lực, nhưng vẫn được kiểm soát trong mục tiêu được Quốc hội đề ra hồi đầu năm, điều này cho thấy năng lực điều hành hiệu quả của Chính phủ, và đặc biệt là NHNN là cơ quan chịu trách nhiệm chính về chính sách tiền tệ.
Được hỗ trợ bởi môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, các động lực tăng trưởng truyền thống như xuất nhập khẩu, tiêu dùng trong nước, hay đầu tư công đã duy trì đà tăng trưởng tốt.
Năm nay, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của nền kinh tế dự kiến vượt mốc 850 tỷ USD, đây sẽ là một cột mốc mới của nền kinh tế. Đối với tiêu dùng trong nước, mặc dù chưa đạt kỳ vọt với mức tăng trưởng được đề ra là 12%, thế nhưng vẫn giữ đà tăng và có đóng góp tích cực cho tổng cầu nội địa.
Đối với đầu tư công, năm nay tốc độ giải ngân được cải thiện rõ rệt, cao hơn so với cùng kỳ năm ngoái về cả số tuyệt đối và tỷ lệ giải ngân. Điều này cho thấy các dự án đầu tư công đang được đẩy nhanh tiến độ thực hiện, đóng góp trực tiếp cho tổng cầu, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Đầu tư công, một cấu phần quan trọng trong chi tiêu của Chính phủ, vẫn duy trì vai trò là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong năm nay.
Một điểm sáng đáng chú ý khác trong năm 2025 là sự khởi sắc của khu vực đầu tư tư nhân. Sau khi Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân, Quốc hội và các cơ quan chính phủ cũng ban hành nhiều Nghị quyết, chương trình hành động và thực hiện nhiều biện pháp nhằm tháo gỡ các khó khăn mà các DN tư nhân đang gặp phải. Nhiều dự án lớn, nhỏ của các doanh nghiệp tư nhân đã được khởi công, nhiêu dự án đã được tháo gỡ vướng mắc pháp lý và tái khởi động trở lại, tạo ra làn sóng đầu tư mới không chỉ trong năm nay mà còn hứa hẹn bùng nổ mạnh hơn trong năm 2026.
Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp quay trở lại hoạt động sau giai đoạn khó khăn, và số lượng doanh nghiệp đăng ký thành lập mới và quay trở lại hoạt động cũng đạt một kỷ lục mới, phản ánh niềm tin của khu vực tư nhân đối với triển vọng kinh tế. Tuy số lượng doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường cũng đạt mức kỷ lục, nhưng chênh lệch giữa tổng số doanh nghiệp mới và doanh nghiệp quay lại hoạt động cao hơn nhiều so với số DN đóng cửa hay rút lui khỏi thị trường. Điều này cho thấy sự tái cấu trúc mạnh mẽ của chính khu vực doanh nghiệp tư nhân.
Diễn biến này cho thấy đầu tư tư nhân và chi tiêu của khu vực doanh nghiệp đang được đẩy mạnh trở lại, đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng về tổng đầu tư toàn xã hội, gia tăng năng lực sản xuất, và thúc đẩy sự phục hồi bền vững của nền kinh tế.
Một điểm sáng đáng chú ý nữa của nền kinh tế Việt Nam trong năm 2025 là các nỗ lực nhằm chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng mới. Chúng ta đang chứng kiến những tín hiệu tích cực khi cả khu vực doanh nghiệp tư nhân và khu vực công đều có những động thái để bắt đầu chuyển hướng mạnh mẽ hơn sang mô hình phát triển dựa trên khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và tri thức.
Mặc dù quá trình này đòi hỏi thời gian dài để phát huy toàn diện hiệu quả, song động lực chuyển đổi đã hình thành, việc chuyển dịch đã bắt đầu hình thành rõ nét, phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng tăng trưởng, giảm dần phụ thuộc vào các yếu tố truyền thống như vốn và lao động, chú trọng hơn các yếu tố tăng năng suất yếu tổ tổng hợp (TFP) hay khoa học công nghệ. Đây là nền tảng quan trọng để hướng tới mô hình tăng trưởng bền vững và có giá trị gia tăng cao trong tương lai.
Cùng với đó, nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh tiếp tục được đẩy mạnh mạnh mẽ trong năm 2025. Quốc hội và Chính phủ đã tập trung cải cách thể chế, hoàn thiện các quy định pháp luật, nhằm tháo gỡ điểm nghẽn cho khu vực doanh nghiệp và tạo môi trường đầu tư minh bạch, thuận lợi hơn.
Những tín hiệu tích cực này không chỉ thể hiện quyết tâm cải cách của Chính phủ mà còn tạo đà quan trọng cho năm 2026, giúp nền kinh tế bước vào giai đoạn phát triển mới với nền tảng vững chắc hơn.
Bên cạnh những kết quả tích cực, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn một số hạn chế mang tính cơ cấu cần được nhìn nhận thẳng thắn.
Trước hết, mặc dù quá trình chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng mới, dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã được khởi động trong vài năm gần đây, nhưng tốc độ chuyển đổi còn chậm, chưa đạt được kỳ vọng.
Bên cạnh đó, đóng góp của TFP và năng suất lao động vào tăng trưởng kinh tế tuy có cải thiện, nhưng vẫn ở mức thấp so với tiềm năng. Điều này cho thấy mô hình tăng trưởng của Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào vốn và lao động giá rẻ, thay vì dựa trên hiệu quả, tri thức và công nghệ.
Do đó, thách thức lớn trong thời gian tới là đẩy nhanh quá trình chuyển dịch mô hình tăng trưởng, hướng tới nền kinh tế có năng suất cao, dựa vào đổi mới sáng tạo, công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực. Chỉ khi làm được điều đó, tăng trưởng của Việt Nam mới thực sự bền vững và có chiều sâu.
TS Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam.
Kinh tế thế giới trải qua nhiều biến động và bất ổn, đặc biệt như vấn đề thuế đối ứng của Hoa Kỳ hay việc Philippines tạm dừng nhập khẩu gạo được cho là tác động tiêu cực đến xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, kim ngạch xuất khẩu vẫn đạt kỷ lục mới, theo ông đâu là nguyên nhân?
Về thuế đối ứng của Mỹ, đúng là khi thông tin được công bố ban đầu, nhiều người lo ngại mức thuế cao sẽ ảnh hưởng mạnh đến hàng hóa Việt Nam. Tuy nhiên, khi được công bố chính thức, mức thuế này hơn so với dự báo và gần tương đương với các quốc gia có mặt hàng xuất khẩu tương tự. Do đó, năng lực cạnh tranh tổng thể của hàng hóa Việt Nam tuy có bị ảnh hưởng không bị ảnh hưởng đáng kể.
Một số ngành nghề hay tiểu ngành trong ngành thủy sản chịu tác động rõ ràng hơn, nhưng quy mô ảnh hưởng không đủ lớn để làm thay đổi xu hướng xuất khẩu chung của cả nền kinh tế.
Nguyên nhân quan trọng giúp xuất khẩu của Việt Nam vẫn tăng trưởng mạnh là chiến lược đa dạng hóa thị trường. Với 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) đã được ký kết, Việt Nam hiện không còn phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, mà có thể phân tán rủi ro giữa nhiều khu vực khác nhau.
Bên cạnh đó, năng lực thích ứng và sức chống chịu của doanh nghiệp Việt Nam cũng đã được nâng lên đáng kể. Nhiều doanh nghiệp chủ động điều chỉnh sản xuất, mở rộng thị trường, đầu tư vào tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, từ đó duy trì được đơn hàng và giữ vững đà xuất khẩu trong bối cảnh thế giới biến động.
Đối với việc Philippines tạm dừng nhập khẩu gạo, cần nhìn nhận thực tế rằng giá trị xuất khẩu gạo không còn chiếm tỷ trọng quá lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam. Dù Philippines là thị trường quan trọng, nhưng nhiều doanh nghiệp đã tìm cách chuyển hướng đơn hàng sang các quốc gia khác, nhờ đó giảm thiểu tối đa thiệt hại.
Đáng chú ý, tổng kim ngạch xuất khẩu nông nghiệp năm 2025 được dự báo vượt mốc 70 tỷ USD. Điều này cho thấy tác động tiêu cực từ việc Philippines tạm dừng nhập khẩu gạo là có, nhưng không đáng kể so với quy mô chung của xuất khẩu Việt Nam.
Từ những diễn biến này, có thể rút ra rằng Việt Nam đã bước đầu thành công trong việc nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế và tăng khả năng linh hoạt trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, về lâu dài, chúng ta cần chuyển đổi mô hình xuất khẩu, không chỉ dựa vào tăng kim ngạch, mà phải chú trọng đến chất lượng và giá trị gia tăng nội địa. Điều quan trọng là phát triển mạnh công nghiệp phụ trợ trong nước, để tăng tỷ lệ giá trị tạo ra bởi doanh nghiệp Việt Nam, ngành công nghiêp phụ trợ trong hàng hóa xuất khẩu.
Cũng phải thừa nhận những thách thức đối với hoạt động xuất khẩu Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức mới từ chính sách thương mại toàn cầu. Ngoài chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ, gần đây nhất là sắc lệnh mới về thuế đối với đồ gỗ nhập khẩu từ phía Hoa Kỳ. Hay thị trường châu Âu ngày càng yêu cầu khắt khe về việc thẩm định chuỗi cung ứng, gây thách thức lớn trong việc bảo đảm minh bạch và nâng cao tính bền vững trong chuỗi cung ứng của hàng hóa xuất khẩu Việt Nam.
Một thách thức nữa Việt Nam cần vượt qua là thu hẹp nhập siêu dịch vụ. Hiện nay, dù chúng ta xuất siêu hàng hóa gần 20 tỷ USD mỗi năm, nhưng lại nhập siêu dịch vụ khoảng 10–12 tỷ USD. Cải thiện được tình hình nhập siêu dịch vụ sẽ không chỉ đóng góp trực tiếp cho việc phát triển ngành dịch vụ mà còn đóng góp cho tổng cầu, cho sự bền vững của cán cân thanh toán.
Trong giai đoạn tới, Việt Nam cần một chiến lược xuất khẩu toàn diện hơn, tập trung vào chuyển đổi cơ cấu xuất khẩu, nâng cao giá trị gia tăng nội địa, và mở rộng sang các lĩnh vực dịch vụ có hàm lượng tri thức, công nghệ cao.
Việt Nam có thể đạt tăng trưởng hai con số nếu biết làm mới động lực cũ và phát huy động lực tăng trưởng mới
Năm 2026, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP ở mức hai con số, tức trên 10%. Theo ông, mục tiêu này có khả thi không?
Tôi cho rằng chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 2026 sẽ cao hơn năm 2025. Có nhiều cơ sở để tin tưởng vào điều đó.
Thứ nhất, niềm tin của thị trường và nhà đầu tư, cả trong nước lẫn quốc tế, đối với nền kinh tế Việt Nam vẫn rất mạnh mẽ. Điều này thể hiện rõ qua lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký và giải ngân trong năm 2025, cùng với kết quả của các khảo sát quốc tế, cho thấy phần lớn nhà đầu tư dự định tiếp tục mở rộng đầu tư tại Việt Nam trong năm 2026. Đầu tư trong nước cũng tiếp tục được mở rộng thông qua các con số về số lượng doanh nghiệp thành lập mới luôn tạo lập các kỷ lục mới, hay tốc độ tăng tăng về đầu tư tư nhân trong tổng đầu tư toàn xã hội.
Niềm tin này chính là nền tảng quan trọng để thu hút thêm nguồn vốn, mở rộng đầu tư sản xuất – kinh doanh, đồng thời đảm bảo sự ổn định đơn hàng xuất khẩu cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Thứ hai, bối cảnh kinh tế quốc tế cũng đang có những dấu hiệu tích cực. Nhiều quốc gia, đặc biệt là các thị trường nhập khẩu lớn của Việt Nam, đang nới lỏng chính sách tiền tệ và đẩy mạnh các biện pháp kích thích tăng trưởng kinh tế. Khi nhu cầu tiêu dùng toàn cầu được cải thiện, hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam sẽ có nhiều cơ hội tăng trưởng hơn.
Thứ ba, trong nước, đầu tư công dự kiến tiếp tục được đẩy mạnh trong năm 2026. Thu ngân sách nhà nước vẫn ổn định, nợ công nằm trong ngưỡng an toàn, tạo dư địa tài khóa thuận lợi để Chính phủ triển khai nhiều dự án hạ tầng quy mô lớn. Những dự án này không chỉ tạo hiệu ứng lan tỏa về việc làm, thu nhập, mà còn mở rộng không gian phát triển kinh tế trong dài hạn.
Thứ tư, tiêu dùng trong nước sẽ có động lực tăng trưởng mới nhờ các chính sách về sửa đổi Luật Thuế Thu nhập cá nhân, dự kiến có hiệu lực trong năm 2026. Tăng trưởng kinh tế cũng hỗ trợ cho tăng thu nhập của người dân. Hệ thống an sinh xã hội được cải thiện cũng khuyến khích người dân tin tưởng hơn, tiết trữ ít hơn và tiêu dùng nhiều hơn. Khi thu nhập khả dụng của người dân tăng lên, niềm tin tiêu dùng được củng cố, điều đó sẽ kích thích tổng cầu trong nước, góp phần trực tiếp vào tăng trưởng GDP.
Thứ năm, năm 2026 cũng là năm đầu tiên của Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm mới, nên chắc chắn Chính phủ và các bộ, ngành sẽ tập trung cao độ để tạo bứt phá, cả về điều hành, đầu tư, cải cách thể chế và đổi mới mô hình tăng trưởng.
Đặc biệt, một loạt luật và nghị định được sửa đổi trong năm 2025 sẽ bắt đầu có hiệu lực từ năm 2026, giúp cải thiện mạnh mẽ môi trường đầu tư – kinh doanh, khơi thông nhiều nguồn lực đang bị “tắc nghẽn”. Đây sẽ là lực đẩy quan trọng để tạo đà tăng trưởng cao trong năm tới.
Ngoài ra, Việt Nam sẽ đẩy nhanh quá trình chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng mới, tập trung hơn vào khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, năng suất lao động và yếu tố năng suất tổng hợp (TFP). Khi các yếu tố này phát huy hiệu quả, tốc độ tăng trưởng GDP hoàn toàn có thể cao hơn năm 2025, tiệm cận mục tiêu mà Chính phủ đề ra.
Theo ông, để đạt được mục tiêu tăng trưởng cao trong năm 2026, đặc biệt là mức hai con số mà Chính phủ đặt ra, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp trọng tâm nào?
Theo tôi, để đạt được tốc độ tăng trưởng cao và bền vững trong năm 2026, Việt Nam cần vừa duy trì, vừa làm mới các động lực tăng trưởng truyền thống, đồng thời phát triển mạnh các động lực tăng trưởng mới.
Trước hết, với các động lực truyền thống, như xuất khẩu, đầu tư, và tiêu dùng trong nước, chúng ta cần chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang tăng trưởng về chất lượng.
Về xuất khẩu, Việt Nam cần điều chỉnh cơ cấu hàng xuất khẩu, tập trung nhiều hơn vào chất lượng và giá trị gia tăng được tạo ra trong nước. Điều đó có nghĩa là phải thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân trong nước vào chuỗi cung ứng toàn cầu, phát triển công nghiệp phụ trợ, và nâng cao hàm lượng khoa học – công nghệ, tri thức và đổi mới sáng tạo trong từng sản phẩm xuất khẩu.
Về đầu tư, đặc biệt là đầu tư tư nhân trong nước, đây cần được xem là một trụ cột then chốt của nền kinh tế. Muốn vậy, Nhà nước cần tháo gỡ các điểm nghẽn về pháp lý, thể chế và thủ tục hành chính, để khu vực tư nhân có thể mở rộng đầu tư, phát triển sản xuất – kinh doanh mạnh mẽ hơn nữa.
Về tiêu dùng trong nước, cần biến tổng cầu nội địa, đặc biệt là tiêu dùng của khu vực hộ gia đình và doanh nghiệp tư nhân, thành một động lực tăng trưởng quan trọng. Chính phủ nên sớm đưa Luật Thuế thu nhập cá nhân sửa đổi vào thực thi, giúp người dân có thu nhập khả dụng cao hơn, từ đó thúc đẩy chi tiêu và kích thích tăng trưởng.
Bên cạnh đó, cần có chính sách giảm gánh nặng thuế và chi phí cho doanh nghiệp, tạo sự yên tâm để họ đầu tư và mở rộng sản xuất, đồng thời nuôi dưỡng nguồn thu bền vững cho ngân sách nhà nước.
Song song với việc làm mới các động lực cũ, Việt Nam cần tăng tốc phát triển các động lực tăng trưởng mới, như kinh tế số, kinh tế xanh, và kinh tế tuần hoàn. Đây là những lĩnh vực có tiềm năng lớn, vừa giúp nâng cao năng suất, vừa góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về phát triển bền vững và giảm phát thải.
Bên cạnh đó, chúng ta phải tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động và yếu tố năng suất tổng hợp (TFP). Đây sẽ là nền tảng quyết định cho năng lực cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế. Muốn vậy, cần đầu tư mạnh hơn cho khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Một yếu tố mang tính nguyên tắc bất biến là duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Trong bối cảnh thế giới còn nhiều biến động, việc giữ vững các cân đối lớn, như lạm phát, nợ công, cán cân thương mại, cán cân thanh toán, sự ổn định về tỷ giá hối đoái sẽ giúp Việt Nam duy trì niềm tin thị trường và sức chống chịu của nền kinh tế.
Cuối cùng, yếu tố xuyên suốt và có tính quyết định chính là cải thiện môi trường kinh doanh và cải cách thể chế. Cần tiếp tục giảm chi phí tuân thủ pháp luật, đơn giản hoá thủ tục hành chính, đảm bảo môi trường đầu tư ổn định, minh bạch, an toàn và chi phí thấp. Khi đó, doanh nghiệp sẽ có điều kiện mở rộng quy mô, đổi mới sản xuất, tạo thêm việc làm và giá trị cho nền kinh tế.
Tóm lại, nếu Việt Nam vừa củng cố tốt các động lực cũ, vừa khơi dậy mạnh mẽ các động lực mới, đồng thời duy trì ổn định vĩ mô và cải thiện môi trường kinh doanh, thì mục tiêu tăng trưởng cao, thậm chí tiệm cận mức hai con số trong năm 2026, hoàn toàn có thể đạt được.
Xin cảm ơn ông!
Thanh Hiền - Việt Vũ (thực hiện)









