Truy xuất nguồn gốc trở thành điều kiện sống còn khi xuất khẩu tôm sang Mỹ
(VietQ.vn) - Không còn đơn thuần là câu chuyện chất lượng, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Mỹ nay đòi hỏi sự minh bạch toàn diện về dữ liệu – từ ao nuôi đến bàn ăn. Do đó, việc truy xuất nguồn gốc đã trở thành điều kiện bắt buộc.
'Chuyển dịch để khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo thành động lực trung tâm'
Kiểm soát và hạn chế gian lận gas bằng quy định truy xuất nguồn gốc LPG
Truy xuất nguồn gốc bắt buộc - giải pháp chống hàng giả trong thời đại số
Không chỉ dừng lại ở chất lượng sản phẩm, việc xuất khẩu tôm Việt Nam sang thị trường Mỹ hiện nay đòi hỏi một điều kiện tiên quyết khác. Trong đó, truy xuất nguồn gốc (TXNG) đã trở thành yếu tố sống còn, được xem như "tấm vé thông hành" bắt buộc để sản phẩm tôm có thể vượt qua các rào cản kỹ thuật, tiến vào thị trường được xem là khó tính bậc nhất thế giới.
Tại Mỹ, TXNG không đơn thuần là yêu cầu của nhà phân phối hay người tiêu dùng, mà đã trở thành một quy định pháp lý bắt buộc, đặc biệt thông qua Chương trình Giám sát Nhập khẩu Thủy sản (SIMP). Chương trình này yêu cầu tất cả sản phẩm thủy sản nhập khẩu, trong đó có tôm, phải chứng minh được ba yếu tố cốt lõi: an toàn thực phẩm, bền vững môi trường và trách nhiệm xã hội. Điều đó có nghĩa là lô tôm phải không chứa tồn dư kháng sinh cấm, không được khai thác từ nguồn trái phép và không sử dụng lao động cưỡng bức trong toàn bộ chuỗi sản xuất.
Để đáp ứng các yêu cầu trên, hồ sơ TXNG phải đầy đủ và minh bạch ở tất cả các khâu – từ con giống, thức ăn, hóa chất sử dụng, quy trình nuôi, đến thu hoạch, chế biến và xuất khẩu. Điều này đặt ra yêu cầu rất cao với cả người nuôi lẫn doanh nghiệp. Người nông dân phải ghi chép và lưu trữ nhật ký ao nuôi một cách chi tiết, bao gồm mã lô giống, thức ăn, thuốc, chế phẩm sinh học sử dụng từng ngày. Trong khi đó, các nhà máy chế biến và doanh nghiệp xuất khẩu có trách nhiệm tổng hợp, xác minh và đảm bảo tính nhất quán, chính xác của dữ liệu đầu vào. Mỗi lô tôm thành phẩm phải truy ngược được chính xác về ao nuôi đã cung cấp nguyên liệu.

Để xuất khẩu tôm sang các thị trường khó tính như Mỹ cần coi truy xuất nguồn gốc là yếu tố sống còn để vượt qua rào cản. Ảnh minh họa
Thực tế cho thấy, việc quản lý khối lượng lớn thông tin bằng hình thức thủ công gây nhiều rủi ro như sai sót, thất lạc, chậm trễ. Đây là lúc công nghệ đóng vai trò then chốt. Các ứng dụng quản lý ao nuôi như Farmext đã giúp người nuôi số hóa nhật ký, lưu trữ dữ liệu ngay trên điện thoại và chia sẻ nhanh chóng với doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như mã QR, Blockchain vào chuỗi cung ứng giúp tạo ra hệ thống TXNG minh bạch, không thể chỉnh sửa, có thể truy cập và đối chiếu bởi tất cả các bên liên quan từ người nuôi, cơ sở chế biến đến nhà nhập khẩu và người tiêu dùng cuối cùng.
TXNG giờ đây không còn là lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu không đáp ứng, ngành tôm Việt sẽ tự đánh mất cơ hội tại các thị trường lớn như Mỹ. Tuy nhiên, đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để ngành tôm chuyển mình mạnh mẽ, chuyên nghiệp hơn, hiện đại hơn. Việc đầu tư vào TXNG không chỉ để vượt qua rào cản kỹ thuật, mà còn để xây dựng niềm tin, nâng cao giá trị thương hiệu và hướng tới sự phát triển bền vững của tôm Việt trên thị trường quốc tế.
Bà Kim Thu, chuyên gia phân tích thị trường ngành hàng tôm của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) nhận định, trong những tháng tới, xuất khẩu hải sản sẽ gặp nhiều rủi ro ở thị trường Mỹ bởi thuế đối ứng của Mỹ là một vấn đề đáng lo ngại; các quy định về xuất xứ hàng hóa (transshipment, 40-20-40…) mơ hồ cũng tạo ra rủi ro bị đánh thuế cao hoặc cấm nhập khẩu vào Mỹ. Luật MMPA của Mỹ: NOAA chưa công nhận các biện pháp bảo tồn thú biển của Việt Nam, trong đó có các nghề liên quan đến khai thác mực. Nếu không đạt tương đồng, việc xuất khẩu mực và bạch tuộc sang Mỹ có thể bị cấm từ ngày 1/1/2026.
Trong bối cảnh xuất khẩu tôm sang Mỹ gặp khó, EU sẽ nổi lên là một điểm đến trong chuyển dịch xuất khẩu. Để thúc đẩy xuất khẩu tôm sang EU, bà Thu khuyến cáo các doanh nghiệp cần đảm bảo được các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt từ EU. Các nhà nhập khẩu ngày càng quan tâm đến: Tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng; Tuân thủ các chứng nhận như ASC, GlobalG.A.P, Organic.
Mặt khác, EU có xu hướng ưu tiên sản phẩm chất lượng cao, đóng gói có thương hiệu, đặc biệt là các dòng tôm thẻ bóc vỏ, tôm sú nuôi tự nhiên, chứng nhận sinh thái. Do vậy, các doanh nghiệp Việt muốn gia tăng xuất khẩu vào thị trường EU cần phải có chiến lược tiếp thị rất cụ thể, giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm của mình. Các doanh nghiệp xuất khẩu tôm Việt Nam cần định vị lại chiến lược cạnh tranh, chuyển từ cạnh tranh giá sang tập trung vào chất lượng, bền vững, minh bạch.
Ông Trịnh Quang Tú – Giám đốc Trung tâm Tư vấn Quy hoạch và Phát triển Thủy sản thuộc Viện kinh tế và Quy hoạch thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết, thị trường EU được xem là thước đo tiêu chuẩn của ngành xuất khẩu tôm Việt Nam. Các quy định về an toàn thực phẩm, phúc lợi động vật và giảm thiểu tác động môi trường đòi hỏi mỗi con tôm xuất khẩu phải đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Để duy trì thị phần tại các thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc, doanh nghiệp Việt Nam không ngừng điều chỉnh chiến lược sản xuất, từ khâu nuôi trồng đến chế biến và phân phối nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn vượt qua yêu cầu của khách hàng quốc tế.
An Dương (T/h)









