Việt Nam đứng trước bước ngoặt để hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao

(VietQ.vn) - Trong bối cảnh thế giới thay đổi với tốc độ chóng mặt và căng thẳng địa chính trị leo thang, Việt Nam đang đứng trước một thời điểm mang tính bước ngoặt để hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045.
Tiêu chuẩn góp phần hiện thực hoá mục tiêu tăng trưởng hai con số, đưa đất nước chuyển mình
Phát triển rừng ngập mặn - 'chìa khóa' cho mục tiêu Net Zero tới 2050
Chủ động thích ứng linh hoạt, hiệu quả với tình hình thế giới, khu vực để đạt được các mục tiêu tăng trưởng
Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng xuất khẩu cá tra nhờ thuế quan của Hoa Kỳ
VinFast vượt mục tiêu giao xe trong năm 2024 trên toàn cầu
Cải cách hành chính và chuyển đổi kinh tế xanh
Ngày 11 tháng 4 năm 2025, tại Hà Nội, Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) chính thức ra mắt Sách Trắng 2025 vạch ra những "trận chiến phải thắng" mà Việt Nam cần vượt qua nhằm tạo ra những đột phá trong tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Với chủ đề "Cải cách thủ tục hành chính và chuyển đổi kép: Hiện thực hóa nền kinh tế xanh và bền vững", Sách Trắng 2025 tiếp tục khẳng định vai trò là kênh truyền thông thiết yếu, truyền tải hiệu quả tiếng nói của cộng đồng doanh nghiệp châu Âu tới Chính phủ Việt Nam.
Trong thập kỷ qua, sự biến động của bối cảnh kinh tế và chính trị quốc tế đã đặt ra không ít thách thức đối với các quốc gia, và Việt Nam không nằm ngoài những cuộc thử thách đó. Theo ông Bruno Jaspaert – Chủ tịch Phòng Thương mại châu Âu tại Việt Nam (EuroCham): “Thế giới chúng ta từng quen thuộc đang thay đổi với tốc độ chưa từng có”. Những ranh giới cũ liên tục được định hình lại, khiến cả nhà đầu tư lẫn các doanh nghiệp phải đối mặt với môi trường đầy rẫy rủi ro và bất ổn. Nhưng ngay trong bối cảnh ấy, Việt Nam vẫn giữ vững sự tự tin và quyết tâm thực hiện những cải cách cần thiết để thu hút đầu tư, phát triển kinh tế cũng như đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng quốc tế.
Chủ tịch Phòng Thương mại châu Âu tại Việt Nam (EuroCham) Bruno Jaspaert.
Ông Bruno Jaspaert, nhấn mạnh dưới sự lãnh đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm, Việt Nam đang nỗ lực bước vào một kỷ nguyên mới, với mục tiêu đầy tham vọng: trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam đang đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, tăng cường đầu tư vào giáo dục, khai thác hiệu quả hạ tầng chiến lược mới nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển lực lượng lao động có kỹ năng.
Ông Bruno Jaspaert cho rằng đây là thời điểm then chốt, đòi hỏi các chiến lược táo bạo và có tầm nhìn dài hạn để ứng phó với những biến động toàn cầu đang diễn ra nhanh chóng, từ đó củng cố vị thế của Việt Nam như một trung tâm đầu tư năng động và có tính cạnh tranh cao trên toàn cầu.
Trong nỗ lực hiện đại hóa hệ thống quản trị và nâng cao năng lực cạnh tranh, các cấp chính quyền đã triển khai hàng loạt chính sách cải cách, từ việc tinh giản thủ tục hành chính cho tới chuyển đổi sang nền kinh tế xanh bền vững. Đây được coi là những “trận chiến phải thắng” để đặt nền móng cho quá trình tăng trưởng năng động, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng xã hội. Nhiều dự án cải cách cơ cấu bộ máy hành chính không chỉ hướng tới việc nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc nắm bắt kịp thời các thay đổi của thị trường.
Một trong những điểm mạnh của Việt Nam là khả năng thích ứng với sự thay đổi. Mặc dù các chuyên gia toàn cầu vẫn còn lo ngại về nguy cơ các biện pháp bảo hộ kinh tế và thuế quan áp dụng trong bối cảnh phân mảnh địa chính trị, các nội lực nội tại của Việt Nam từ sự ổn định chính trị, hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển nhanh chóng, chi phí năng lượng cạnh tranh đến tầm nhìn chiến lược dài hạn đã tạo nên động lực vượt qua mọi khó khăn. Với mức tăng trưởng GDP đạt 7,09% trong năm 2024, nền kinh tế Việt Nam đã chứng minh được sức bền và năng lực phục hồi, bất chấp những thách thức từ bên ngoài.
Cùng với đó, việc đẩy nhanh quá trình cải cách hành chính không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng thủ tục mà còn làm tăng tính minh bạch và hiệu quả của các quy định pháp lý. Điều này được minh chứng rõ qua báo cáo Chỉ số Niềm tin Kinh doanh (BCI) quý 4 năm 2024 của EuroCham, khi điểm số tăng lên mức 61,8 con số tích cực nhất kể từ đầu năm 2022. Sự cải thiện này không chỉ thể hiện qua các cuộc đối thoại trực tiếp giữa doanh nghiệp và các quan chức nhà nước mà còn từ những sáng kiến cụ thể như điều chỉnh quy định về xuất nhập khẩu và tăng cường hỗ trợ các chính sách phát triển năng lượng tái tạo.
Trong thời điểm quan trọng này, các doanh nghiệp châu Âu đã và đang nhìn nhận Việt Nam như một điểm đến đầu tư đầy tiềm năng. Ba trong bốn doanh nghiệp được khảo sát của EuroCham đã khẳng định Việt Nam là địa điểm đầu tư hấp dẫn, còn hơn 70% có kế hoạch mở rộng hoạt động kinh doanh tại đây. Điều này không chỉ dựa vào tiềm năng thị trường nội địa mà còn nhờ vào vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, trữ lượng khoáng sản dồi dào và nguồn nhân lực trẻ năng động. Chính những “quân át chủ bài” nội tại này đã tạo nên niềm tin vững chắc rằng, dù có nhiều thách thức bên ngoài, quốc gia này luôn tìm được con đường đi riêng để thích ứng và phát triển.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, Việt Nam cũng đã đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng nhằm chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải thấp. Những hiện tượng thời tiết cực đoan và thảm họa thiên nhiên như siêu bão Yagi đã nhấn mạnh tính cấp bách của việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh các chính sách phát triển năng lượng tái tạo và thị trường carbon nội địa, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với nền kinh tế và sinh kế của người dân. Những nỗ lực này không chỉ phù hợp với các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris mà còn hướng tới một tương lai bền vững hơn, nơi sự phát triển kinh tế được cân bằng với bảo vệ môi trường.
Đồng thời, Việt Nam đang nỗ lực xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia và khu vực kinh tế lớn, trong đó có Liên minh châu Âu (EU). Sự hợp tác song phương giữa Việt Nam và EU đã được khẳng định qua nhiều dự án và sáng kiến chung, đặc biệt là trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) đã bước vào năm thứ năm với những con số thương mại ấn tượng. Trong năm 2024, tổng kim ngạch thương mại hai chiều giữa hai bên đã tăng 16%, vượt mốc 68 tỷ Đô-la Mỹ – một kỷ lục đánh dấu sự thành công của sự hợp tác kinh tế song phương.
Ngoài các chỉ số kinh tế, mối quan hệ giữa Việt Nam và EU còn được khẳng định qua các cuộc đối thoại cấp cao và các sự kiện đặc biệt. Gần đây, trong buổi tọa đàm giữa EuroCham và Thủ tướng Phạm Minh Chính, ông Thủ tướng đã chỉ đạo điều chỉnh các quy định về xuất nhập khẩu và tăng cường đầu tư vào phát triển năng lượng tái tạo. Những động thái này cho thấy sự cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng môi trường kinh doanh hiệu quả, minh bạch và cạnh tranh trên trường quốc tế.
Một sự kiện đáng chú ý khác là Diễn đàn & Triển lãm Kinh tế Xanh (GEFE). GEFE 2024 đã thu hút hơn 8.000 người tham dự trong ba ngày triển lãm và các phiên thảo luận chuyên sâu về năng lượng tái tạo, tài chính xanh và phục hồi môi trường. Sự thành công của GEFE là minh chứng cho tinh thần đổi mới và cam kết của cộng đồng doanh nghiệp châu Âu cùng với các đối tác tại Việt Nam. Qua đó, người tham dự không chỉ nắm bắt được những xu hướng kinh tế xanh mà còn có cơ hội trao đổi, học hỏi kinh nghiệm và tạo nên các mối quan hệ hợp tác chiến lược.
Hợp tác chiến lược và tương lai phát triển toàn diện
Trong khuôn khổ mối quan hệ chiến lược giữa Việt Nam và EU, Đại sứ EU tại Việt Nam Julien Guerrier đã chia sẻ một góc nhìn đầy lạc quan về giai đoạn chuyển mình của Việt Nam. Theo ông Guerrier, năm Ất Tỵ 2025 là thời điểm có ý nghĩa đặc biệt, biểu tượng của sự tinh anh, linh hoạt và khả năng thích ứng của đất nước. Sự kiện kỷ niệm 35 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và EU cũng đánh dấu một bước ngoặt mới trong mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, mở ra nhiều cơ hội hợp tác trong những lĩnh vực chiến lược như chuyển đổi số, giao thông thông minh, phát triển năng lượng bền vững và ứng dụng công nghệ cao.
"Việt Nam, đã thể hiện sự kiên cường và khả năng thích ứng trước những biến động phức tạp của thế giới, đang đứng trước thời điểm mang tính bước ngoặt trong hành trình phát triển. Cam kết của Việt Nam trong việc trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao vào năm 2045 và đạt trung hòa carbon vào năm 2050 hoàn toàn phù hợp với tầm nhìn của EU về tăng trưởng toàn diện và bền vững. Trong năm nay, mối quan hệ đối tác giữa hai bên sẽ được mở rộng và sâu sắc hơn trong các lĩnh vực chiến lược, đóng vai trò then chốt trong lộ trình hiện đại hóa của Việt Nam: từ chuyển đổi năng lượng bền vững, chuyển đổi số, giao thông thông minh, hệ thống giáo dục tiên tiến cho đến các ngành công nghiệp mới nổi như khoáng sản chiến lược và thiết bị bán dẫn," ông Guerrier chia sẻ.
Các đại biểu tham gia lễ gia mắt Sách Trắng 2025.
Những cải cách hiện nay không chỉ dừng lại ở mặt chính sách mà còn lan tỏa vào từng ngóc ngách của đời sống kinh doanh và quản trị hành chính. Từ những điều chỉnh về thủ tục hành chính cấp bộ cho tới cải cách quy trình tại địa phương, tất cả nhằm mục tiêu tạo nên một hệ thống pháp lý linh hoạt, thích ứng nhanh với những biến động của thị trường toàn cầu. Những cải cách này được thúc đẩy không chỉ bởi các cơ quan chức năng mà còn bởi sự góp ý trực tiếp từ cộng đồng doanh nghiệp – nơi mà những “trụ cột” của nền kinh tế như doanh nghiệp vừa và nhỏ được đặc biệt quan tâm.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, sự liên kết giữa các doanh nghiệp và chính quyền trở nên thiết yếu. Các doanh nghiệp châu Âu đã thể hiện sự tự tin qua việc sẵn sàng đầu tư và mở rộng hoạt động tại Việt Nam, khi nhìn thấy rõ tiềm năng dài hạn từ những điều chỉnh về chính sách và những cải cách nội bộ. Họ đánh giá rằng, nếu Việt Nam tiếp tục duy trì và phát huy những ưu thế vốn có từ vị trí địa lý chiến lược đến nguồn nhân lực trẻ, năng động thì đất nước này sẽ nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Không chỉ dừng lại ở các chính sách cải cách, các cơ hội kinh doanh mới cũng đến từ việc thúc đẩy hợp tác kinh tế đối tác. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-EU (EVFTA) không chỉ mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp mà còn mang lại hiệu ứng lan tỏa, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Việc đẩy mạnh triển khai các chính sách hỗ trợ đồng bộ giữa Việt Nam và EU sẽ là yếu tố then chốt, giúp đưa mối quan hệ đối tác lên tầm cao mới, bền vững và toàn diện.
Sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên còn thể hiện qua sự xuất hiện của nhiều sáng kiến mang tính xây dựng. Các đối thoại cấp cao, tọa đàm chuyên đề và các diễn đàn như GEFE đã tạo nên môi trường để các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và chuyên gia ngành cùng nhau đánh giá, phân tích và định hướng cho các chiến lược phát triển trong tương lai. Qua đó, không chỉ những lợi ích kinh tế được tối ưu hóa mà còn tạo ra những tác động tích cực đối với xã hội, góp phần thực hiện mục tiêu tăng trưởng công bằng và phát triển toàn diện.
Một khía cạnh quan trọng khác là việc chuyển đổi qua số hóa và cải cách hành chính, giúp giảm thiểu rào cản hành chính và đẩy nhanh quá trình lãnh đạo và quản trị hiệu quả. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng, nắm bắt xu thế thị trường và đưa ra các quyết định kịp thời. Sự minh bạch và tính nhất quán trong khung pháp lý sẽ góp phần củng cố niềm tin của các nhà đầu tư và doanh nghiệp, từ đó kích thích một làn sóng đầu tư mới, mở rộng các dự án cơ sở hạ tầng chiến lược.
Tương lai của Việt Nam được định hướng bởi những quyết sách táo bạo, nhưng cũng không kém phần thực tiễn. Các chính sách cải cách pháp lý cùng với sự chuyển đổi hiệu quả của bộ máy hành chính là nền tảng để quốc gia này vươn lên trở thành trung tâm đầu tư toàn cầu. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn như biến đổi khí hậu, biến động kinh tế quốc tế hay rủi ro từ sự phân mảnh địa chính trị, nhưng Việt Nam luôn có những “quân át chủ bài” mà không quốc gia nào khác có – vị trí địa lý đắc địa, nguồn tài nguyên phong phú và một lực lượng lao động trẻ dồi dào, năng động.
Cuối cùng, quá trình chuyển mình của Việt Nam còn được đánh dấu bằng tinh thần hợp tác quốc tế và quyết tâm nâng cao chất lượng sống của người dân. Các chính sách phát triển bền vững, đồng bộ và tiên phong trong cải cách hành chính không chỉ là chiến lược kinh tế mà còn là mục tiêu xã hội quan trọng, giúp nâng cao mức sống, giảm bất bình đẳng và tạo dựng một xã hội văn minh, hiện đại. Khi các thành tựu kinh tế được chuyển hóa thành những giá trị xã hội, thì đích thực, Việt Nam sẽ bước vào một kỷ nguyên mới của tăng trưởng toàn diện và bền vững, nơi mọi hoạt động đều hướng tới mục tiêu phát triển lâu dài và lợi ích chung của toàn thể cộng đồng.
Nhìn lại hành trình đã qua và các bước tiến hiện tại, một điều chắc chắn là Việt Nam luôn giữ vững tinh thần chủ động trong mọi biến động, không ngừng tìm kiếm và tạo ra các giải pháp đột phá. Đây là bước khởi đầu cho một kỷ nguyên mới, nơi tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững song hành, nơi mà sự linh hoạt, sáng tạo và hợp tác mang lại những thành quả thiết thực không chỉ cho nền kinh tế mà còn cho toàn xã hội.
Trên đà phát triển này, không ai có thể phủ nhận sức mạnh của một cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu, những người đã và đang đóng góp quý báu trong công cuộc chuyển mình của Việt Nam. Với niềm tin vững chắc vào tương lai, các doanh nghiệp không ngừng đóng góp sáng kiến, cải thiện quy trình làm việc và tạo dựng môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp biến những thách thức hiện tại thành động lực cho những bước tiến xa hơn. Đây không chỉ là chiến lược kinh tế mà còn là bài học về sự kiên cường, sáng tạo và hợp tác trong thời đại toàn cầu hóa.
Trong tương lai, khi các chính sách cải cách tiếp tục được triển khai một cách đồng bộ, các doanh nghiệp và nhà đầu tư sẽ có thêm nhiều cơ hội để khai thác những tiềm năng nội tại và bên ngoài, tạo nên một nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập, cạnh tranh và bền vững. Mỗi bước tiến, mỗi cải cách dù nhỏ hay lớn, đều góp phần vào bức tranh toàn cảnh về một Việt Nam hiện đại, năng động và sẵn sàng đối đầu với mọi thách thức của thời đại.
Như vậy, Việt Nam không chỉ đang đi theo lối mòn của các quốc gia đang phát triển mà còn tự tạo cho mình một mô hình phát triển độc đáo, dựa trên sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa sự ổn định và đổi mới. Mỗi chính sách được ban hành, mỗi cải cách được thực hiện đều là minh chứng cho tinh thần không ngừng vươn lên, khát khao được hội nhập sâu sắc với nền kinh tế toàn cầu, và cam kết đưa đất nước tiến vào thời đại của những cơ hội mới.
Qua đó, bức tranh phát triển của Việt Nam hiện nay không còn chỉ đơn thuần là câu chuyện về tăng trưởng kinh tế mà còn là hành trình chuyển mình của một quốc gia, nơi mà mỗi quyết sách, mỗi bước cải cách đều góp phần định hình tương lai. Đây là thời điểm để các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế cùng nhau đồng lòng, biến thách thức thành cơ hội và đẩy nhanh quá trình hội nhập sâu rộng, góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh, bền vững và hội nhập toàn cầu.
Trong bối cảnh này, sự tham gia và đóng góp của các đối tác quốc tế như EU, với những kinh nghiệm dày dặn trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, càng khẳng định giá trị của mối liên kết chiến lược. Sự hợp tác xuyên quốc gia không chỉ giúp Việt Nam học hỏi các mô hình thành công mà còn tạo ra những giá trị kinh tế thực tế, mở ra những hướng đi mới cho nền kinh tế quốc gia.
Duy Trinh