Cá ngừ Việt Nam và lợi thế xuất khẩu với truy xuất nguồn gốc và chứng nhận Halal
(VietQ.vn) - Trong bối cảnh thị trường xuất khẩu truyền thống gặp nhiều biến động, Trung Đông và châu Phi đang nổi lên như những điểm đến tiềm năng mới cho ngành cá ngừ Việt Nam. Dù còn nhiều thách thức, khu vực này mở ra cơ hội tăng trưởng lớn nếu doanh nghiệp có chiến lược phù hợp.
Chuẩn hóa tiêu chuẩn kỹ thuật, hỗ trợ ngành trang sức Việt Nam phát triển bền vững
Kích cầu tiêu dùng hỗ trợ tăng trưởng kinh tế: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cần nhất quán
Nhiều địa phương thu giữ bánh và nhân bánh Trung thu không rõ nguồn gốc
Trung Quốc lấy ý kiến về tiêu chuẩn tay nắm cửa ô tô
Tín hiệu tích cực từ thị trường mới nổi
Báo cáo của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cho thấy, trong 8 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang khu vực Trung Đông đạt gần 60 triệu USD, giảm 23,4% so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù ghi nhận sự sụt giảm về giá trị, nhưng bức tranh xuất khẩu cá ngừ sang khu vực này lại phản ánh nhiều tín hiệu chuyển biến tích cực, đặc biệt về cơ cấu sản phẩm và xu hướng tiêu dùng.
Trong các mặt hàng xuất khẩu, cá ngừ đóng hộp tiếp tục là nhóm sản phẩm chủ lực, chiếm hơn 66% tổng kim ngạch với giá trị 39,4 triệu USD. Dù giảm nhẹ so với năm trước, đây vẫn là dòng sản phẩm duy nhất duy trì được mức độ ổn định, trong khi các nhóm khác như cá ngừ chế biến, phi lê đông lạnh hay cá ngừ tươi/sống lại sụt giảm mạnh. Sự thay đổi này phần nào cho thấy nhu cầu của người tiêu dùng tại Trung Đông đang nghiêng rõ về những sản phẩm tiện lợi, dễ bảo quản và phù hợp với điều kiện khí hậu nóng cũng như nhịp sống hiện đại tại khu vực này.

Cá ngừ Việt Nam cần đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc và chứng nhận Hala để xuất khẩu bền vững.
Ngược lại, châu Phi lại chứng kiến một đà tăng trưởng ấn tượng khi giá trị nhập khẩu cá ngừ từ Việt Nam đạt 20,5 triệu USD, tăng tới 71% so với cùng kỳ năm ngoái. Tốc độ tăng trưởng này cho thấy tiềm năng phát triển rất lớn của khu vực, đặc biệt tại các quốc gia đang trong quá trình đô thị hóa nhanh như Nigeria, Kenya hay Nam Phi – nơi mà nhu cầu tiêu dùng thực phẩm chế biến và đóng gói ngày càng tăng theo xu hướng sống hiện đại và thu nhập cải thiện.
Chuyển dịch thị trường và phân khúc tiêu dùng
Tại Trung Đông, Israel vẫn là thị trường tiêu thụ cá ngừ lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch 24,8 triệu USD, tương đương 41,6% tổng giá trị xuất khẩu. Tuy nhiên, con số này lại giảm gần 50% do ảnh hưởng từ bất ổn địa chính trị kéo dài tại khu vực. Ngược lại, Ai Cập nổi lên như một điểm sáng mới khi kim ngạch xuất khẩu cá ngừ Việt Nam vào nước này tăng gấp đôi, chiếm gần 25% thị phần, phản ánh sự dịch chuyển rõ rệt trong mạng lưới tiêu thụ của khu vực. Ngoài ra, nhiều thị trường khác như UAE, Thổ Nhĩ Kỳ, Syria, Oman hay Kuwait cũng ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể, cho thấy cá ngừ Việt Nam đang mở rộng độ phủ tại Trung Đông.
Xu hướng tiêu dùng tại đây đang thay đổi mạnh mẽ. Những quốc gia có thu nhập cao như UAE, Saudi Arabia hay Qatar đang tăng cường nhập khẩu thực phẩm chất lượng cao, trong đó có cá ngừ đóng hộp cao cấp hoặc chế biến sẵn. Tuy vậy, những thị trường này cũng đặt ra yêu cầu rất cao về chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và đặc biệt là các chứng nhận Halal hoặc Kosher – khiến các doanh nghiệp Việt Nam buộc phải nâng cấp toàn diện về năng lực sản xuất và quản lý chất lượng nếu muốn thâm nhập bền vững.
Tại châu Phi, nhu cầu tiêu thụ cá ngừ ngày càng mở rộng nhờ tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, sự thay đổi trong thói quen ăn uống và sự gia tăng của tầng lớp trung lưu. Mặc dù một số quốc gia vẫn còn hạn chế về hạ tầng và chuỗi logistics, các thị trường như Ghana, Nigeria hay Kenya vẫn nổi bật nhờ quy mô dân số lớn và vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
Động lực tăng trưởng và những rào cản cần vượt qua
Trung Đông và châu Phi là hai khu vực hội tụ nhiều điều kiện thuận lợi để trở thành thị trường chiến lược cho ngành cá ngừ Việt Nam. Cả hai đều có dân số trẻ và tỷ lệ đô thị hóa cao, kéo theo sự gia tăng rõ rệt trong nhu cầu tiêu dùng thực phẩm chế biến, đặc biệt là các sản phẩm đóng hộp và cấp đông – vốn phù hợp với lối sống bận rộn, hiện đại.
Ngoài ra, nhiều quốc gia tại đây không có đường biển hoặc có ngành đánh bắt chưa phát triển, khiến họ phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nguồn nhập khẩu thủy sản. Sự phát triển của hệ thống logistics, hải quan, cảng biển và hàng không tại các thành phố lớn cũng là yếu tố tạo điều kiện cho việc vận chuyển sản phẩm cá ngừ nhanh chóng, bảo đảm độ tươi và chất lượng.
Tuy nhiên, tiềm năng cũng đi kèm với không ít thách thức. Nhiều quốc gia trong khu vực áp dụng tiêu chuẩn kiểm dịch và an toàn thực phẩm rất khắt khe, yêu cầu đầy đủ các chứng nhận quốc tế và khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch. Đối với các sản phẩm như cá ngừ tươi hoặc cấp đông, chi phí vận chuyển và duy trì chuỗi lạnh luôn là vấn đề lớn, nhất là tại những quốc gia châu Phi còn thiếu ổn định về hạ tầng điện và kho bảo quản.
Cạnh tranh trên thị trường cũng rất gay gắt khi nhiều quốc gia xuất khẩu khác như Thái Lan, Ecuador hay các nước châu Âu đều có sản phẩm cá ngừ chất lượng với giá thành cạnh tranh. Bên cạnh đó, một số quốc gia Trung Đông còn áp dụng chính sách thuế cao hoặc bảo hộ hàng nội địa, tạo thêm rào cản cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Không thể không nhắc đến yếu tố biến động của giá nguyên liệu đầu vào và chi phí nhiên liệu, vốn ảnh hưởng lớn đến giá thành sản phẩm. Cá ngừ là mặt hàng phụ thuộc nhiều vào hoạt động đánh bắt xa bờ, trong khi giá dầu và tỷ giá ngoại tệ liên tục thay đổi, khiến lợi nhuận của doanh nghiệp dễ bị bào mòn nếu không có chiến lược tài chính phù hợp.
Hướng đi chiến lược cho doanh nghiệp Việt
Để tận dụng hiệu quả tiềm năng từ hai khu vực Trung Đông và châu Phi, các doanh nghiệp xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc đầu tư vào chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, BRC, MSC, cũng như các chứng nhận đặc thù như Halal hay Kosher tùy theo từng thị trường. Song song đó, việc hoàn thiện chuỗi logistics – đặc biệt là hệ thống kho lạnh và vận chuyển – sẽ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng và độ tươi sống của sản phẩm trong quá trình lưu thông.
Ngoài ra, thay vì chỉ tập trung vào những sản phẩm cơ bản, doanh nghiệp cần đẩy mạnh phát triển các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng như cá ngừ đóng hộp cao cấp, sản phẩm chế biến sẵn, hoặc được đóng gói với thiết kế bắt mắt, phù hợp với khẩu vị và thị hiếu địa phương. Thương hiệu và hoạt động marketing cũng cần được đầu tư bài bản, từ thiết kế nhãn mác đa ngôn ngữ đến tham gia các hội chợ thực phẩm quốc tế, kết nối với hệ thống bán lẻ hiện đại và nhà phân phối bản địa. Cuối cùng, việc theo dõi sát sao các chính sách nhập khẩu, cập nhật thông tin về thuế quan và rào cản kỹ thuật sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro và đảm bảo hàng hóa lưu thông thuận lợi.
Triển vọng dài hạn: Đà tăng trưởng bền vững đang hình thành
Trong trung hạn và dài hạn, thị trường Trung Đông được kỳ vọng sẽ tiếp tục là điểm đến hấp dẫn nhờ mức sống ngày càng cao, hệ thống bán lẻ hiện đại và nhu cầu tiêu dùng ổn định. Các quốc gia như UAE, Saudi Arabia hay Qatar đang trở thành trung tâm nhập khẩu thực phẩm cao cấp, trong đó có cá ngừ – với yêu cầu cao hơn về xuất xứ và chất lượng. Trong khi đó, châu Phi – dù còn tồn tại nhiều thách thức về hạ tầng – lại là thị trường có dư địa phát triển lớn nhờ dân số đông, tầng lớp trung lưu gia tăng và tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
Một xu hướng đang dần hình thành là người tiêu dùng quốc tế, đặc biệt ở các thị trường mới nổi, ngày càng quan tâm đến các sản phẩm có nguồn gốc bền vững, thân thiện với môi trường. Những sản phẩm cá ngừ có chứng nhận khai thác hợp pháp, không gây tổn hại đến hệ sinh thái biển sẽ ngày càng được ưu tiên trong các chuỗi siêu thị, nhà nhập khẩu và nhà phân phối lớn.
Nam Dương









