Công nghệ hiện đại mở lối phát triển xanh ngành nhiệt điện
(VietQ.vn) - Việc ứng dụng công nghệ hiện đại, quản trị minh bạch và kinh tế tuần hoàn đang trở thành giải pháp then chốt giúp các nhà máy nhiệt điện vừa duy trì sản xuất ổn định, vừa tiến tới mục tiêu phát triển xanh và bền vững.
Phát triển chất điện phân mới hỗ trợ tái chế pin lithium dễ dàng và bền vững hơn
Vai trò ngân hàng trong phát triển kinh tế tư nhân
Hà Nội phát hiện nhiều vi phạm về an toàn thực phẩm, hàng lậu trước thềm Tết Trung thu
Tội phạm mạng lợi dụng AI Grok của X để phát tán mã độc
Công nghệ hiện đại giúp kiểm soát khí thải
Việt Nam hiện có 31 nhà máy nhiệt điện than đang vận hành, chiếm hơn 31% công suất và gần 50% sản lượng điện. Dù đóng vai trò chủ lực trong hệ thống điện quốc gia, nhưng nhiệt điện than cũng là “điểm nóng” về phát thải, khi chiếm tới 30% tổng lượng phát thải carbon của cả nước. Đây là sức ép lớn đối với mục tiêu trung hòa carbon mà Việt Nam đã đưa ra tại COP26.
Thực tiễn từ nhiều địa phương cho thấy, áp dụng công nghệ hiện đại là giải pháp then chốt để kiểm soát khí thải. Nhiệt điện Nghi Sơn (Thanh Hóa) là một ví dụ điển hình, với tổng mức đầu tư khoảng 24.000 tỷ đồng, sử dụng dây chuyền sản xuất tiên tiến của G7. Nhà máy lắp đặt hệ thống lọc bụi tĩnh điện (ESP) đạt hiệu suất trên 99,7%, đảm bảo nồng độ bụi phát thải chỉ 170 mg/Nm³, thấp hơn nhiều so với quy chuẩn Việt Nam (QCVN 22:2009/BTNMT). Hệ thống khử lưu huỳnh (FGD) công nghệ Nhật Bản đạt hiệu suất hơn 94%, giúp khí thải SO₂ duy trì ở mức thấp. Nước thải sau xử lý được tái sử dụng cho nội bộ, hướng tới mục tiêu tuần hoàn 100%.
Ứng dụng công nghệ hiện đại giúp ngành nhiệt điện giảm phát thải, tiến tới mục tiêu phát triển xanh và bền vững. Ảnh minh họa
Tại Thái Nguyên, Nhiệt điện Cao Ngạn và An Khánh áp dụng hệ thống ESP chia bốn trường độc lập, hiệu suất đạt 99,8%. Hệ thống này vận hành liên tục, kết hợp với quan trắc tự động và kiểm tra định kỳ, đảm bảo chất lượng khí thải ổn định. Người lao động mô tả không gian làm việc như “một khu sinh thái” với cây xanh, hồ cá, bể cảnh trong khuôn viên, cho thấy tác động tích cực từ kiểm soát phát thải đến môi trường lao động.
Khác với các nhà máy phía Bắc, điểm sáng tại Nhiệt điện Duyên Hải (Vĩnh Long) là quản lý tro xỉ. Thay vì vận chuyển tro bay theo phương thức truyền thống, nhà máy đầu tư hệ thống vận chuyển bằng khí nén qua đường ống tới silo chứa, sau đó đưa vào xe bồn hoặc ống kín ra cảng. Cách làm này loại bỏ nguy cơ bụi phát tán, đồng thời giúp nhà máy đạt tỷ lệ tiêu thụ tro xỉ trên 99%. Chỉ trong những tháng đầu năm 2025, hơn 180.000 tấn tro xỉ tồn kho đã được xử lý triệt để. “Chúng tôi xác định phát triển phải song hành cùng bảo vệ môi trường”, ông Âu Nguyễn Đình Thảo – Phó Giám đốc Công ty Nhiệt điện Duyên Hải nhấn mạnh.
Không chỉ dừng lại ở công nghệ, nhiều đơn vị cũng chú trọng tính minh bạch. Nhiệt điện Nghi Sơn truyền trực tuyến toàn bộ thông số phát thải về Sở Nông nghiệp và Môi trường, đồng thời công khai tại cổng nhà máy để người dân giám sát. Duyên Hải cũng đầu tư hệ thống quan trắc khí thải, nước thải hiện đại, dữ liệu kết nối trực tiếp với cơ quan quản lý. Điều này tạo ra niềm tin từ cộng đồng, đồng thời khẳng định trách nhiệm của doanh nghiệp.
Đáng chú ý, nhiều nhà máy đã chủ động xây dựng lộ trình nâng cấp công nghệ để đáp ứng QCVN 19:2024/BTNMT – quy chuẩn khí thải công nghiệp có hiệu lực từ 1/7/2025, với thời hạn hoàn thành trước 2031. Đây là minh chứng cho tư duy “đi trước một bước” trong quản trị môi trường, thay vì chờ đến thời điểm quy định mới triển khai.
Kinh tế tuần hoàn và văn hóa môi trường
Nếu công nghệ được xem là “xương sống”, thì văn hóa môi trường chính là “tinh thần” giúp nhiệt điện vận hành bền vững. Nhiệt điện Nghi Sơn đã phủ xanh 30% diện tích nhà máy, tạo lá chắn bụi tự nhiên, cải thiện vi khí hậu khu vực. Nhiệt điện Cao Ngạn và An Khánh cũng chú trọng cây xanh dọc hàng rào, che phủ bãi xỉ, tách biệt khu xử lý nước thải, mang lại không gian làm việc thoáng đãng, sạch sẽ. Nhiệt điện Duyên Hải trồng hơn 15.000 cây xanh, biến khuôn viên thành “lá phổi nhỏ” giữa trung tâm nhiệt điện lớn nhất Nam Bộ.
Song hành với phủ xanh là áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong xử lý tro xỉ. Trung bình mỗi năm, Nhiệt điện Cao Ngạn phát sinh gần 200 nghìn tấn tro xỉ, toàn bộ được xử lý, nghiền sàng và đưa vào sản xuất xi măng, gạch, san lấp mặt bằng. Các phương tiện vận chuyển chất thải đều phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt: che phủ bạt, rửa sạch trước khi ra khỏi nhà máy, gắn biển chở chất thải, nhằm hạn chế phát tán bụi.
Nhiệt điện Duyên Hải là điển hình khi biến “gánh nặng môi trường” thành “nguồn lực kinh tế”. Với tỷ lệ tiêu thụ tro xỉ trên 99%, nhà máy không chỉ xử lý triệt để lượng tồn kho mà còn cung cấp nguồn nguyên liệu cho ngành vật liệu xây dựng. “Việc kết nối khoa học công nghệ, pháp lý và thị trường chính là chìa khóa để biến tro xỉ thành tài nguyên thay vì gánh nặng”, một chuyên gia môi trường nhận định.
Ở Nghi Sơn, cùng với việc kiểm soát khí thải, nhà máy cũng đẩy mạnh tiêu thụ tro xỉ để giảm áp lực chất thải. Tương tự, các nhà máy Vĩnh Tân 2 (Lâm Đồng), Mông Dương 1 (Quảng Ninh) đã cải tiến hệ thống lọc bụi tĩnh điện, áp dụng quan trắc khí thải tự động liên tục (CEMS) và tái sử dụng nước tuần hoàn trong hệ thống làm mát, góp phần tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải.
Những nỗ lực này cho thấy kiểm soát khí thải không chỉ dừng lại ở ống khói, mà còn mở rộng sang kiến tạo cảnh quan xanh, cải thiện điều kiện lao động và xây dựng mối quan hệ hài hòa với cộng đồng dân cư. Đây chính là bước tiến quan trọng để nhiệt điện gắn phát triển với trách nhiệm xã hội.
Từ việc đạt chuẩn phát thải, ngành điện cần tiến thêm bước nữa: dẫn dắt chuẩn mực xanh, biến áp lực môi trường thành động lực đổi mới. Khi nắm bắt và ứng dụng công nghệ đúng hướng, nhiệt điện sẽ không còn là nỗi lo ô nhiễm, mà trở thành mắt xích quan trọng trong chiến lược năng lượng sạch, an toàn và bền vững của Việt Nam.
Duy Trinh









