Hệ thống trạm sạc xe điện tại Việt Nam: Thực trạng, tác động và triển vọng

author 08:27 22/09/2025

(VietQ.vn) - Mô hình trạm sạc tại Việt Nam không chỉ là hạ tầng bổ trợ mà đang trở thành đòn bẩy chiến lược để Việt Nam bứt phá trong lộ trình giao thông xanh. Việc kết hợp song song ô tô điện và xe máy điện cùng lợi thế hệ sinh thái nội địa và tích hợp công nghệ số sẽ giúp Việt Nam định hình vị trí là thị trường tiên phong về hạ tầng EV tại Đông Nam Á trong thập kỷ tới.

Sự kiện: Kỷ niệm Ngày Tiêu chuẩn Thế giới (14/10)

Việt Nam đang tích cực thực hiện các mục tiêu giao thông xanh, với cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và các chính sách cụ thể như thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch, phương tiện giao thông xanh (xe điện, xe buýt xanh), tái cơ cấu phương thức vận tải và đầu tư phát triển hạ tầng giao thông bền vững... Để đạt được mục tiêu ý nghĩa đó, công tác phát triển hệ thống trạm sạc điện được coi là nền móng hạ tầng cốt yếu. Bài viết đi sâu phân tích hiện trạng hệ thống trạm sạc điện tại Việt Nam, kết quả đạt được, đồng thời đánh giá tác động, triển vọng phát triển trong tương lai.

1. Hiện trạng hệ thống trạm sạc điện và đặc điểm riêng ở Việt Nam

Theo chu trình phát triển công nghệ và hạ tầng (Technology Adoption Lifecycle), mạng lưới trạm sạc xe điện (EV) phát triển bao gồm năm giai đoạn:

(1) Thí điểm (Pilot stage): triển khai thử nghiệm, quy mô nhỏ; (2) Khởi đầu (Early adoption): hình thành tiêu chuẩn, doanh nghiệp tiên phong đầu tư; (3) Mở rộng ban đầu (Early growth): nhiều bên tham gia, lắp đặt bước đầu tại đô thị lớn và quốc lộ chính; (4) Phát triển đại trà (Mass adoption): mạng lưới dày đặc, đa dạng mô hình đầu tư, kết nối hệ sinh thái năng lượng; (5) Trưởng thành (Mature): trạm sạc trở thành hạ tầng phổ biến như trạm xăng, tích hợp sâu với năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh.

Theo tính toán của chuyên gia, Việt Nam đã vượt giai đoạn thí điểm, tiêu chuẩn (TCVN) đã ban hành, hàng nghìn trạm thực tế được triển khai (do VinFast, EVN, EVIDA đầu tư). Chúng ta đang ở giai đoạn khởi đầu với mạng lưới tập trung tại Hà Nội, TP.HCM, tuyến cao tốc Bắc – Nam được dẫn dắt chủ yếu bởi VinFast.

Dù mới phát triển nhưng Việt Nam rất có tiềm năng - theo Bộ Công Thương, đến 2025 chúng ta đạt khoảng 150.000 đến 200.000 điểm sạc EV. Việt Nam có nhiều ưu điểm để phát triển và các thuận lợi đặc thù như:

(1) Công nghệ đang đa dạng, gồm nhiều hình thức: sạc AC, sạc nhanh DC, đổi pin cho xe máy điện;

(2) Chính sách được hỗ trợ bởi ưu đãi tín dụng xanh, đưa quy hoạch hạ tầng sạc vào chiến lược năng lượng quốc gia;

(3) Tích hợp đa phương tiện gồm ô tô điện, xe máy điện cùng được sạc hoặc đổi pin;

(4) Hệ sinh thái khép kín nội địa gồm cả chuỗi yếu tố từ xe-pin-trạm-ứng dụng làm giảm phụ thuộc công nghệ nhập khẩu;

(5) Mạng lưới đa dạng vị trí đặt tại chung cư, cao tốc, thay vì chỉ dựa vào home charging như Mỹ/EU;

(6) Thanh toán số & công nghệ số (ứng dụng ví điện tử và app) giúp người sử dụng dễ sử dụng dịch vụ và thanh toán;

(7) Kết hợp với năng lượng tái tạo, gắn mô hình trạm sạc xanh với điện mặt trời;

(8) Thói quen EV được thúc đẩy nhanh nhờ mạng lưới đổi pin xe máy- phù hợp với hạ tầng đô thị;

(9) Vị thế tiên phong ASEAN về EV 2 bánh và hạ tầng sạc đồng bộ.

2. Kết quả đã đạt được, tác động và triển vọng

a) Kết quả đã đạt được

Hiện nay, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả để tiến đến hệ thống trạm sạc trong hệ sinh thái giao thông xanh. TCVN & QCVN cho trụ sạc đang được hoàn thiện, đảm bảo đồng bộ kỹ thuật. Hạ tầng trạm sạc đã và đang được xây dựng hoàn thiện. Nhiều hãng như VinFast, EVIDA, EVN đẩy nhanh việc xây dựng trạm sạc tại chung cư, cao tốc, trung tâm thương mại.

Thiết bị sạc của Phoenix Contact.

Ứng dụng công nghệ số được đẩy mạnh trong các hoạt động định vị trạm, đặt lịch, thanh toán qua ví điện tử (MoMo, ZaloPay). Đã xuất hiện mô hình tiên tiến như đổi pin nhất là cho xe máy điện giúp giảm thời gian chờ sạc. Đặc biệt, công tác hợp tác quốc tế được trú trọng, bảo đảm tương thích với chuẩn toàn cầu, thu hút đầu tư FDI.

b). Giải pháp phát triển

Để đẩy nhanh việc phát triển hạ tầng trạm sạc cần thực hiện các giải pháp sau:

Một là đồng bộ hóa tiêu chuẩn để tránh phân mảnh công nghệ;

Hai là đa dạng hóa mô hình đầu tư, khuyến khích hình thức PPP, kết hợp doanh nghiệp ô tô-năng lượng-bất động sản;

Ba là tích hợp năng lượng tái tạo và lưu trữ ví dụ liên kết thiết bị sạc với điện mặt trời mái nhà + pin lưu trữ;

Bốn là ưu đãi tài chính và thuế để giảm chi phí nhập khẩu thiết bị, khuyến khích tín dụng xanh;

Năm là đồng bộ với quy hoạch giao thông, trong đó ưu tiên trục cao tốc, đô thị lớn, khu công nghiệp. Sáu là ứng dụng dữ liệu lớn (big data) nhằm tối ưu vận hành, dự báo nhu cầu.

c) Triển vọng tăng trưởng

Với các giải pháp đồng bộ, hy vọng trong 5 năm tới (2025-2030), Việt Nam có thể đạt 1 triệu xe điện lưu hành với khoảng 350.000 đến 400.000 điểm sạc, bao phủ hầu hết đô thị lớn và tuyến quốc lộ. Năm năm tiếp theo 2030-2035 sẽ bước vào giai đoạn phát triển đại trà, tương đương các quốc gia tiên phong trong khu vực như Trung Quốc.

Đến năm 2050, hạ tầng sạc trở thành chuẩn mực, tích hợp sâu với lưới điện thông minh, năng lượng tái tạo chiếm trên 70% nguồn cung trạm sạc.

3. Vai trò và ưu thế của các tập đoàn công nghiệp hơn 100 năm tuổi như Phoenix Contact tại Việt Nam

Sự phát triển của hạ tầng sạc EV tại Việt Nam đòi hỏi không chỉ vốn đầu tư, mà còn kinh nghiệm lâu dài trong chuẩn hóa công nghệ, tích hợp hệ thống và phát triển bền vững. Đây chính là lợi thế vượt trội của những tập đoàn công nghiệp toàn cầu đã tồn tại và phát triển hơn một thế kỷ như Phoenix Contact với các tiêu chí:

a) Ưu thế công nghệ và tiêu chuẩn quốc tế

Phoenix Contact là một trong những nhà sáng lập chuẩn sạc CCS (Combined Charging System) đang được áp dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều thị trường toàn cầu. Với hơn 100 năm kinh nghiệm trong giải pháp điện-tự động hóa-kết nối công nghiệp, tập đoàn này mang lại khả năng chuyển giao công nghệ tiêu chuẩn quốc tế phù hợp để đồng bộ với hệ thống TCVN tại Việt Nam. Điều này giúp tránh nguy cơ phân mảnh công nghệ, đồng thời rút ngắn thời gian hòa nhập với thị trường EV toàn cầu.

b) Hệ sinh thái sản phẩm-giải pháp tích hợp

Phoenix Contact không chỉ cung cấp thiết bị sạc, mà còn cả hệ thống quản lý năng lượng, bảo vệ lưới điện, lưu trữ năng lượng tái tạo và giải pháp tự động hóa vận hành. Sự kết hợp này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh Việt Nam hướng tới tích hợp trạm sạc + năng lượng tái tạo + pin lưu trữ để giảm áp lực cho lưới điện quốc gia.

c) Bảo đảm độ tin cậy và an toàn hạ tầng

Với kinh nghiệm toàn cầu, Phoenix Contact có lợi thế trong việc thiết kế thiết bị đạt chuẩn an toàn điện, bảo mật dữ liệu và vận hành ổn định 24/7- những yếu tố then chốt để thuyết phục người dùng chuyển sang EV. Việc hợp tác cùng các tập đoàn lâu đời sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng đạt chuẩn “hạ tầng sạc tin cậy quốc tế”, thu hút thêm nhà đầu tư nước ngoài.

d) Kết nối mạng lưới toàn cầu- nâng vị thế Việt Nam

Phoenix Contact hiện diện tại hơn 100 quốc gia, tạo cầu nối để Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất và dịch vụ hạ tầng EV trong khu vực ASEAN. Sự tham gia của một tập đoàn công nghiệp lâu đời mang đến niềm tin cho các đối tác quốc tế, mở đường cho hợp tác FDI và chuyển giao công nghệ sâu rộng.

e) Đồng hành phát triển bền vững

Phoenix Contact đã cam kết quốc tế về mục tiêu “All Electric Society”, hướng tới sử dụng năng lượng sạch, tiết kiệm và hiệu quả. Tại Việt Nam, định hướng này hoàn toàn phù hợp với chiến lược Net Zero 2050, hỗ trợ các chương trình quốc gia về năng lượng tái tạo, điện khí hóa giao thông và đô thị thông minh.

Kết luận

Mô hình trạm sạc tại Việt Nam không chỉ là hạ tầng bổ trợ mà đang trở thành đòn bẩy chiến lược để Việt Nam bứt phá trong lộ trình giao thông xanh. Việc kết hợp song song ô tô điện và xe máy điện cùng lợi thế hệ sinh thái nội địa và tích hợp công nghệ số sẽ giúp Việt Nam định hình vị trí là thị trường tiên phong về hạ tầng EV tại Đông Nam Á trong thập kỷ tới.

Với sự tham gia của các tập đoàn công nghiệp hàng đầu thế giới như Phoenix Contact đến từ Đức - hơn 100 năm tuổi sẽ mang lại cho Việt Nam không chỉ công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm toàn cầu, mà còn là niềm tin về sự ổn định, bền vững và an toàn trong quá trình xây dựng ngành công nghiệp hạ tầng sạc EV non trẻ. Đây là yếu tố then chốt giúp Việt Nam tăng tốc từ giai đoạn khởi đầu sang phát triển đại trà, đồng thời định vị mình là trung tâm hạ tầng giao thông xanh trong ASEAN.

Trần Thị Kim Huế - Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang