Nghiên cứu về ý định sử dụng các ứng dụng nấu ăn của giới trẻ Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
(VietQ.vn) - Hiện nay, thói quen nấu ăn tại nhà của giới trẻ có xu hướng gia tăng do nhu cầu đảm bảo sức khỏe và an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ vẫn gặp rào cản trong việc tự nấu ăn do thiếu kỹ năng, thông tin hướng dẫn không hệ thống hoặc khó cá nhân hóa trên các nền tảng xã hội. Ứng dụng nấu ăn chuyên biệt trở thành một công cụ tiềm năng giúp cá nhân hóa trải nghiệm, tích hợp các chức năng hỗ trợ, tạo sự tương tác và nâng cao kỹ năng nấu ăn cho giới trẻ.
Tổng Bí thư: Báo chí cách mạng Việt Nam phải tiếp tục vươn mình mạnh mẽ, khẳng định vai trò tiên phong
Gỡ khó cho doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa để phát triển KHCN, đổi mới sáng tạo
100 năm báo chí cách mạng: Vì dân tộc, vì tương lai
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19, thói quen nấu ăn tại nhà của giới trẻ có xu hướng gia tăng trở lại do nhu cầu đảm bảo sức khỏe và an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, nhiều bạn trẻ vẫn gặp rào cản trong việc tự nấu ăn do thiếu kỹ năng, thông tin hướng dẫn không hệ thống hoặc khó cá nhân hóa trên các nền tảng xã hội như TikTok, YouTube. Ứng dụng nấu ăn chuyên biệt trở thành một công cụ tiềm năng giúp cá nhân hóa trải nghiệm, tích hợp các chức năng hỗ trợ, tạo sự tương tác và nâng cao kỹ năng nấu ăn cho giới trẻ.
Bài nghiên cứu này xuất phát từ nhu cầu thực tiễn trên, với mục tiêu khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ứng dụng nấu ăn của giới trẻ Việt Nam và đề xuất các giải pháp công nghệ phù hợp.
2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp gồm định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn và thảo luận nhóm để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng. Giai đoạn định lượng được thực hiện bằng bảng hỏi khảo sát 199 người trẻ (15–30 tuổi) tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng trong tháng 3/2025. Thang đo Likert 4 mức độ được sử dụng để đánh giá mức độ đồng thuận với các phát biểu liên quan đến các yếu tố như: thái độ, niềm tin, giá cả, giao diện, chất lượng thông tin, chuẩn chủ quan, nhận thức rủi ro, tính hữu ích và dễ sử dụng.
3. Nội dung nghiên cứu
3.1. Cơ sở lý thuyết
Thuyết hành động hợp lý (TRA): thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến ý định.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): tính hữu ích, dễ sử dụng là yếu tố then chốt.
Thuyết khuếch tán đổi mới (DOI): phân loại nhóm người dùng theo mức độ tiếp nhận ứng dụng.
Thuyết chấp nhận rủi ro (TPR): rủi ro cảm nhận ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
3.2. Mô hình đề xuất
4. Kết quả nghiên cứu
Phân tích kết quả khảo sát cho thấy phần lớn giới trẻ có thái độ tích cực với ứng dụng nấu ăn (85,9%), đồng thời tin tưởng vào các công thức đến từ nguồn uy tín (83,4%). Giá cả và chính sách miễn phí có ảnh hưởng lớn đến ý định sử dụng (92,5% sẵn sàng dùng nếu miễn phí).
Các yếu tố xã hội (chuẩn chủ quan) cũng đóng vai trò quan trọng khi 78,9% cho biết sẽ dùng nếu bạn bè/người thân cũng dùng. Thiết kế giao diện trực quan, dễ dùng và tính năng cá nhân hóa là những điểm được mong đợi cao. Ngoài ra, mặc dù có tự tin sự nhất định, giới trẻ vẫn xem ứng dụng là công cụ hữu ích để nâng cao kỹ năng nấu ăn.

Ảnh minh họa.
5. Kết luận và đề xuất
Trong thời đại số, nhiều ứng dụng nấu ăn như Cookpad, Tasty, Kitchen Stories hay Nấu ăn ngon mỗi ngày đã thu hút giới trẻ nhờ tính tiện lợi, hình ảnh hấp dẫn và video hướng dẫn sinh động. Mô hình freemium được áp dụng phổ biến: người dùng có thể sử dụng miễn phí các công thức cơ bản, trong khi phiên bản trả phí cung cấp thực đơn cá nhân hóa, mẹo bếp nâng cao và ưu đãi độc quyền. Các chương trình như “mời bạn nhận tháng VIP” hay “giảm giá dịp lễ” cũng giúp tăng tính lan tỏa. Tuy nhiên, nhiều ứng dụng vẫn chưa tối ưu về thông tin công thức, tính năng cá nhân hóa hay kết nối cộng đồng, khiến trải nghiệm người dùng bị hạn chế.
Từ thực tiễn khảo sát, nhóm nghiên cứu đề xuất một số giải pháp thúc đẩy nhu cầu sử dụng ứng dụng nấu ăn ở giới trẻ:
Thứ nhất, phát triển giao diện thân thiện và cho phép cá nhân hóa sâu. Giới trẻ ngày càng mong muốn các sản phẩm phản ánh cá tính riêng. Vì vậy, giao diện ứng dụng cần không chỉ đẹp mắt mà còn dễ sử dụng và linh hoạt. Việc cho phép người dùng thay đổi chủ đề màu, sắp xếp mục yêu thích, điều chỉnh bố cục hay kích cỡ chữ sẽ giúp họ cảm thấy được “làm chủ” trải nghiệm.
Thứ hai, đẩy mạnh yếu tố cộng đồng và tính tương tác. Ứng dụng nên tạo không gian nơi người dùng chia sẻ thành phẩm, bình luận, hoặc tổ chức các thử thách nấu ăn theo chủ đề để khơi gợi cảm hứng. Hồ sơ cá nhân có thể tích hợp thành tích như số công thức đã thử, huy hiệu, hay xếp hạng – từ đó tăng động lực sử dụng lâu dài.
Thứ ba, thêm yếu tố giải trí. Các trò chơi nhỏ như “Bạn là món ăn nào?”, “Combo món hợp với tính cách bạn” hay “Vòng quay công thức may mắn” sẽ mang lại cảm giác vui vẻ, kích thích người dùng quay lại mỗi ngày.
Thứ tư, hợp tác với KOL/influencer trong lĩnh vực ẩm thực để tăng độ tin cậy và tiếp cận tự nhiên đến cộng đồng trẻ. Các video demo, livestream nấu ăn trên TikTok, Instagram hoặc YouTube kèm liên kết tải ứng dụng là công cụ quảng bá hiệu quả.
Thứ năm, tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để gợi ý công thức theo nguyên liệu sẵn có, thời tiết, chế độ dinh dưỡng cá nhân hoặc ngân sách. Hệ thống trợ lý ảo hướng dẫn nấu ăn, chatbot giải đáp thắc mắc và danh sách mua sắm thông minh là những tiện ích nên triển khai.
Cuối cùng, ứng dụng nên hợp tác với đại lý bán nguyên liệu và dụng cụ nhà bếp để tích hợp trải nghiệm mua sắm, từ đó tiết kiệm thời gian cho người dùng. Đồng thời, liên kết với dịch vụ giao hàng hoặc nhà hàng đối tác cũng là hướng đi giúp mở rộng hệ sinh thái, đáp ứng nhu cầu ăn uống tiện lợi, thông minh và linh hoạt của giới trẻ hiện nay.
Nguyễn Diệu Thái - Nguyễn Xuân Phương Nhi - Ngô Lan Anh
(Trường Đại học Ngoại thương)









