Mô hình kinh tế số tại Singapore và một số đề xuất cho Việt Nam
(VietQ.vn) - Trong bối cảnh toàn cầu chuyển dịch sang nền kinh tế dựa trên công nghệ số, Singapore được biết đến là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới với những chiến lược toàn diện và cách tiếp cận đột phá. Bài viết tập trung phân tích mô hình kinh tế số của Singapore thông qua các trụ cột chính như: thể chế, hạ tầng số, chính phủ điện tử, doanh nghiệp số và phát triển nguồn nhân lực số.
Prudential lần thứ 9 liên tiếp được vinh danh Top 100 Doanh nghiệp Phát triển bền vững tại Việt Nam
An toàn tài sản số: Bắt buộc phải có hạ tầng truy vết on-chain
Vũ khí của Đại Việt thời Vua Quang Trung trong cuộc chiến chống lại các công ty Đông Ấn phương Tây
Tổng quan
Trong những năm gần đây, kinh tế số đã trở thành xu hướng phát triển quan trọng trên toàn cầu. Trong đó, Singapore được xem là một trong những quốc gia đi đầu với chiến lược chuyển đổi số (CĐS) toàn diện và hiệu quả, được Ngân hàng thế giới (WB) xếp vào nhóm quốc gia tiên phong trong CĐS quốc gia (KH&CN, 2024) [1].
Theo báo cáo Khung hành động kinh tế số (Digital Economy Framework for Action) của Cơ quan Phát triển Truyền thông - Thông tin Singapore (Infocomm Media Development Authority, 2018) [2], Singapore tập trung vào ba trụ cột chính, gồm: kinh tế số, xã hội số và chính phủ số. Báo cáo Báo cáo Xã hội số Singapore 2023 (Singapore Digital Society Report 2023) cho thấy, quá trình số hóa tại Singapore đã lan tỏa tới hầu hết các lĩnh vực của đời sống, góp phần thúc đẩy năng suất, đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ công (IMDA, 2023).
Một số tổ chức quốc tế như OECD và WB cũng đã phân tích sâu về mô hình CĐS của Singapore, đặc biệt là vai trò của chính phủ trong việc hỗ trợ doanh nghiệp (DN), đầu tư hạ tầng và phát triển kỹ năng số cho người dân. Bên cạnh đó, nghiên cứu của Tay trong Báo cáo của ERIA (Tay, 2024) [3] chỉ ra rằng, các sáng kiến như Smart Nation, SingPass, SkillsFuture hay SMEs Go Digital là những yếu tố giúp Singapore duy trì vị thế dẫn đầu trong khu vực.
Ở Việt Nam, nhiều công trình nghiên cứu cũng đã tiếp cận chủ đề kinh tế số dưới nhiều góc độ khác nhau. Nghiên cứu của Đặng Thị Việt Đức (2022) với bài Mô hình kinh tế số tại Việt Nam (Digital Economy Model in Vietnam) (Đức, 2022) [4] đề xuất khung mô hình phát triển kinh tế số dựa trên phương pháp của Huawei & Arthur D. Little, song chưa phân tích sâu vai trò của chính phủ và thể chế trong tiến trình này.
Gần đây hơn, nghiên cứu của Đức, Đạt, Linh và Phong (2024) trong bài Đo lường nền kinh tế số tại Việt Nam (Measuring the Digital Economy in Vietnam) (Dang Thi Viet Duc T. T., 2024) [5] sử dụng dữ liệu định lượng để ước tính đóng góp của kinh tế số giai đoạn 2007-2019, nhưng vẫn thiếu chiều sâu chính sách và so sánh quốc tế.
Ngoài ra, Minh và cộng sự (2024) trong nghiên cứu “Chuyển đổi số tại Việt Nam: Nghiên cứu điển hình về các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội” (Digital Transformation in Vietnam: A Case Study of Hanoi SMEs) (Luong Ngoc Minh, 2024) [6] đã làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình CĐS của doanh nghiệp nhỏ và vừa, song phạm vi còn hẹp, chưa phản ánh toàn cảnh CĐS quốc gia.
Tổng hợp lại, có thể thấy các nghiên cứu trong nước tuy đã góp phần hình thành nền tảng lý luận và thực tiễn về kinh tế số, nhưng vẫn còn một số khoảng trống nhất định:
Thứ nhất, phần lớn công trình chỉ dừng ở việc mô tả hiện trạng mà thiếu một khung phân tích tích hợp phản ánh mối quan hệ giữa các trụ cột cấu thành kinh tế số;
Thứ hai, nghiên cứu so sánh giữa Singapore và Việt Nam còn rất hạn chế, trong khi đây là hướng tiếp cận quan trọng để Việt Nam học hỏi từ một mô hình thành công trong khu vực; Thứ ba, các bài viết về “bài học cho Việt Nam” thường mới dừng ở mức gợi ý tổng quát, chưa chỉ rõ điều kiện, nguồn lực và cơ chế cụ thể để áp dụng hiệu quả kinh nghiệm quốc tế.
Do đó, bài nghiên cứu này hướng đến việc bổ sung khoảng trống nói trên thông qua việc phân tích và so sánh kinh nghiệm phát triển kinh tế số giữa Singapore và Việt Nam dựa trên 5 trụ cột: thể chế, hạ tầng, chính phủ điện tử (CPĐT), DN số và nhân lực số. Trên cơ sở dữ liệu giai đoạn 2018-2023, nghiên cứu đề xuất một số bài học và khuyến nghị cụ thể nhằm giúp Việt Nam xây dựng chiến lược phát triển kinh tế số phù hợp với bối cảnh thực tiễn trong nước.
Thực trạng chuyển đổi số của Singapore
Thực trạng CĐS của Singapore đã trở thành động lực trung tâm thúc đẩy sự phát triển vượt trội của kinh tế số, thể hiện ở cả nền tảng hạ tầng, thể chế, dịch vụ công và năng lực DN. Trước hết, về thể chế và khung chính sách từ thập niên 1990, Chính phủ ban hành chiến lược IT2000 đặt mục tiêu biến đất nước thành “Quốc đảo thông minh” (Intelligent Island). Năm 2006, chương trình Intelligent Nation 2015 (iN2015) ra đời, nhấn mạnh tính kết nối và tích hợp công nghệ vào mọi lĩnh vực.
Đến năm 2014, Thủ tướng Lý Hiển Long khởi động Sáng kiến Quốc gia thông minh (Smart Nation Initiative), coi công nghệ số là trụ cột tăng trưởng quốc gia. Cơ quan GovTech và IMDA được thành lập để điều phối các chính sách kỹ thuật số và phát triển hạ tầng dữ liệu.
Năm 2018, Khung hành động kinh tế số (Digital Economy Framework for Action) (DEFA) xác lập ba trụ cột: Tăng tốc - Số hóa các ngành công nghiệp, Cạnh tranh - Tích hợp hệ sinh thái, Chuyển đổi – Công nghiệp hoá số (IMDA, A Singapore Government Agency Website, 2024) [7].
Hệ thống pháp lý được thiết kế mở, cho phép thử nghiệm thông qua khung thể chế thí điểm (sandbox) trong công nghệ tài chính, dữ liệu mở, và AI. Cách tiếp cận “chính phủ dẫn dắt - DN thực hiện - xã hội đồng hành” giúp Singapore duy trì sự ổn định và linh hoạt, đảm bảo chính sách vừa chặt chẽ, vừa thúc đẩy đổi mới.
Bên cạnh đó, hạ tầng số đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy kinh tế số của Singapore, vì nó tạo nền tảng công nghệ vững chắc cho mọi hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý công. Việc phổ cập băng rộng toàn quốc, triển khai Wireless@SG và nâng cấp lên mạng 4G rồi 5G giúp tăng tốc độ kết nối, giảm độ trễ và đảm bảo tính ổn định của hệ thống, từ đó làm giảm chi phí giao dịch, tăng năng suất lao động và mở rộng khả năng cung cấp dịch vụ số.
Hệ thống trung tâm dữ liệu (TTDL), điện toán đám mây (ĐTĐM) quốc gia và các hub điện toán AI (AI computing hubs) cho phép lưu trữ, xử lý và phân tích lượng dữ liệu lớn theo thời gian thực, tạo điều kiện cho các DN phát triển mô hình kinh doanh mới như công nghệ tài chính (fintech), thương mại điện tử (TMĐT), logistics thông minh hay y tế số.
Đặc biệt, hạ tầng định danh số quốc gia (NDI) giúp đơn giản hóa xác thực điện tử trong thanh toán, giao dịch thương mại và dịch vụ công (DVC), qua đó tăng tính an toàn và lòng tin của người dùng đối với các hoạt động số. Nhờ hạ tầng số hiện đại và đồng bộ, Singapore không chỉ tối ưu hóa hoạt động của nền kinh tế trong nước mà còn thu hút mạnh mẽ các tập đoàn công nghệ toàn cầu, hình thành hệ sinh thái số năng động, đóng góp lớn vào GDP và củng cố vị thế quốc gia như một trung tâm kinh tế số hàng đầu khu vực.
Một đóng góp nổi bật khác là CPĐT phát triển toàn diện, gần như xoá bỏ hoàn toàn rào cản hành chính nhờ xây dựng thành công hệ sinh thái quản lý công hoàn toàn số hóa. Bắt đầu từ nền tảng eCitizen Portal ra đời năm 2000, Singapore từng bước chuyển đổi toàn bộ quy trình hành chính sang môi trường trực tuyến, hướng đến mục tiêu “Chính phủ không giấy tờ - Dịch vụ không rào cản”.
Một trong những trụ cột quan trọng là SingPass và MyInfo - hệ thống định danh điện tử quốc gia, cung cấp tài khoản xác thực cho hơn 4 triệu người dân, cho phép thực hiện hơn 2.000 thủ tục hành chính trực tuyến như nộp thuế, đăng ký bảo hiểm hay xin cấp phép.
Tiếp đó, ứng dụng LifeSG ra đời như một “trợ lý số” của công dân, tích hợp các dịch vụ công theo từng giai đoạn của cuộc đời - từ khi sinh ra, học tập, làm việc cho đến nghỉ hưu - giúp người dân dễ dàng truy cập thông tin và thủ tục chỉ trong một nền tảng duy nhất.

Song song, cơ quan GovTech vận hành cổng dữ liệu mở Data.gov.sg, cung cấp hơn 2.000 bộ dữ liệu cho DN, nhà nghiên cứu và cộng đồng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo (ĐMST) dựa trên dữ liệu. Ngoài ra, chương trình AI in Government (AIGov) được triển khai mạnh mẽ trong các lĩnh vực như cấp phép, y tế, giáo dục và dự báo chính sách, giúp nâng cao hiệu quả phục vụ và tối ưu hóa ra quyết định công.
Nhờ những nỗ lực toàn diện này, theo Báo cáo Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc năm 2022, Singapore đứng thứ 1 châu Á và thứ 3 thế giới với chỉ số E-Government Index đạt 0,93 điểm (United Nations e-Government Report, 2022) [8].
Singapore cũng coi DN số là động lực tăng trưởng chủ lực, với nhiều chương trình hỗ trợ mạnh mẽ giúp các DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, thích ứng và phát triển trong nền kinh tế số. Chương trình SMEs Go Digital ra mắt năm 2017 cung cấp tư vấn, gói tài trợ và giải pháp công nghệ giúp DN nhỏ và vừa dễ dàng bắt đầu hành trình chuyển đổi số. Bên cạnh đó, nền tảng Open Innovation Platform (OIP) đóng vai trò như một “sàn kết nối đổi mới sáng tạo”, giúp startup hợp tác với các tập đoàn lớn để cùng phát triển sản phẩm công nghệ thực tiễn.
Tiếp đó, chương trình Digital Leaders Programme (2021) hướng đến đào tạo đội ngũ lãnh đạo DN số, giúp các DN hoạch định chiến lược số hóa toàn diện trong tổ chức. Nhờ các chính sách đồng bộ, tỷ lệ DN ứng dụng công nghệ số tại Singapore đã tăng từ 74% vào năm 2018 lên 95% vào năm 2023 (Diệu, 2024) [9] trong đó các lĩnh vực fintech, logistics và TMĐT ghi nhận tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
Về nguồn nhân lực số, Chính phủ triển khai sáng kiến SkillsFuture (từ năm 2015), đầu tư hơn 1 tỷ SGD để đào tạo kỹ năng số, trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu và an ninh mạng. Theo Báo cáo của Cơ quan Phát triển Truyền thông Thông tin Singapore (IMDA, 2023) [10], hơn 70% người lao động đã tham gia ít nhất một khóa học kỹ năng số cơ bản. Tính đến năm 2023, quốc gia này có hơn 210.000 chuyên gia ICT, chiếm gần 6% tổng lực lượng lao động, phản ánh rõ định hướng xây dựng một nền kinh tế số vững mạnh, dựa trên tri thức và ĐMST.
Mô hình kinh tế số của Singapore và những đặc trưng nổi bật
Từ thực tiễn triển khai CĐS và phát triển kinh tế số, có thể thấy, mô hình kinh tế số của Singapore được hình thành trên nền tảng quản trị nhà nước hiệu quả, định hướng chính sách nhất quán, và sự tham gia chủ động của khu vực tư nhân. Mô hình này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa vai trò kiến tạo của Chính phủ, sự dẫn dắt của công nghệ và sự thích ứng linh hoạt của DN cùng người dân.
Cấu trúc mô hình kinh tế số Singapore có thể khái quát qua ba trụ cột chính:
Thứ nhất, nền tảng số và hạ tầng công nghệ hiện đại: bao gồm mạng 5G, TTDL, nền tảng định danh số SingPass, các hệ sinh thái dữ liệu mở và ĐTĐM quốc gia. Hạ tầng này giúp giảm chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch và hiệu quả của các hoạt động kinh tế.
Thứ hai, thể chế và chính sách hỗ trợ đồng bộ: chính phủ ban hành khung pháp lý rõ ràng cho dữ liệu, an ninh mạng, giao dịch điện tử và bảo vệ quyền riêng tư; đồng thời thiết kế chính sách khuyến khích DN CĐS, ĐMST và đầu tư công nghệ.
Thứ ba, nguồn nhân lực và văn hóa số toàn dân: Singapore coi con người là trung tâm của kinh tế số. Việc đầu tư đào tạo kỹ năng số, khuyến khích học tập suốt đời, cùng các chương trình nâng cao năng lực số như TechSkills Accelerator, giúp hình thành lực lượng lao động thích ứng nhanh với thay đổi công nghệ.
Điểm đặc sắc của mô hình kinh tế số Singapore là tính tích hợp và đồng bộ. Các chính sách, hạ tầng, công nghệ và nhân lực đều được triển khai trong một hệ thống quản trị dữ liệu thống nhất, do Nhà nước điều phối nhưng mở cho sự tham gia của xã hội. Mối quan hệ giữa Chính phủ - DN - người dân hình thành một tam giác tương tác: Chính phủ kiến tạo - DN đổi mới - người dân chủ động.
Bên cạnh đó, Singapore chú trọng đưa công nghệ số vào mọi lĩnh vực của nền kinh tế: tài chính, logistics, y tế, giáo dục, dịch vụ công, TMĐT... Nhờ đó, tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt khoảng 17% năm 2023, với mục tiêu tăng lên 25% vào năm 2028. Mô hình này không chỉ tạo ra năng suất lao động cao, mà còn giúp Singapore trở thành trung tâm ĐMST và trung chuyển dữ liệu của khu vực ASEAN.
Từ phân tích trên, có thể rút ra rằng, mô hình kinh tế số Singapore mang bản chất nhà nước kiến tạo - DN dẫn dắt - công dân làm chủ công nghệ. Đây chính là cơ sở quan trọng để Việt Nam tham khảo khi xây dựng chiến lược phát triển kinh tế số.
Khi so sánh Singapore với Việt Nam, có thể thấy sự khác biệt về quy mô kinh tế, hạ tầng, thể chế và nguồn lực. Việt Nam đang trong giai đoạn đẩy mạnh CĐS nhưng mức độ đồng bộ còn hạn chế như hạ tầng công nghệ giữa các địa phương còn chênh lệch; DN nhỏ và vừa chiếm đa số nhưng năng lực tiếp cận công nghệ còn thấp; nguồn nhân lực công nghệ thông tin chưa đáp ứng nhu cầu. Dù vậy, Việt Nam có lợi thế về quy mô thị trường, dân số trẻ, tốc độ phổ cập Internet cao và sự quan tâm của Chính phủ đối với CĐS quốc gia.
Một số đề xuất
Từ mô hình kinh tế số của Singapore, có thể rút ra một số bài học phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Trước hết, sự dẫn dắt của Nhà nước đóng vai trò quyết định trong quá trình thiết kế chiến lược, điều phối nguồn lực và tạo lập môi trường pháp lý thuận lợi. Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, xây dựng khung pháp lý linh hoạt cho ĐMST, thử nghiệm mô hình sandbox trong các lĩnh vực như tài chính số, logistics số, dữ liệu số và khởi nghiệp công nghệ. Việc hoạch định chiến lược cần gắn với mục tiêu dài hạn, không chỉ theo giai đoạn ngắn hạn.
Thứ hai, đầu tư hạ tầng số cần được ưu tiên một cách đồng bộ. Bài học từ Singapore cho thấy, hạ tầng viễn thông, dữ liệu và nền tảng kết nối là điều kiện tiên quyết để kinh tế số phát triển. Việt Nam cần khai thác hiệu quả mạng 5G, ĐTĐM, TTDL quốc gia và các nền tảng tích hợp dùng chung, đồng thời thu hẹp khoảng cách hạ tầng giữa các địa phương.
Thứ ba, phát triển chính phủ số phải đi trước, làm nền tảng cho xã hội số và kinh tế số. Singapore đã chứng minh rằng, DVC trực tuyến hiệu quả giúp giảm chi phí giao dịch, tăng minh bạch và khuyến khích DN tham gia CĐS. Việt Nam có thể đẩy mạnh tích hợp DVC qua các hệ thống định danh điện tử, cơ sở dữ liệu dùng chung, và mô hình một cửa số hóa.
Thứ tư, hỗ trợ DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, là yếu tố quan trọng để CĐS lan tỏa. Singapore tập trung xây dựng hệ sinh thái ĐMST, hỗ trợ tài chính, tư vấn, kết nối thị trường và khởi nghiệp công nghệ. Việt Nam cần có cơ chế ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng, đào tạo kỹ năng số cho DN và thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong sản xuất, thương mại và dịch vụ.
Thứ năm, phát triển nguồn nhân lực số là điều kiện cốt lõi. Singapore đầu tư mạnh vào các chương trình đào tạo lại, đào tạo nâng cao và khuyến khích học tập suốt đời. Việt Nam cần chú trọng kỹ năng công nghệ, an ninh mạng, phân tích dữ liệu và tự động hóa, kết hợp cải cách giáo dục chính quy và đào tạo nghề.
Cuối cùng, hợp tác quốc tế và chia sẻ dữ liệu đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Singapore phát triển công nghệ số dựa trên hợp tác với DN toàn cầu, tiêu chuẩn mở và chính sách dữ liệu xuyên biên giới. Việt Nam có thể tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, DN công nghệ và tham gia vào các khuôn khổ hợp tác số khu vực.
Tóm lại, từ các số liệu, bảng so sánh và phân tích mô hình kinh tế số của Singapore, có thể rút ra một số bài học theo sáu hướng chính: Nhà nước dẫn dắt và hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư hạ tầng số đồng bộ, phát triển chính phủ số làm nền tảng cho xã hội số, hỗ trợ DN, đặc biệt là DN nhỏ và vừa, nâng cao năng lực nguồn nhân lực số, cùng thúc đẩy hợp tác quốc tế và chia sẻ dữ liệu.
Những bài học trên không sao chép máy móc mà cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện kinh tế, thể chế, nguồn lực và đặc thù xã hội của Việt Nam. Việc vận dụng linh hoạt những bài học này sẽ giúp Việt Nam thúc đẩy CĐS toàn diện, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển kinh tế số một cách bền vững trong dài hạn.
Kết luận
Mô hình kinh tế số của Singapore là một trường hợp điển hình về cách tiếp cận chiến lược, toàn diện và có tầm nhìn dài hạn trong quá trình CĐS quốc gia. Thành công của Singapore được xây dựng trên nền tảng thể chế linh hoạt, hạ tầng số phát triển đồng bộ, CPĐT hiệu quả, sự tham gia tích cực của DN và chính sách phát triển nhân lực gắn với ĐMST. Những yếu tố này kết hợp với cơ chế điều phối tập trung đã giúp quốc gia này duy trì vị thế dẫn đầu khu vực và toàn cầu trong nhiều bảng xếp hạng về CĐS, CPĐT và năng lực cạnh tranh.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để thúc đẩy kinh tế số như một động lực tăng trưởng mới, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến thể chế, hạ tầng, DN và kỹ năng lao động.
Việc nghiên cứu mô hình của Singapore cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược rõ ràng, triển khai theo lộ trình, chú trọng phát triển hạ tầng số, nâng cao năng lực DN và đào tạo nguồn nhân lực công nghệ. Bài học kinh nghiệm chỉ thực sự phát huy giá trị khi được vận dụng phù hợp với điều kiện thực tế trong nước, tránh sao chép máy móc và cân nhắc đến sự khác biệt về quy mô, dân số, nguồn lực và trình độ phát triển.
Bài viết góp phần hệ thống hóa và phân tích mô hình kinh tế số của Singapore từ góc độ chính sách và thực tiễn triển khai, đồng thời đưa ra các gợi ý ban đầu cho Việt Nam. Trong các nghiên cứu tiếp theo, có thể mở rộng theo hướng phân tích định lượng tác động của kinh tế số, khảo sát DN theo ngành hoặc đánh giá sâu hơn các lĩnh vực như dữ liệu mở, an ninh mạng, fintech và logistics số. Điều này sẽ góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận và thực tiễn cho hoạch định chính sách phát triển kinh tế số tại Việt Nam.
Theo Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam









