| STT | Mặt hàng | ĐV | Tỉnh | Hôm nay | Hôm qua | (+)/(-) |
| 1 |
Bắp cải trắng loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
11.000 |
11.000 |
0% |
| 2 |
Bầu (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
4.500 |
4.500 |
0% |
| 3 |
Bí đao (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
6.000 |
6.000 |
0% |
| 4 |
Bí đỏ (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
6.000 |
6.000 |
0% |
| 5 |
Bưởi da xanh loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
58.000 |
58.000 |
0% |
| 6 |
Bưởi da xanh loại 2 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
38.000 |
38.000 |
0% |
| 7 |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
20.000 |
20.000 |
0% |
| 8 |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
14.000 |
14.000 |
0% |
| 9 |
Bưởi Năm Roi loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
25.000 |
- |
- |
| 10 |
Bưởi Năm Roi loại 2 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
18.000 |
18.000 |
0% |
| 11 |
Cà chua thường loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
13.500 |
13.500 |
0% |
| 12 |
Cá lóc (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
47.000 |
47.000 |
0% |
| 13 |
Cà rốt Đà Lạt (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
12.000 |
12.000 |
0% |
| 14 |
Cà rốt loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
12.000 |
12.000 |
0% |
| 15 |
Cải ngọt loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
6.000 |
6.000 |
0% |
| 16 |
Cải thảo (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
11.000 |
11.000 |
0% |
| 17 |
Cải xanh (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
5.500 |
5.500 |
0% |
| 18 |
Cam mật (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
18.000 |
18.000 |
0% |
| 19 |
Cam Sành loại 1 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
25.000 |
- |
- |
| 20 |
Dưa hấu loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Tiền Giang |
8.000 |
- |
- |
| 21 |
Dưa leo truyền thống loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
5.000 |
5.000 |
0% |
| 22 |
Dứa loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
8.000 |
8.000 |
0% |
| 23 |
Đậu bắp (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
8.000 |
8.000 |
0% |
| 24 |
Đậu cove (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
10.000 |
10.000 |
0% |
| 25 |
Đậu tương loại 1 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
18.000 |
18.000 |
0% |
| 26 |
Đậu tương loại 2 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
16.000 |
16.000 |
0% |
| 27 |
Đậu xanh loại 1 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
30.000 |
30.000 |
0% |
| 28 |
Đậu xanh loại 2 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
26.000 |
26.000 |
0% |
| 29 |
Gạo Bắc Thơm số 7 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
12.700 |
12.700 |
0% |
| 30 |
Gạo CLC (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
12.000 |
12.000 |
0% |
| 31 |
Gạo CLC IR 504 (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
11.000 |
11.000 |
0% |
| 32 |
Gạo CLC IR 50404 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
9.000 |
9.000 |
0% |
| 33 |
Gạo CLC IR 64 (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
11.500 |
11.500 |
0% |
| 34 |
Gạo đặc sản Jasmine (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
13.500 |
13.500 |
0% |
| 35 |
Gạo Đài Loan 13A (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
15.000 |
15.000 |
0% |
| 36 |
Gạo Đài Loan Gò Công (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
14.500 |
14.500 |
0% |
| 37 |
Gạo Lài sữa (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
15.000 |
15.000 |
0% |
| 38 |
Gạo một bụi (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
13.000 |
13.000 |
0% |
| 39 |
Gạo nàng thơm (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
15.000 |
15.000 |
0% |
| 40 |
Gạo Nàng thơm chợ Đào (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
20.000 |
20.000 |
0% |
| 41 |
Gạo nếp cái hoa vàng (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
22.200 |
22.200 |
0% |
| 42 |
Gạo nếp Thái (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
23.000 |
23.000 |
0% |
| 43 |
Gạo nếp thường (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
18.000 |
18.000 |
0% |
| 44 |
Gạo Ô tin (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
10.500 |
10.500 |
0% |
| 45 |
Gạo Sari (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
11.000 |
11.000 |
0% |
| 46 |
Gạo Tài nguyên Chợ Đào (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
17.000 |
17.000 |
0% |
| 47 |
Gạo tẻ thường Khang dân (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
9.800 |
9.800 |
0% |
| 48 |
Gạo tẻ thường Q5 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
9.800 |
9.800 |
0% |
| 49 |
Gạo thơm Jasmine (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
13.000 |
13.000 |
0% |
| 50 |
Gạo thơm Thái (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
18.000 |
18.000 |
0% |
| 51 |
Gạo Xi23 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
10.400 |
10.400 |
0% |
| 52 |
Hoa lơ trắng loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
25.000 |
25.000 |
0% |
| 53 |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) (bán buôn) |
Quả |
Hà Nội |
36.000 |
36.000 |
0% |
| 54 |
Khổ qua (mướp đắng) (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
8.000 |
8.000 |
0% |
| 55 |
Khoai tây ta loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
3.800 |
3.800 |
0% |
| 56 |
Lạc nhân loại 1 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
40.000 |
40.000 |
0% |
| 57 |
Lạc nhân loại 2 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
35.000 |
35.000 |
0% |
| 58 |
Lê loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
30.000 |
30.000 |
0% |
| 59 |
Lê trắng TQ loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
23.000 |
23.000 |
0% |
| 60 |
Mãng cầu ta loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
35.000 |
35.000 |
0% |
| 61 |
Mướp (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
5.000 |
5.000 |
0% |
| 62 |
Nấm rơm (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
45.000 |
45.000 |
0% |
| 63 |
Rau mùi (Ngò rí) (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
25.000 |
25.000 |
0% |
| 64 |
Rau muống (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
4.000 |
4.000 |
0% |
| 65 |
Su su (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
7.000 |
7.000 |
0% |
| 66 |
Táo Trung Quốc loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
23.000 |
23.000 |
0% |
| 67 |
Thanh long loại 1 (bán lẻ) |
Kg |
An Giang |
20.000 |
20.000 |
0% |
| 68 |
Tía tô (bán lẻ) |
Kg |
Tiền Giang |
12.000 |
12.000 |
0% |
| 69 |
Trí Việt Cây ăn quả (bán lẻ) |
Can |
Tiền Giang |
60.000 |
60.000 |
0% |
| 70 |
Trứng gà công nghiệp (bán lẻ) |
chục |
An Giang |
20.000 |
20.000 |
0% |
| 71 |
Trứng gà ta (bán buôn) |
Quả |
Hà Nội |
28.000 |
28.000 |
0% |
| 72 |
Trứng vịt (bán lẻ) |
chục |
An Giang |
22.000 |
22.000 |
0% |
| 73 |
Vừng vàng loại 1 (bán buôn) |
Kg |
An Giang |
60.000 |
60.000 |
0% |
| 74 |
Xà lách lụa (bán lẻ) |
cây |
Tiền Giang |
6.000 |
6.000 |
0% |
| 75 |
Xoài cát thường (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
30.000 |
30.000 |
0% |
| 76 |
Xoài Thái loại 1 (bán buôn) |
Kg |
Hà Nội |
16.000 |
16.000 |
0% |