Giải pháp phát triển chuỗi cung ứng bền vững trong bối cảnh mới

author 06:55 03/09/2023

(VietQ.vn) - Khi các doanh nghiệp Việt Nam phát huy được tính bền vững trong chuỗi cung ứng sẽ tạo dựng được niềm tin vững chắc với các đối tác và nhà đầu tư tiềm năng, góp phần đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, cũng như bảo đảm chuỗi cung ứng bền vững.

Chuỗi cung ứng hàng hóa và dịch vụ toàn cầu đang đứng trước những thách thức lớn, đặt ra nhu cầu cấp bách cần phải đa dạng hóa chuỗi cung ứng để có thể tránh được tình trạng dễ bị tổn thương nếu chỉ tập trung vào một quốc gia, một khu vực hoặc một nhà sản xuất đơn lẻ. Sự biến động khó lường của kinh tế vĩ mô, phát triển bền vững dẫn đến sự thiếu hụt hàng hóa và lạm phát tăng nhanh. Đối với Việt Nam, duy trì tính bền vững là ưu tiên hàng đầu trong lộ trình phát triển. Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đã nhấn mạnh: “Tiếp tục phát huy vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong việc hình thành và mở rộng các chuỗi sản suất, cung ứng và chuỗi giá trị”. Trong khuôn khổ Hội nghị lần thứ 26 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (COP-26) vào tháng 11-2021, Việt Nam cam kết đưa mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Nhận thức rõ tầm quan trọng của cam kết này, nhiều doanh nghiệp Việt Nam tích cực áp dụng các biện pháp nhằm phát huy tính bền vững trong chuỗi cung ứng.

Như vậy, trên thực tế, để bảo đảm chuỗi cung ứng bền vững, Việt Nam cần tập trung thực hiện một số giải pháp sau:

Một là, tổ chức lại chuỗi cung ứng sản xuất công nghiệp, triển khai những hình thức mới, tạo sự bền vững, linh hoạt để phát triển chuỗi cung ứng

Các doanh nghiệp cần từng bước thúc đẩy cơ cấu lại hoạt động sản xuất công nghiệp, đặc biệt công nghiệp hỗ trợ nhằm tự chủ nguồn nguyên phụ, vật liệu trong nước phục vụ cho phát triển bền vững. Ngành công nghiệp hỗ trợ được định hướng là một trong những ngành ưu tiên phát triển và được ưu đãi đầu tư. Số lượng và chất lượng doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam đang ngày càng được cải thiện. Các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ phần nào đáp ứng được nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Một số doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ tích cực sử dụng các công cụ quản lý hiện đại vào sản xuất, đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế, trở thành nhà cung cấp lớn cho các công ty đa quốc gia.

Khi các hoạt động giao thương trực tiếp gặp nhiều khó khăn, hệ thống cơ sở dữ liệu ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghiệp hỗ trợ chính thức được triển khai, là dấu mốc quan trọng nhằm giải quyết nhu cầu hình thành mạng lưới kết nối doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B) trong và ngoài nước, giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư tìm kiếm thông tin nhanh chóng, chính xác, đáp ứng nhu cầu kết nối đầu tư, tăng cường cơ hội hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài để dần đưa sản phẩm tham gia vào chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị toàn cầu.

Khi các doanh nghiệp Việt Nam phát huy được tính bền vững trong chuỗi cung ứng sẽ tạo dựng được niềm tin vững chắc với các đối tác và nhà đầu tư tiềm năng. Ảnh minh họa

Hai là, thúc đẩy phát triển các chuỗi cung ứng hàng hóa trong nước

Cần tiếp tục phát triển các chuỗi cung ứng hàng nông sản, thực phẩm thiết yếu trên thị trường nội địa, đẩy mạnh liên kết chuỗi, tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất với các doanh nghiệp phân phối, bán lẻ, đẩy mạnh liên kết trong toàn chuỗi cung ứng, gắn với các quy định về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc hàng hóa. Hình thành các chuỗi liên kết thuần Việt, đáp ứng quy định, tiêu chuẩn quốc tế; tăng cường phát huy các sáng kiến kết nối cung - cầu trên thị trường trong nước; triển khai các hoạt động kết nối cung - cầu hàng hóa, kích cầu tiêu dùng nội địa nhằm tạo thuận lợi tiêu thụ hàng hóa sản xuất trong nước tại các kênh phân phối truyền thống và hiện đại. Có thể vận động các tập đoàn công nghệ thu hút đầu tư vào những lĩnh vực công nghiệp trọng điểm, công nghiệp hỗ trợ. Hoàn thiện các tiêu chuẩn, xuất xứ hàng hóa để ngăn ngừa dòng đầu tư chất lượng thấp.

Ba là, sử dụng công nghệ trong toàn bộ chuỗi giá trị nhằm tạo ra sự linh hoạt và minh bạch hơn cho chuỗi cung ứng bền vững

Công nghệ là chìa khóa cho chuỗi cung ứng bền vững, mang lại sự thay đổi trong quy trình quản lý chuỗi cung ứng, tạo cơ hội mới và thúc đẩy tăng trưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ứng dụng công nghệ sẽ góp phần cắt giảm tổng lượng khí thải các-bon bởi chỉ riêng vận tải hàng hóa đã chiếm 8% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Các doanh nghiệp cần lựa chọn sử dụng những nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển ưu tiên năng lượng thay thế (xe điện) để giảm bớt lượng khí thải các-bon. Việc ứng dụng công nghệ sẽ tạo nên một chuỗi giá trị linh hoạt hơn; áp dụng công nghệ rô-bốt và tự động hóa trong sản xuất không chỉ giúp gia tăng lợi nhuận trong thời gian dài, mà còn cung cấp các dữ liệu và thông tin cần thiết để tăng trưởng bền vững.

Để duy trì khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp Việt Nam cần tận dụng công nghệ mới để cải thiện và biến đổi chuỗi cung ứng trở nên bền vững hơn. Tuy nhiên, công nghệ cũng là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối diện, bởi để đáp ứng được tiêu chí tính tuần hoàn, cần có công nghệ cao để xử lý phế phẩm và tái chế nguyên vật liệu thừa. Tuy nhiên, phát triển quy trình công nghệ riêng biệt là khó khả thi đối với các doanh nghiệp Việt Nam, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Vì vậy, phương án chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sẽ là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp Việt Nam. Bên cạnh đó, doanh nghiệp Việt Nam cũng cần đội ngũ nhân sự được đào tạo kỹ thuật đủ để vận hành các quy trình công nghệ.

Bốn là, tận dụng lợi ích mà các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại để mở rộng tìm kiếm nguồn cung vật liệu và đầu ra cho sản phẩm

Để khắc phục vấn đề thiếu hụt nguồn nguyên liệu đầu vào cho sản xuất, Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm nguồn cung thay thế thông qua tăng cường liên kết, tận dụng tối đa các thị trường mới mở từ các FTA để tham gia sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Hiện nay, Việt Nam là một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới, tạo ra cơ hội lớn để phát triển chuỗi cung ứng mới với 15 FTA hiện có, cho phép hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam được hưởng thuế suất ưu đãi khi tiếp cận thị trường trên 50 quốc gia, bao gồm hầu hết đối tác thương mại lớn nhất, chiếm trên 70% tổng kim ngạch xuất khẩu.

Với Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA), Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi trong thu hút vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ, các dự án hỗ trợ từ phía các đối tác Liên minh châu Âu (EU) để đẩy mạnh cơ cấu kinh tế theo hướng xanh và bền vững, bao gồm cả lĩnh vực sử dụng năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, chuyển đổi công nghệ cao trong sản xuất, giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường của EU, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng bền vững, cùng có lợi với EU. Để có được chỗ đứng trên thị trường EU, Việt Nam cần có chiến lược đầu tư bài bản để không chỉ bán được hàng hóa, mà còn phải bán được hàng hóa có thương hiệu. Giải pháp căn cơ chính là nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, tạo nên sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU; xây dựng chuỗi liên kết bền vững từ sản xuất đến tiêu thụ để dễ dàng áp dụng công nghệ vào sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Năm là, tham gia hợp tác vào chuỗi cung ứng toàn cầu nhằm bảo đảm chuỗi cung ứng bền bỉ, đa dạng hóa, tránh nguy cơ đứt gãy chuỗi giá trị, gián đoạn nguồn cung

Chuỗi cung ứng toàn cầu có vai trò quan trọng, được ví như “huyết mạch” của nền kinh tế thế giới. Hiện nay, Việt Nam đang tham gia tiến trình thảo luận Sáng kiến Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (IPEF) do Mỹ dẫn dắt, trong đó có mục tiêu xây dựng chuỗi cung ứng có khả năng chống chọi với đại dịch. Đây được cho là cơ hội để mở rộng chuỗi cung ứng với các đối tác trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Lợi thế của Việt Nam là chi phí sản xuất và lao động thấp. Tuy nhiên, để nâng cao vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu mới, Việt Nam cần đầu tư vào kết cấu hạ tầng và nguồn nhân lực.

Trong bối cảnh kinh tế thị trường gặp nhiều biến động bất ngờ, việc xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu có khả năng phục hồi bền vững là điều cần thiết, nhằm duy trì tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu trong lộ trình phát triển của Việt Nam trong giai đoạn “bình thường mới”. Khi các doanh nghiệp Việt Nam phát huy được tính bền vững trong chuỗi cung ứng sẽ tạo dựng được niềm tin vững chắc với các đối tác và nhà đầu tư tiềm năng, góp phần đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, cũng như bảo đảm chuỗi cung ứng bền vững.

Khánh Mai (t/h)

Thích và chia sẻ bài viết:

tin liên quan

video hot

Về đầu trang