Lịch thi đấu bóng đá nam, nữ SEA Games 27
Lịch thi đấu bóng đá nam:
Ngày |
Giờ |
Trận |
Bảng |
Tỷ số |
|
Vòng bảng |
|||||
07/12 |
15:45 |
Đông Timor |
Thái Lan |
B |
|
18:45 |
Myanmar |
Campuchia |
B |
||
08/12 |
15h45 |
Việt Nam |
Brunei |
A |
|
18:45 |
Singapore |
Lào |
A |
||
09/12 |
15:45 |
Campuchia |
Indonesia |
B |
|
18:45 |
Myanmar |
Đông Timor |
B |
||
10/12 |
15:45 |
Brunei |
Malaysia |
A |
|
18:45 |
Việt Nam |
Singapore |
A |
||
12/12 |
15:45 |
Indonesia |
Thái Lan |
B |
|
18:45 |
Campuchia |
Đông Timor |
B |
||
13/12 |
15:45 |
Malaysia |
Lào |
A |
|
18:45 |
Brunei |
Singapore |
A |
||
14/12 |
15:45 |
Đông Timor |
Indonesia |
B |
|
18:45 |
Thái Lan |
Myanmar |
B |
||
15/12 |
15:45 |
Singapore |
Malaysia |
A |
|
18:45 |
Lào |
Việt Nam |
A |
||
16/12 |
15:45 |
Indonesia |
Myanmar |
B |
|
18:45 |
Thái Lan |
Campuchia |
B |
||
17/12 |
15:45 |
Malaysia |
Việt Nam |
A |
|
18:45 |
Lào |
Brunei |
A |
||
Bán kết |
|||||
18/12 |
15:45 |
Nhất bảng A |
Nhì bảng B |
||
19:30 |
Nhất bảng B |
Nhì bảng A |
|||
Tranh HCĐ |
|||||
19/12 |
15:45 |
Thua bán kết 1 |
Thua bán kết 2 |
||
Chung kết |
|||||
19/12 |
19:30 |
Thắng bán kết 1 |
Thắng bán kết 2 |
Lịch thi đấu bóng đá nữ:
Ngày |
Giờ |
Trận |
Bảng |
Tỷ số |
|
Vòng bảng |
|||||
10/12 |
16:20 |
Việt Nam |
Indonesia |
A |
|
19:05 |
Myanmar |
Philippines |
A |
||
12/12 |
16:20 |
Thái Lan |
Đông Timor |
B |
|
19:05 |
Lào |
Malaysia |
B |
||
13/12 |
16:20 |
Indonesia |
Myanmar |
A |
|
19:05 |
Philippines |
Việt Nam |
A |
||
14/12 |
16:20 |
Đông Timor |
Lào |
B |
|
19:05 |
Malaysia |
Thái Lan |
B |
||
15/12 |
16:20 |
Việt Nam |
Myanmar |
A |
|
19:05 |
Philippines |
Indonesia |
A |
||
16/12 |
16:20 |
Thái Lan |
Lào |
B |
|
19:05 |
Malaysia |
Đông Timor |
B |
||
Bán kết |
|||||
18/12 |
16:20 |
Nhất bảng A |
Nhì bảng B |
||
19:50 |
Nhất bảng B |
Nhì bảng A |
|||
Tranh HCĐ |
|||||
20/12 |
16:20 |
Thua bán kết 1 |
Thua bán kết 2 |
||
Chung kết |
|||||
20/12 |
19:50 |
Thắng bán kết 1 |
Thắng bán kết 2 |